Ngữ pháp - Động danh từ

3,215

REGUNDS
DANH ĐỘNG TỪ


I - Định nghĩa và vai trò của danh động từ

1. Định nghĩa
Danh động từ là một động từ có tận cùng là đuôi –ing đóng vai trò là danh từ ở trong câu.
Ví dụ: Learning English is fun.  (Học tiếng Anh rất vui.) 

2. Chức năng
- Làm chủ ngữ trong câu

Ví dụ: 
Studying is not always easy.  (Việc học không phải lúc nào cũng dễ dàng.)

- Làm tân ngữ trong câu
Ví dụ: 
I am thinking about going to the movies.  (Tôi đang nghĩ về việc đi xem phim.)
She loves jogging.  (Cô ấy thích chạy bộ.)

II - Một số động từ theo sau bởi danh động từ
1. Nhóm động từ chỉ cảm xúc: love 
 (yêu), enjoy  (thích thú), like  (thích), dislike  (không thích),hate  (ghét)

Ví dụ:
He likes playing football.  (Anh ấy thích chơi đá bóng.)
dislike cleaning the floor.  (Tôi không thích lau nhà.)

2. Một số động từ khác: avoid  (tránh), stop  (ngừng làm việc gì đó), suggest  (đề nghị), deny (phủ nhận), delay  (trì hoãn)

Ví dụ:
- I avoid talking with him at work.  (Tôi tránh nói chuyện với anh ta tại nơi làm việc.)

- We stopped discussing and made the final decision.  (Chúng tôi ngừng thảo luận và đưa ra quyết định cuối cùng.)

- They suggested holding a small party at home.  (Họ đề nghị tổ chức một bữa tiệc nhỏ ở nhà.)

- He denied stealing money.  (Anh ấy phủ nhận việc lấy trộm tiền.)

- They always delay returning the house.  (Họ luôn trì hoãn việc trả lại căn nhà.)

 



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập