Câu điều kiện
1. Conditional types 1, 2 and 3: (Câu điều kiện loại 1, 2 và 3)
1.1 Loại một:
Diễn tả điều kiện CÓ THỂ XẢY RA ở hiện tại hoặc tương lai.
Ex: If it rains heavily, I will stay at home.
(Nếu trời mưa lớn thì tôi sẽ ở nhà.)
1.2 Loại hai:
Diễn tả điều kiện KHÔNG THỂ XẢY RA ở hiện tại hoặc tương lai.
Ex1: If I had enough money, I would buy a new bicycle.
(Nếu tôi có đủ tiền thì tôi sẽ mua một chiếc xe đạp mới) => (Hiện tại tôi không có đủ tiền.)
Ex2: If I were a bird, I would fly everywhere.
(Nếu tôi là chim, tôi sẽ bay khắp nơi.) => (Tôi không thể là chim.)
1.3 Loại ba:
Diễn tả điều kiện KHÔNG THỂ XẢY RA ở quá khứ.
Ex: If John had studied harder, he wouldn’t have failed his exam.
(Nếu John học chăm chỉ hơn, anh ta đã không thi rớt.) => (Sự thật là John đã không chăm chỉ và đã thi rớt.)
Tóm tắt công thức:
Loại | IF CLAUSE | MAIN CLAUSE |
1 | V1(s/es) | will/can/may… + V |
2 | V2/ed/WERE | would/could/should… + V |
3 | had +V3/ed | would/could/should…+ have + V3/ed |
2. Conditional in reported speech: (Câu điều kiện trong lời nói gián tiếp)
2.1 Câu điều kiện loại 1 chuyển sang loại 2:
Ex: He said, “If it rains heavily, I will stay at home.”
---> He said (that) if it rained heavily, he would stay at home.
2.2 Câu điều kiện loại 2 và 3: không đổi động từ
Ex1: She said, “If I had enough money, I would buy a new bicycle.”
---> She said (that) if she had enough money, she would buy a new bicycle.
Ex2: The teacher said, “If John had studied harder, he wouldn’t have failed his exam.”
---> The teacher said (that) if John had studied harder, he wouldn’t have failed his exam.
* LƯU Ý: Khi chuyển một câu hỏi từ trực tiếp sang gián tiếp, các em cần chú ý: (1) vị trí của chủ từ và động từ và (2) không còn dấu chấm hỏi.
Ex: She asked me, “What would he do if he were a king?”
---> She asked me what he would do if he were a king.
Bình luận