1- Các số từ 1 đến 100 (NUMBERS FROM 1 TO 100)
Quy tắc xây dựng các số chẵn chục: đổi các số từ “13 đến 19” từ đuôi “teen” thành “ty”
Ví dụ:
thirteen(13)
- thirty(30)
fifteen(15)
- fifty(50)
Ngoại lệ:
fourteen(14)
- forty(40)
twelve(12)
- twenty(20)
Quy tắc xây dựng các số không chẵn chục: số chẵn chục + “-” + số đếm hàng đơn vị
Ví dụ: twenty-one
, thirty-one
, twenty-eight
2- Cấu trúc There is/ There are (There is…/ There are…)
Cấu trúc:
Dạng khẳng định:
a) There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Ví dụ:
There is a pen in the box.(Có một chiếc bút ở trong hộp.)
There is milk in the glass.(Có sữa ở trong cốc.)
b) There are + số lượng + danh từ đếm được số nhiều + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Ví dụ:
There are thirty-six students in the classroom.(Có 36 học sinh ở trong lớp.)
There are some oranges left.(Còn một vài quả cam.)
* Chú ý:
Dùng There is hay There are là tùy thuộc vào danh từ đứng ngay đằng sau nó là danh từ không đếm được, danh từ số ít hay số nhiều.
Dạng phủ định:
There + is/ are + not + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Ví dụ:
There is not a cat on the chair.(Không có con mèo trên ghế.)
Dạng nghi vấn:
Câu hỏi: Is/ Are + there + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)?
Trả lời: Yes, there is.(đúng vậy)
/ Yes, there are.
/ No, there isn't.
/ No, there aren't.
Ví dụ:
Are there three windows in the room?(Trong phòng có 3 cái cửa sổ đúng không?)
Yes, there are.
* Lưu ý: Dạng viết tắt
There is
= There's
There is not
= There's not
= There isn't
There are not
= There aren't
Chúng ta không được viết tắt “there are”.
Cách dùng:
a) Trả lời cho câu hỏi “how many…”
Ví dụ:
How many books are there on the table?(Có bao nhiêu quyển sách trên bàn?)
There are three.(Có 3 quyển.)
b) Dùng để chỉ sự hiện hữu của sự vật, con người ở một nơi nào đó.
Ví dụ:
There is a tiger in the cage.(Có một con hổ ở trong chuồng.)
There are many flowers in the garden.(Có nhiều hoa trong vườn.)
c) Dùng để liệt kê các sự vật sự việc, con người.
Ví dụ:
There is one fan, two lamps and one bookcase in my bedroom.(Phòng ngủ của tôi có một cái quạt, hai cái đèn và một cái giá sách.)
There are two boys and one girl in my group.(Nhóm tôi có hai trai một gái.)
CÁC MẪU CÂU CẦN GHI NHỚ
There is not = There's not = There isn't
There are not = There aren't
There is a pen in the box.(Có một chiếc bút ở trong hộp.)
There is milk in the glass.(Có sữa ở trong cốc.)
There is one fan, two lamps and one bookcase in my bedroom.(Phòng ngủ của tôi có một cái quạt, hai cái đèn và một cái giá sách.)
There are two boys and one girl in my group.(Nhóm tôi có hai trai một gái.)
There is not a cat on the chair.(Không có con mèo trên ghế.)
There are thirty-six students in the classroom.(Có 36 học sinh ở trong lớp.)
There are some oranges left.(Còn một vài quả cam.)
Are there three windows in the room?(Trong phòng có 3 cái cửa sổ đúng không?)
Yes, there are.
How many books are there on the table?(Có bao nhiêu quyển sách trên bàn?)
There are three.(Có 3 quyển.)
Bình luận