Từ vựng

2,033

yesterday
yesterday (adv.)

ngày hôm qua
/ˈjɛstədeɪ/

Ex: Where did you go yesterday?
Con đi đâu vào ngày hôm qua?

celebration
celebration (n.)

sự kỉ niệm
/ˌselɪˈbreɪʃn/

Ex: I will tell you about New Year celebrations in Vietnam.
Mình sẽ kể cho bạn nghe về việc đón năm mới ở Việt Nam.

English festival
English festival (n.)

ngày hội tiếng Anh
/ˈɪŋɡlɪʃ ˈfɛstɪv(ə)l/

festival song
festival song (n.)

ca khúc lễ hội
/ˈfɛstɪv(ə)l sɒŋ/

festival
festival (n.)

đại hội, lễ hội, liên hoan
/ˈfestɪvəl/

Ex: He had a chance to take part in the World Youth festival.
Anh ấy đã có một cơ hội để tham gia vào lễ hội Giới trẻ Thế giới.

school festival
school festival (n.)

lễ hội của trường
/skuːl ˈfɛstɪv(ə)l/

school game
school game (n.)

những trò chơi ở trường
/skuːl ɡeɪm/

schoolyard
schoolyard (n.)

sân trường
/ˈskuːljɑːd/

sport festival
sport festival (n.)

đại hội thể thao
/spɔːt ˈfɛstɪv(ə)l/

teacher's day
teacher's day (n.)

ngày nhà giáo
/ˈtiːtʃəz deɪ/

bad
bad (adj.)

xấu, dở
/bad/

Ex: Try not to be a bad parent.
Cố gắng không là một phụ huynh dở.

good
good (adj.)

tốt
/ɡʊd/

Ex: The results were pretty good.
Kết quả thu được khá tốt.

great
great (adj.)

tuyệt vời
/greɪt/

Ex: She's really great.
Cô ấy thực sự tuyệt vời.

sad
sad (adj.)

buồn
/sad/

Ex: When I am dead, sing no sad songs for me.
Khi tôi chết, đừng hát những bài buồn cho tôi.

danced
danced (v.)

đã nhảy
/dɑːnst/

drew
drew (v.)

đã vẽ
/druː/

enjoyed
enjoyed (v.)

đã thưởng thức
/ɪnˈdʒɔɪd/

had
had (v.)

đã có
/had/

played
played (v.)

đã chơi
/pleɪd/

sang
sang (v.)

đã hát
/saŋ/

said
said (v.)

đã nói
/sɛd/

last
last (adj.)

cuối cùng, gần đây nhất
/lɑːst/

yesterday

yesterday
ngày hôm qua

celebration

celebration
sự kỉ niệm

English festival

English festival
ngày hội tiếng Anh

festival song

festival song
ca khúc lễ hội

festival

festival
đại hội, lễ hội, liên hoan

school festival

school festival
lễ hội của trường

school game

school game
những trò chơi ở trường

schoolyard

schoolyard
sân trường

sport festival

sport festival
đại hội thể thao

teacher's day

teacher's day
ngày nhà giáo

bad

bad
xấu, dở

good

good
tốt

great

great
tuyệt vời

sad

sad
buồn

danced

danced
đã nhảy

drew

drew
đã vẽ

enjoyed

enjoyed
đã thưởng thức

had

had
đã có

played

played
đã chơi

sang

sang
đã hát

said

said
đã nói

last

last
cuối cùng, gần đây nhất



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập