Từ vựng

2,660

actor
actor (n.)

diễn viên nam
/'æktər/

Ex: He is a famous actor.
Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.

actress
actress (n.)

diễn viên nữ
/'æktris/

Ex: She dreams about becoming an actress.
Cô mơ mình trở thành một diễn viên.

dancer
dancer (n.)

vũ công
/ˈdɑːnsə/

Ex: She's a fantastic dancer.
Cô ấy là một vũ công tuyệt vời.

footballer
footballer (n.)

cầu thủ bóng đá
/ˈfʊtbɔːlə/

musician
musician (n.)

nhạc sĩ, nhà soạn nhạc
/mjuːˈzɪʃ(ə)n/

Ex: Trinh Cong Son is a noted musician.
Trịnh Công Sơn là một nhạc sĩ nổi tiếng.

postman
postman (n.)

người đưa thư
/ˈpəʊs(t)mən/

singer
singer (n.)

ca sĩ
/ˈsɪŋər/

Ex: Britney Spears is a famous singer.
Britney Spears là một ca sĩ nổi tiếng.

researcher
researcher (n.)

nhà nghiên cứu
/ˈriːsəːtʃə/

guitar
guitar (n.)

đàn ghita
/ɡɪˈtɑː/

piano
piano (n.)

đàn pi-a-nô
/pɪˈanəʊ/

Ex: There's a piano in the living room.
Có một piano trong phòng khách.

violin
violin (n.)

đàn viôlông
/ˈvʌɪəlɪn/

people
people (n.)

người, nhiều người, nhân dân
/ˈpi:pļ/

Ex: How many people are there in your family?
Trong gia đình bạn có bao nhiêu người?

person
person (n.)

người (một người)
/ˈpɜrsən/

Ex: He's just the person we need for the job.
Anh ta chỉ là người mà chúng ta cần cho công việc.

someone
someone (pron.)

ai đó, người nào đó
/ˈsʌmwʌn/

Ex: There's someone at the door.
Có ai đó ở cửa.

future
future (n.)

tương lai
/ˈfjuːtʃə/

Ex: We'll come back to this in the near future.
Chúng ta sẽ trở lại vấn đề này trong tương lai gần.

taxi
taxi (n.)

taxi
/ ˈtaksi/

Ex: I came home by taxi
Tôi trở về nhà bằng taxi

at work
at work (adv.)

đang làm việc
/æt wɜːrk/

Ex: He is at work.
Anh ta đang làm việc.

actor

actor
diễn viên nam

actress

actress
diễn viên nữ

dancer

dancer
vũ công

footballer

footballer
cầu thủ bóng đá

musician

musician
nhạc sĩ, nhà soạn nhạc

postman

postman
người đưa thư

singer

singer
ca sĩ

researcher

researcher
nhà nghiên cứu

guitar

guitar
đàn ghita

piano

piano
đàn pi-a-nô

violin

violin
đàn viôlông

people

people
người, nhiều người, nhân dân

person

person
người (một người)

someone

someone
ai đó, người nào đó

future

future
tương lai

taxi

taxi
taxi

at work

at work
đang làm việc



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập