Ngữ pháp - Cấu trúc so sánh

34,036

COMPARISION
SO SÁNH

I - So sánh sự giống nhau

1. Cấu trúc so sánh với like

Chủ ngữ + động từ + tân ngữ (nếu có) + like + tân ngữ. 

Ví dụ: 
My sister has a dress just like mine.  (Em gái tôi có chiếc váy giống hệt của tôi.) 
She looks like her mother.  (Cô ấy trông giống mẹ.) 

2. Cấu trúc so sánh ngang bằng với as…as

Chủ ngữ + động từ + as + tính từ hoặc trạng từ + as + tân ngữ. 

Ví dụ: 
The pen is as expensive as the notebook.  (Cái bút đắt bằng quyển sách.)
Bruce dresses as smartly as Liz.  (Bruce ăn mặc chỉn chu giống như Liz.)

3. Cấu trúc so sánh với the same as

Chủ ngữ + động từ + the same + danh từ (có thể có hoặc không) + as + tân ngữ. 

Ví dụ:
All students just do the same as their instructor.  (Tất cả học sinh đều thực hiện động tác giống giáo viên của họ.)

You’re wearing the same dress as mine.  (Bạn đang mặc một bộ váy giống hệt của tôi.)

II - So sánh sự khác nhau
1. Cấu trúc so sánh với unlike

Chủ ngữ + động từ + tân ngữ (nếu có) + unlike + tân ngữ. 

Ví dụ: 
My taste in music is unlike my friends’.  (Gu âm nhạc của tôi không giống với các bạn tôi.) 
She looks unlike her mother.  (Cô ấy trông không giống mẹ mình.) 

2. Cấu trúc so sánh ngang bằng với not...as...as

Chủ ngữ + not + động từ + as + tính từ hoặc trạng từ + as + tân ngữ. 

Ví dụ: 
The school bag is not as cheap as the pen.  (Cặp sách không rẻ như cái bút.)
Mary doesn’t dress as smartly as Liz.  (Mary ăn mặc không chỉn chu bằng Liz.)

3. Cấu trúc so sánh với not ... the same as
Chủ ngữ + not + động từ + the same + danh từ (có thể có hoặc không) + as + tân ngữ. 

Ví dụ:
A touchscreen cell phone isn’t the same as a traditional one.  (Điện thoại di động có màn hình cảm ứng không giống với điện thoại truyền thống.)

4. Cấu trúc so sánh với different
Chủ ngữ + động từ to be + different from + tân ngữ. 

Ví dụ:
A pencil skirt is different from a maxi.  (Một chiếc chân váy bút chì thì khác với một chiếc chân váy dài chấm gót.)



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập