Ngữ pháp - Câu hỏi đuôi

10,424

TAG QUESTIONS
CÂU HỎI ĐUÔI

a.Định dạng:
Câu hỏi đuôi ( tag question) là câu hỏi ngắn, thường được đặt cuối câu trong văn nói
Vd: You live near here, don’t you? Bạn sống gần đây, phải không?

Câu hỏi đuôi được thành lập bằng một trợ động từ( hoặc động từ to be) và một đại từ nhân xưng ( chỉ chủ ngữ của câu): auxiliary verb (+not) + pronoun. Có hai dạng câu hỏi đuôi:

- Câu hỏi đuôi phủ định: ( auxiliary verb + not + pronoun ) được dùng sau câu trần thuật xác định, hình thức phủ định thường được rút gọn ( not = n’t). câu hỏi đuôi phủ định bao gồm câu khẳng định + đuôi phủ định:
Positive statement + negative question tag
Vd: It is very cold, isn’t it? Thời tiết rất lạnh, phải không?

- Câu hỏi đuôi khẳng định ( auxiliary verb + pronoun ) được dùng sau câu trần thuật phủ định. Câu hỏi đuôi khẳng định bao gồm câu phủ định + đuôi khẳng định
Negative statement + positive question tag
Vd: - i shouldn’t do this, should I ? tôi không nên làm điều này, phải không?
       - You haven’t seen Mary today, have you? Hôm nay bạn chưa gặp Mary, phải không?

Lưu ý:
Nếu trong câu trần thuật có trợ động từ ( hoặc có động từ to be) thì trợ động từ này được lặp lại trong câu hỏi đuôi
Vd: - She will come, won’t she? Cô ấy sẽ đến phải không?
       - We don’t have to pay, do we? Chúng tôi không phải trả tiền, phải không?

Nếu câu trần thuật không có trợ động từ thì ta dùng trợ động từ to do ( do/ does / did )
Vd: - You live near here, don’t you? Bạn sống gần đây, phải không?
       - You locked the door, didn’t you? Anh đã khóa cửa, phải không?

Câu hỏi đuôi của I am là aren’t I ?
Vd: I’m late, aren’t i? tôi đến muộn, phải không?

b. Cách dùng:
Trong văn nói ý nghĩa của câu hỏi đuôi phụ thuộc vào cách chúng ta diễn đạt:
-  Nếu chúng ta xuống giọng ở câu hỏi đuôi có nghĩa là chúng ta không thực sự đặt câu hỏi, chúng ta chỉ muốn người nghe đồng ý với chúng ta
-  Nếu chúng ta lên giọng ở câu hỏi đuôi thì đó là câu hỏi thực sự

Dùng trong câu yêu cầu và đề nghị:
- Sau câu yêu cầu ( do…/don’t….), đuôi thường là will you?
Vd: - Close the door, will you?
      - Don’t ever do that again, will you?

- Could you/ Can you có thể được dùng với yêu cầu khẳng định
Vd:Do me a favour, could/ can you?

-  let’s…, shall we?
Vd: Let’s go for a coffee, shall we?



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập