Ngữ pháp - Could & Be able to; Câu hỏi đuôi

13,135

Could & Be able to; Câu hỏi đuôi

 

1, COULD, WAS/WERE ABLE TO (có thể, có khả năng)

1.1. Could: được dùng để chỉ khả năng nói chung hoặc được phép làm điều gì trong quá khứ.

Ex1: My grandfather was very clever. He could speak five languages.

(Ông tôi rất thông minh. Ông có thể nói năm thứ tiếng.)

Ex2: We were totally free. We could do whatever we wanted.

(Chúng ta hoàn toàn rãnh rỗi. Chúng ta có thể làm những gì mình muốn.)

1.2. Was/were able to: bên cạnh chỉ khả năng COULD, còn được được dùng để chỉ khả năng xảy ra ở một tình huống cụ thể trong quá khứ.

Ex: A girl fell into the river, but fortunately we were able to rescue her.

(Một cô gái té xuống sông, nhưng thật may mắn chúng tôi có thể cứu cô ta.)

*CHÚ Ý: đối với câu phủ định, có thể dùng COULD NOT hoặc WAS/WERE

2, NOT ABLE TO.

Ex: My father couldn’t swim. (=My father wasn’t able to swim.)

TÓM TẮT:

COULDWAS/WERE ABLE TO
Khả năngKhả năng
Nói chungCụ thể
NOTNOT

 

3, TAG QUESTIONS (Câu hỏi đuôi).

Câu hỏi đuôi gồm có hai phần: câu nói (statement) và phần đuôi (tag)

statement, tag?

3.1. Quy tắc chung:

- Câu nói và phần đuôi luôn ở dạng đối nhau

câu nói khẳng định, đuôi phủ định?
câu nói phủ định, đuôi khẳng định?

Ex: The children are playing in the yard, aren’t they?

They can’t swim, can they?

- Chủ từ của câu nói là đại từ, ta lặp lại đại từ này

Ex: She is a doctor, isn’t she?

- Chủ từ là danh từ, ta dùng đại từ tương ứng thay thế

Ex: People speak English all over the world, don’t they?

- Đại từ bất định nothing, everything: được thay bằng “it”

Ex: Everything is ready, isn’t it?

Các đại từ no one, nobody, someone, somebody, everyone, everybody, anyone, anybody: được thay bằng “they”

Ex: Someone called me last night, didn’t they?

Đại từ this / that được thay bằng “it”; these / those được thay bằng “they”

Ex:That is his car, isn’t it?

These are your new shoes, aren’t they?

“There” trong cấu trúc “there + be” được dùng lại ở phần đuôi

Ex: There aren’t any students in the classroom, are there?

- Câu nói có trợ động từ (will / can / shall / should / is / are …): trợ động từ được lặp lại ở phần đuôi

Ex: You will come early, won’t you?

- Câu nói không có trợ động từ: trợ động từ do / does / did được dùng ở phần đuôi

Ex: It rained yesterday, didn’t it?

She works in a restaurant, doesn’t she?

- Câu nói có chứa các từ phủ định thì phần đuôi khẳng định

Ex: He never comes late, does he?

Note: Động từ trong phần đuôi ở phủ định thì luôn được viết ở dạng rút gọn.

2. Một số trường hợp đặc biệt:

- Phần đuôi của I AMAREN’T I

Ex: I am writing a letter, aren’t I?

Phần đuôi của Let’s SHALL WE

Ex: Let’s go out tonight, shall we?

- Câu mệnh lệnh khẳng định:

+ dùng phần đuôi WON’T YOU để diễn tả lời mời

+ dùng phần đuôi WILL / WOULD / CAN / CAN’T YOU để diễn tả lời yêu cầu lịch sự

Ex: Have a piece of cake, won’t you?

Close the door, will you?

Câu mệnh lệnh phủ định: dùng phần đuôi WILL YOU để diễn tả lời yêu cầu lịch sự

Ex: Please don’t smoke her, will you?

- Phần đuôi của ought toSHOULDN’T

Ex: She ought to do exercise every morning, shouldn’t she?

 



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập