Từ vựng

2,272

crossword puzzle
crossword puzzle (n.)

trò chơi ô chữ
/ˈkrɒswəːd ˈpʌz(ə)l/

pen friend
pen friend (n.)

bạn qua thư
/pɛn frɛnd/

pen pal
pen pal (n.)

bạn qua thư
/pen pæl/

Ex: Next week, I am going to visit my pen pal in England.
Tuần tới, tôi sẽ đến thăm bạn qua thư của tôi ở Anh.

doing exercises
doing exercises (v.ph.)

tập thể dục
/ˈduːɪŋ ˈɛksəsʌɪzɪz/

drawing a picture
drawing a picture (v.ph.)

vẽ tranh
/ˈdrɔː(r)ɪŋ ə ˈpɪktʃə/

drinking orange juice
drinking orange juice (v.ph.)

uống nước cam
/drɪŋkɪŋ ˈɒrɪn(d)ʒ dʒuːs/

eating an apple
eating an apple (v.ph.)

ăn táo
/iːtɪŋ ən ˈap(ə)l/

having a break
having a break (v.ph.)

nghỉ giải lao
/havɪŋ ə breɪk/

playing football
playing football (v.ph.)

đá bóng
/pleɪɪŋ ˈfʊtbɔːl/

reading a book
reading a book (v.ph.)

đọc sách
/riːd ə bʊk/

riding a bike
riding a bike (v.ph.)

đi xe đạp
/rʌɪdɪŋ ə bʌɪk/

singing a song
singing a song (v.ph.)

hát, hát một bài hát
/sɪŋɪŋ ə sɒŋ/

writing a letter
writing a letter (v.ph.)

viết thư
/rʌɪtɪŋ ə ˈlɛtə/

crossword puzzle

crossword puzzle
trò chơi ô chữ

pen friend

pen friend
bạn qua thư

pen pal

pen pal
bạn qua thư

doing exercises

doing exercises
tập thể dục

drawing a picture

drawing a picture
vẽ tranh

drinking orange juice

drinking orange juice
uống nước cam

eating an apple

eating an apple
ăn táo

having a break

having a break
nghỉ giải lao

playing football

playing football
đá bóng

reading a book

reading a book
đọc sách

riding a bike

riding a bike
đi xe đạp

singing a song

singing a song
hát, hát một bài hát

writing a letter

writing a letter
viết thư



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập