Từ vựng

2,170

camp
camp (v.)

cắm trại
/kæmp/

Ex: My friends and I never camp overnight.
Bạn bè của tôi và tôi không bao giờ cắm trại qua đêm.

bay
bay (n.ph.)

vịnh
/beɪ/

Ex: Ha Long Bay is in Quang Ninh province.
Vịnh Hạ Long nằm ở tỉnh Quảng Ninh.

lake
lake (n.)

hồ
/leɪk/

Ex: Where is the largest lake in Vietnam?
Hồ lớn nhất Việt Nam nằm ở đâu?

museum
museum (n.)

viện bảo tàng
/mju:'ziːəm/

Ex: We can walk to the museum. It’s not far from here.
Chúng ta có thể đi bộ tới viện bảo tàng, nó cách đây không xa lắm.

stadium
stadium (n.)

sân vận động
/ˈsteɪdiəm/

Ex: My family is going to the stadium to watch sport events tomorrow.
Gia đình tớ sẽ tới sân vận động để xem sự kiện thể thao ngày mai.

travel
travel (v.)

đi lại, đi du lịch
/'trævl/

Ex: How often do you travel abroad?
Mức độ thường xuyên bạn đi du lịch ở nước ngoài như thế nào?

mausoleum
mausoleum (n.)

lăng, lăng tẩm
/ˌmɔːsəˈlɪəm/

Ex: Uncle Ho's mausoleum was built in the 1960s.
Lăng Bác Hồ được xây dựng vào những năm 1960.

be going to
be going to (v.)

sẽ, dự định
/biː ˈɡəʊɪŋ tuː/

cook lunch
cook lunch (v. phr.)

nấu bữa trưa
/kʊk lʌntʃ/

Ex: My mother is cooking lunch.
Mẹ tôi đang nấu bữa trưa

go sight seeing
go sight seeing (v.)

đi ngắm cảnh
/ɡəʊ sʌɪt ˈsiːɪŋ/

have a good time
have a good time (v.)

có khoảng thời gian vui vẻ
/hav ə ɡʊd tʌɪm/

have a picnic
have a picnic (v.)

đi picnic, đi chơi và ăn ngoài trời
/hav ə ˈpɪknɪk/

stay in a hotel
stay in a hotel (v.)

ở trong khách sạn
/steɪ ɪn ə həʊˈtɛl/

take along
take along (v.)

mang theo
/teɪk əˈlɒŋ/

watch a football match
watch a football match (v.)

xem một trận bóng đá
/wɒtʃ ə ˈfʊtbɔːl matʃ/

next
next (adj.)

tiếp theo, kế tiếp
/nɛkst/

Ex: We'll go to Corfu next year.
Chúng tôi sẽ đi đến Corfu năm tiếp theo.

camp

camp
cắm trại

bay

bay
vịnh

lake

lake
hồ

museum

museum
viện bảo tàng

stadium

stadium
sân vận động

travel

travel
đi lại, đi du lịch

mausoleum

mausoleum
lăng, lăng tẩm

be going to

be going to
sẽ, dự định

cook lunch

cook lunch
nấu bữa trưa

go sight seeing

go sight seeing
đi ngắm cảnh

have a good time

have a good time
có khoảng thời gian vui vẻ

have a picnic

have a picnic
đi picnic, đi chơi và ăn ngoài trời

stay in a hotel

stay in a hotel
ở trong khách sạn

take along

take along
mang theo

watch a football match

watch a football match
xem một trận bóng đá

next

next
tiếp theo, kế tiếp



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập