Ngữ pháp - Động từ khuyết thiếu Must, have to, ought to

53,922

MODAL VERBS: MUST, HAVE TO & OUGHT TO
ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT


I. Giới thiệu chung về động từ khuyết thiếu.
1. Cách sử dụng

Động từ khuyết thiếu được dùng để nêu lên khả năng thực hiện hành động, sự bắt buộc, khả năng xảy ra của sự việc, v.v. 

2. Hình thức
- Theo sau chủ ngữ và đứng trước động từ nguyên thể không có "to"
- Không chia theo chủ ngữ
- Thêm "not" phía sau khi ở dạng phủ định
Ví dụ:
must go.  (Tôi phải đi rồi.)
He should not disturb her now.  (Anh ta không nên làm phiền cô ấy lúc này.)


II. Tìm hiểu một số động từ khuyết thiếu
1. Must
- Thể khẳng định (must V) diễn tả sự cần thiết hay bắt buộc.
Ví dụ: 
He must go to bed earlier.  (Anh ta phải đi ngủ sớm hơn.) 

- Thể phủ định (must not V/ mustn't V) diễn tả ý cấm đoán, không được phép.
Ví dụ: 
You must not park here.  (Bạn không được phép đỗ xe ở đây.) 
Passengers mustn't talk to the driver.  (Hành khách không được nói chuyện với lái xe.) 

2. Have to
- Thể khẳng định (have to V) diễn tả ý bắt buộc phải làm gì.
Ví dụ:
You have to sign your name here.  (Bạn phải ký tên ở đây.)
He has to sign his name here.  (Anh ấy phải ký tên vào đây.) 

- Thể phủ định (do not (don't)/ does not (doesn't) have to V) diễn tả ý không bắt buộc hay không cần thiết phải làm gì.
Ví dụ: 
don't have to finish my report.  (Tôi không phải hoàn thành báo cáo.)
She doesn't have to finish her report.  (Cô ấy không phải hoàn thành bản báo cáo.)
**Chú ý: So sánh must và have to

KHẲNG ĐỊNH:

must Vhave/ has to V

Diễn tả sự bắt buộc mang tính chủ quan
(do người nói quyết định)

Ex:  must finish the exercises.  
(Tôi phải hoàn thành bài tập.)
(Situation: I'm going to have a party.) 
Câu này có thể được nói trong tình huống người nói sắp có một bữa tiệc, nên cần phải hoàn thành bài tập để đi dự tiệc.

Diễn tả ý bắt buộc mang tính khách quan
(do luật lệ, quy tắc hay người khác quyết định)

Ex: I have to finish the exercises. 
(Tôi phải hoàn thành bài tập.)
(Situation: Tomorrow is the deadline.) 
Câu này có thể được nói trong tình huống, ngày mai là hạn cuối cùng để hoàn thành bài tập nên người nói phải hoàn thành bài tập.

 

PHỦ ĐỊNH:

must not Vdo not (don't)/ does not (doesn't) have to V

Diễn tả ý cấm đoán

Ex: You must not eat that. 
(Bạn không được phép ăn cái đó.) 
(Situation: It’s already stale.) 
Câu có thể được nói trong tình huống thức ăn đã thiu rồi, cho nên người nói cấm đoán người nghe không được ăn món đó.

Diễn tả ý không cần phải làm gì

Ex: You do not have to eat that. 
(Bạn không cần phải ăn thứ đó.) 
(Situation: I can see you dislike that.) 
Câu này có thể được nói trong tình huống người nói thấy người kia không thích ăn món đó, do vậy không bắt buộc người đó phải ăn.

 

3. Ought to
Thể khẳng định (ought to V) được dùng để khuyên ai đó nên làm gì.
Ví dụ: 
They ought to go out to relax.  (Họ nên đi ra ngoài để thư giãn.) 
Thể phủ định (ought not/ oughtn't to V) được dùng để khuyên ai đó không nên làm gì.
Ví dụ:
They ought not to sleep at the table. 
(Họ không nên ngủ ngay trên bàn như thế.)



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập