Ngữ pháp - Hỏi và trả lời về thời gian; Thì hiện tại tiếp diễn

3,180

ASK AND ANSWER ABOUT TIME, PRESENT PROGRESSIVE TENSE
HỎI VÀ TRẢ LỜI VỀ THỜI GIAN, THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

♦ ASK AND ANSWER ABOUT TIME

- Hỏi giờ: What time is it?
                What’s the time?
                Do you have the time?

- Giờ đúng:    
It’s + giờ + phút
Vd: It's 5 o'clock. (Năm giờ)

- Giờ hơn:      
It’s + phút + past + giờ   hoặc  It’s + giờ + phút   
Vd: It is ten past three. (Ba giờ mười)

- Giờ kém:     
It’s + phút + to + giờ  hoặc  It’s + giờ + phút
Vd: It is twenty – five to four. (Bốn giờ kém hai mươi lăm)  

♦ PRESENT CONTINUOUS

KĐ: S + am / is / are + V-ing
PĐ: S + am / is / are + not + V-ing
NV: Am / Is /Are + S + V-ing?

- Diễn tả hành động đang diễn ra ở hiện tại.

- Dấu hiệu: at the moment, now, right now, at present; -Look! Nhìn kìa; - Listen! Lắng nghe kìa

- Vd:
Now, we are learning English. (Hiện chúng tôi đang học tiếng Anh)
She is cooking at the moment. (Cô ấy hiện đang nấu ăn)

 



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập