Ngữ pháp - Cấu trúc với Spend và Waste

66,638

STRUCTURES WITH "SPEND" AND "WASTE"
CẤU TRÚC VỚI SPEND & WASTE

Cấu trúc với Spend
Spend: dành ra, sử dụng. tiêu

Cấu trúc:

S + spend(s) + time / money + "on" + N. (Ai đó dành ra bao nhiêu thời gian hoặc tiền bạc vào việc gì.)

Vd:
I usually spend 2 hours on my homework. Tôi thường dành 2 tiếng làm bài tập.
My sister spends a lot of money on clothes. Chị gái tôi dành nhiều tiền vào quần áo,

S + spend(s) + time / money + ("on") + V-ing. (Ai đó dành ra bao nhiêu thời gian hoặc tiền bạc làm việc gì.)

Vd:
Lily spends 20 minutes walking around the nearby park. Lily dành 20 phút đi bộ quanh công viên gần đây.
My brother spent the whole weekend sleepingAnh trai tôi dành cả cuối tuần để ngủ. 

♦ Cấu trúc với Waste
Waste: lãng phí, tốn

Cấu trúc:

S + wate(s) + time / money + "on" + N. (Ai đó lãng phí thời gian hoặc tiền bạc vào việc gì.)

Vd:
She wasted £100 on a new dress. Cô ấy lãng phí £100 cho chiếc váy mới.
Don't waste time on small talks! Đừng lãng phí thời gian vào những chuyện phiếm!

S + waste(s) + time / money + ("on") + V-ing. (Ai đó lãng phí thời gian hoặc tiền bạc làm việc gì.)

Vd:
You shouldn't waste time playing computer games. Bạn không nên lãng phí thời gian chơi trò chơi điện tử.
You are wasting time talking to her. Bạn đang lãng phí thời gian nói chuyện với cô ấy.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập