ASK AND ANSWER ABOUT TIME, PRESENT PROGRESSIVE TENSE
HỎI VÀ TRẢ LỜI VỀ THỜI GIAN, THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
♦ ASK AND ANSWER ABOUT TIME
- Hỏi giờ: What time is it?
What’s the time?
Do you have the time?
- Giờ đúng:
It’s + giờ + phút
Vd: It's 5 o'clock. (Năm giờ)
- Giờ hơn:
It’s + phút + past + giờ hoặc It’s + giờ + phút
Vd: It is ten past three. (Ba giờ mười)
- Giờ kém:
It’s + phút + to + giờ hoặc It’s + giờ + phút
Vd: It is twenty – five to four. (Bốn giờ kém hai mươi lăm)
♦ PRESENT CONTINUOUS
KĐ: S + am / is / are + V-ing
PĐ: S + am / is / are + not + V-ing
NV: Am / Is /Are + S + V-ing?
- Diễn tả hành động đang diễn ra ở hiện tại.
- Dấu hiệu: at the moment, now, right now, at present; -Look! Nhìn kìa; - Listen! Lắng nghe kìa
- Vd:
Now, we are learning English. (Hiện chúng tôi đang học tiếng Anh)
She is cooking at the moment. (Cô ấy hiện đang nấu ăn)
Bình luận