Ngữ pháp - Đại từ chỉ định: These & Those; Dạng số nhiều của danh từ; Câu hỏi với Who? How many?

53,004

1 - Đại từ chỉ định “These/ Those” (Demonstrative pronouns: “These / Those”)

Cách sử dụng của 2 đại từ chỉ định These & Those. 
These và Those là 2 đại từ chỉ định dùng để thay thế hay để chỉ những danh từ chỉ người hoặc vật ở dạng số nhiều. 
- These (đây, này): dùng để chỉ NHIỀU người hoặc vật có vị trí GẦN người nói.
- Those (đó, kia): dùng để chỉ NHIỀU người hoặc vật có vị trí XA người nói.

Một số mẫu câu với These & Those. 
1. These are / Those are

Dạng khẳng định: These are/ Those are + danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ: 
These are my bags.(Đây là những chiếc túi của tôi.)
Those are my pens.(Kia là những chiếc bút của tôi.)

Dạng phủ định: These are not (These aren’t)/ Those are not (Those aren’t) + danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ: 
These aren’t my bags.(Đây không phải là những chiếc túi của tôi.)
Those aren’t my pens.(Đó không phải là những cái bút của tôi.)

Dạng nghi vấn: 
Câu hỏi: Are these/ Are those + danh từ đếm được số nhiều?
Câu trả lời: Yes, they are./ No, they aren’t.
Ví dụ: 
Are these your bags?(Đây có phải là những chiếc túi của bạn không?)
Yes, they are.(Đúng rồi.)
Are those your pens?(Đó có phải là những chiếc bút của bạn không?)
No, they aren’t.(Không, đó không phải là những chiếc bút của tớ.)

2. Câu hỏi bắt đầu bằng “What”
Câu hỏi:  What are these?(Đây là cái gì?)What are those?(Kia là cái gì?)  
Trả lời: They are (They’re) + danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ: 
What are these?(Đây là cái gì?)
They are armchairs.(Chúng là những cái ghế bành.)
What are those?(Kia là cái gì?)
They are stereos.(Chúng là những giàn máy nghe nhạc.)


2 – Dạng số nhiều của danh từ (Plural forms of nouns)

Chỉ những danh từ đếm được mới có dạng số nhiều. Người hoặc vật có số lượng từ hai trở lên sẽ để ở dạng số nhiều.

Một số quy tắc thành lập dạng số nhiều của danh từ: 
a) Thêm “s” sau hầu hết các danh từ số ít
Ví dụ:
a bag(một cái túi)two bags(hai cái túi)
a pen(một cái bút) -   four pens(bốn cái bút)
b) Thêm “es” vào sau các danh từ có kết thúc bằng "ch, x, s, sh" 
Ví dụ:
a box(một cái hộp)five boxes(năm cái hộp)
a class(một lớp học)two classes(hai lớp học)
a dish(một cái đĩa)many dishes(nhiều cái đĩa)
c) Bỏ “y” và thêm “ies” vào sau danh từ có kết thúc bằng “y” mà trước "y" là một phụ âm 
Ví dụ:
a party(một bữa tiệc)some parties(vài bữa tiệc)
a city(một thành phố)five cities(năm thành phố)
d) Thêm “s” vào sau những danh từ kết thúc bằng “o” mà trước "o" là một nguyên âm hoặc một số từ là từ mượn của nước ngoài kết thúc bằng "o"
Ví dụ:
a bamboo(một cây tre)two bamboos(hai cây tre)
a piano(một cái đàn piano)three pianos(ba cái đàn pian)
e) Thêm "es" vào sau những danh từ kết thúc bằng “o” mà trước “o” là một phụ âm
Ví dụ: 
a tomato(một quả cà chua)some tomatoes(vài quả cà chua)
a potato(một củ khoai tây) -   many potatoes(nhiều củ khoai tây)
f) Thay "f" hay "fe" bằng "ves" vào sau hầu hết các danh từ tận cùng bằng "f" hay "fe"
Ví dụ: 
a wolf(một con sói)six wolves(sáu con sói)
a shelf(một cái giá) -   two shelves(hai cái giá)

* Ngoại lệ:
a chef(một bếp trưởng)some chefs(vài bếp trưởng)
a roof(một mái nhà)five roofs(năm mái nhà)
a safe(một cái két sắt)two safes(hai cái két sắt)
g) Một số danh từ giữ nguyên dạng khi chuyển sang danh từ số nhiều
Ví dụ: 
a sheep(một con cừu)sheep(những con cừu)
an aircraft(một cái máy bay)aircraft(những chiếc máy bay)
h) Trường hợp bất quy tắc 
Ví dụ:
a woman(một người phụ nữ)women(những người phụ nữ)
a man(một người đàn ông)men(những người đàn ông)
a child(một đứa trẻ)children(những đứa trẻ)
a person(một người)people(nhiều người)


