Ngữ pháp - Hỏi và trả lời về thời gian; Thì hiện tại tiếp diễn

3,483

ASK AND ANSWER ABOUT TIME, PRESENT PROGRESSIVE TENSE
HỎI VÀ TRẢ LỜI VỀ THỜI GIAN, THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

♦ ASK AND ANSWER ABOUT TIME

- Hỏi giờ: What time is it?
                What’s the time?
                Do you have the time?

- Giờ đúng:    
It’s + giờ + phút
Vd: It's 5 o'clock. (Năm giờ)

- Giờ hơn:      
It’s + phút + past + giờ   hoặc  It’s + giờ + phút   
Vd: It is ten past three. (Ba giờ mười)

- Giờ kém:     
It’s + phút + to + giờ  hoặc  It’s + giờ + phút
Vd: It is twenty – five to four. (Bốn giờ kém hai mươi lăm)  

♦ PRESENT CONTINUOUS

KĐ: S + am / is / are + V-ing
PĐ: S + am / is / are + not + V-ing
NV: Am / Is /Are + S + V-ing?

- Diễn tả hành động đang diễn ra ở hiện tại.

- Dấu hiệu: at the moment, now, right now, at present; -Look! Nhìn kìa; - Listen! Lắng nghe kìa

- Vd:
Now, we are learning English. (Hiện chúng tôi đang học tiếng Anh)
She is cooking at the moment. (Cô ấy hiện đang nấu ăn)

 



Email hỗ trợ