airport
sân bay
station
nhà ga, bến xe
railway
đường sắt, đường xe lửa
car
xe ô tô
plane
máy bay
train
tàu hỏa
direction
phương hướng, sự hướng dẫn, chỉ dẫn
roadsign
biển báo đường
go straight (ahead)
cứ tiếp tục đi thẳng
left
bên trái
right
bên phải
on the left
về phía tay trái
on the right
về phía tay phải
straight
thẳng
turn
rẽ, quẹo
hour
giờ, tiếng đồng hồ
kilometre
ki-lo-met
after
sau, sau khi
by
bên cạnh
from...to...
từ đâu tới đâu
how far
bao xa
over there
đằng kia
fly
lái máy bay, bay
Bình luận