3 – Câu hỏi với “Who, How many” (Who, How many-questions)

Question with Who: được dùng để xác định một người hay những người được nhắc đến là ai.
a) Câu hỏi: Who + be + đại từ chỉ định (this/ that)?
Trả lời: “It is + danh từ.” 
Ví dụ: 
Who is this?(Đây là ai)It’s Barack Obama.(Đó là Barack Obama.)

b) Câu hỏi: Who + be + đại từ nhân xưng (he, she, you, they)?
Trả lời: Đại từ nhân xưng + động từ to be tương ứng + danh từ.
Ví dụ: 
Who is she?(Cô ấy là ai?)She’s Lan, my friend.(Cô ấy là Lan, bạn tôi.)

Question with How many : được dùng để xác định số lượng hiện hữu của các sự vật đếm được.
Câu hỏi: How many + danh từ đếm được số nhiều + are there + (thành phần khác)?
Trả lời: There + is/are + số lượng (+ danh từ).
* Lưu ý: Danh từ trong câu trả lời ở dạng số ít hoặc số nhiều tùy thuộc vào số lượng hiện hữu của vật. Và ta có thể trả lời ở dạng ngắn bằng cách chỉ dừng lại ở số lượng, không nhắc đến danh từ và thành phần sau đó.
Ví dụ: 
A:  How many chairs are there in the classroom?(Có bao nhiêu cái ghế tựa trong lớp học?)
B:  There are nine.(Có 9 cái.)
A:  How many computers are there in the classroom?(Có bao nhiêu cái máy tính trong lớp học?)
B:  There is one computer in the classroom.(Có một cái máy tính trong lớp học.)

CÁC CỤM TỪ/ CÂU/ MẪU CÂU CẦN GHI NHỚ

These are my bags.(Đây là những chiếc túi của tôi.)  
What are these?(Đây là cái gì?)
Those are my pens.(Kia là những chiếc bút của tôi.)  
They are armchairs.(Chúng là những cái ghế bành.)  
These aren’t my bags.(Đây không phải là những chiếc túi của tôi.)  
What are those?(Kia là cái gì?)  
Those aren’t my pens.(Đó không phải là những cái bút của tôi.)  
They are stereos.(Chúng là những giàn máy nghe nhạc.)  
Are these your bags?(Đây có phải là những chiếc túi của bạn không?)  
Who is this?(Đây là ai)  
Yes, they are.(Đúng rồi.)  
It’s Barack Obama.(Đó là Barack Obama.)
Are those your pens?(Đó có phải là những chiếc bút của bạn không?)  
Who is she?(Cô ấy là ai?)  
No, they aren’t.(Không, đó không phải là những chiếc bút của tớ.)  
She’s Lan, my friend.(Cô ấy là Lan, bạn tôi.)  
a bag(một cái túi)two bags(hai cái túi)  
a pen(một cái bút)four pens(bốn cái bút)  
a class(một lớp học)two classes(hai lớp học)
a box(một cái hộp)five boxes(năm cái hộp)  
a party(một bữa tiệc)some parties(vài bữa tiệc)  
a city(một thành phố)five cities(năm thành phố)  
a bamboo(một cây tre)two bamboos(hai cây tre)  
a piano(một cái đàn piano)three pianos(ba cái đàn pian)  
a tomato(một quả cà chua)some tomatoes(vài quả cà chua)  
a potato(một củ khoai tây)many potatoes(nhiều củ khoai tây)
a wolf(một con sói)six wolves(sáu con sói)  
a shelf(một cái giá)two shelves(hai cái giá)
a chef(một bếp trưởng)some chefs(vài bếp trưởng)  
a roof(một mái nhà)five roofs(năm mái nhà)
a safe(một cái két sắt)two safes(hai cái két sắt)
a sheep(một con cừu)sheep(những con cừu)  
an aircraft(một cái máy bay)aircraft(những chiếc máy bay)  
a woman(một người phụ nữ)women(những người phụ nữ)  
a man(một người đàn ông)men(những người đàn ông)  
a child(một đứa trẻ)children(những đứa trẻ)  
How many chairs are there in the classroom?(Có bao nhiêu cái ghế tựa trong lớp học?)  
There are nine.(Có 9 cái.)  
How many computers are there in the classroom?(Có bao nhiêu cái máy tính trong lớp học?)
There is one computer in the classroom.(Có một cái máy tính trong lớp học.)   


Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập