Ngữ pháp - Cấu trúc Because of, In spite of

61,217

BECAUSE OF , IN SPITE OF
BỞI VÌ, MẶC DÙ

Cách dùng:
♦ "Because of" là một giới từ kếp, được dùng trước danh từ, V-ing, đại từ để chỉ nguyên nhân của sự việc, hành động.
Ex: I pass the exam because of your help.
      Because of being on time we have to run very fast.

♦ "In spite of" là dùng như một giới từ, đứng trước danh từ hoặc V-ing để chỉ sự tương phản cho một hành động.
Ex: We went out in spite of rainning.
       In spite of his painful leg h
e still plays footbal.
Note:
+ "
In spite of + N" = "Although, though, even though + mệnh đề" đều được dịch là "mặc dù".
Ex: I went out inspite of it rained.
      I went out although it rained.
+ "In spite of" and "Despite": Trong văn phòng, nơi làm việc lịch sự ta thường dùng "despite" thay cho "inspite of". Về cơ bản thì cách dùng của 2 cái này như nhau. 
Ex: In spite of / Desipte the rain, the soccers are playing well. 
      In spite of / Despite being lied, he still loves her.

♦ "In spite of" và "Because of" trái nghĩa nhau.
Ex: She passed the exam inspite of her teacher. (Cô ấy đỗ kì thi mặc dù giáo viên của cô ấy không tốt)
      She passed the exam because of her teacher. (Cô ấy đỗ kì thi giáo viên của cô ấy tốt)
 






     



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập