Ngữ pháp - Ôn tập Thì hiện tại đơn & Cấu trúc There is/ There are

10,729

1 - Thì hiện tại đơn (Simple present)
Cách sử dụng: 
- Thì hiện tại đơn được dùng để nói về những hành động lặp đi lặp lại hoặc nói về những thói quen.
Ví dụ:
I catch the bus to go to school every morning.(Mỗi sáng tôi đều bắt xe buýt đi học.)
- Thì hiện tại đơn còn được dùng để nói về những sự thật hiển nhiên, luôn luôn đúng.
Ví dụ:
Fish live in water.(Cá sống ở dưới nước.)
- Thì hiện tại đơn cũng được dùng để diễn tả những tình huống mang tính chất lâu dài.
Ví dụ:
They live in Hanoi.(Họ sống ở Hà Nội.)
- Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một trạng thái ở hiện tại.
Ví dụ:
I am tired.(Tôi mệt.)

Cấu trúc: 
Dạng khẳng định:
I, we, you, they, danh từ số nhiều + động từ nguyên thể.
He, she, it, danh từ số ít, danh từ không đếm được + động từ thêm “s” hoặc “es”.

Ví dụ: 
I wake up at six o’clock.(Tôi tỉnh giấc lúc 6 giờ.)  
He wakes up at seven o’clock.(Cậu ấy tỉnh giấc lúc 7 giờ.)  
We brush our teeth every morning.(Chúng tôi đánh răng vào mỗi buổi sáng.)
She brushes her teeth every morning and evening.(Cô ấy đánh răng mỗi sáng và tối.)  

Cách thêm “s” và “es” vào sau động từ: 
Thông thường chúng ta thêm “s” vào sau động từ khi chia với các ngôi thứ 3 số ít.
* Ngoại lệ:
- Ta thêm “es” vào cuối những động từ có kết thúc bằng “o, s, x, sh, ch, z”.
Ví dụ: 
She always misses the bus.(Cô ấy luôn lỡ xe buýt.)  
My mother washes the dishes.(Mẹ tôi là người rửa bát đĩa.)  
My sister watches TV regularly.(Em gái tôi xem ti vi thường xuyên.)
- Ta đổi “y” thành “i” rồi thêm “es” với các động từ kết thúc bằng “y” nếu trước “y” là một phụ âm.
Ví dụ: 
He studies English.(Anh ấy học tiếng Anh.)  

Lưu ý: nếu động từ kết thúc bằng “y” nhưng trc “y” là một nguyên âm thì ta thêm “s” bình thường. 
Ví dụ: 
He plays football after school.(Cậu ấy hay chơi bóng đá sau giờ học.)  
- Động từ “have” khi chia với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít được đổi thành “has”.
Ví dụ:
I have breakfast at 6.30.(Tớ ăn sáng lúc 6 giờ 30 phút.)  
She never has breakfast.(Cô ấy không bao giờ ăn sáng.)


2 - What time ...?
a/ 
Câu hỏi:  What time is it?(Bây giờ là mấy giờ?)  
Trả lời: It’s + thời gian.
Cách nói giờ 
* Giờ chẵn: số giờ + o’clock
It’s six o’clock.(Bây giờ là 6 giờ.)
It’s seven o’clock.(Bây giờ là bảy giờ.)

* Giờ lẻ: số giờ + số phút
It’s six twenty.(Bây giờ là 6 giờ 20 phút.)
It’s eight thirty-five.(Bây giờ là 8 giờ 35 phút.)

* Lưu ý:
Các em lưu ý khi số phút nhỏ hơn 10 các e hãy thêm “oh” vào giữa số giờ và số phút nhé.
What time is it?(Bây giờ là mấy giờ?)
It’s eleven oh five.(Bây giờ là 11 giờ 5 phút.)

b/ 
Câu hỏi: What time + do/ does + chủ ngữ + động từ?
Trả lời: Chủ ngữ + động từ + at + số giờ.
Chú ý: động từ chia ở thì hiện tại đơn phù hợp với chủ ngữ.
Ví dụ: 
What time do you get up?(Bạn dậy lúc mấy giờ?)  
I get up at six o’clock.(Mình dậy lúc 6 giờ.)
What time does your mother go to work?(Mẹ bạn đi làm lúc mấy giờ?)
She goes to work at six fifty-five.(Mẹ mình đi làm lúc 6 giờ 55 phút.)

2. Thì hiện tại đơn (Simple present) - Tiếp

1 – Dạng phủ định 
Chủ ngữ + do/ does + not + động từ nguyên thể.
- Với nhóm chủ ngữ: I, we, you, they, danh từ số nhiều ta dùng trợ động từ do. 
- Với nhóm chủ ngữ: he, she, it, danh từ số ít, danh từ không đếm được ta dùng trợ động từ does.
* Lưu ý: 
do not = don’t  
does notdoesn’t  

Ví dụ: 
I don’t swim every day.(Tôi không bơi hàng ngày.)  
She doesn’t swim every day.(Cô ấy không bơi hàng ngày.)

2 – Dạng nghi vấn 
a/ Câu hỏi Yes/ No
Câu hỏi: Do/ Does + chủ ngữ + động từ nguyên thể?
Trả lời: Yes, chủ ngữ + do.
No, chủ ngữ + don’t.
Yes + chủ ngữ + does.
No, chủ ngữ + doesn’t.

* Lưu ý:
Ta sử dụng trợ động từ “do/ does” phù hợp với chủ ngữ và chủ ngữ trong câu trả lời phải tương ứng với chủ ngữ trong câu hỏi.

Ví dụ:
Do you swim every day?(Hàng ngày bạn có bơi không?)  
Yes, I do.(Có, tôi có bơi hàng ngày.)
Does she swim every day?(Cô ấy có bơi hàng ngày không?)
No, she doesn’t.(Không, cô ấy không bơi hàng ngày.)  

b/ Câu hỏi có từ để hỏi
Câu hỏi: Từ để hỏi + do/ does + chủ ngữ + động từ nguyên thể?
Trả lời: Chủ ngữ + động từ + … .

* Lưu ý:
Trong câu trả lời ta dùng động từ nguyên thể với nhóm chủ ngữ: I, we, you, they, danh từ số nhiều. Ta thêm đuôi “s/ es” với nhóm chủ ngữ: he, she, it, danh từ số ít, danh từ không đếm được.
Một số từ để hỏi:

Where(ở đâu)  : hỏi về địa điểm, nơi chốn
How(thế nào)  : hỏi về cách thức
What(cái gì)  : hỏi về sự vật, sự việc 
Which(cái nào/người nào)  : hỏi về lựa chọn
What time(mấy giờ)  : hỏi về giờ chính xác
When(khi nào)  : dùng để hỏi về thời gian chung chung

Ví dụ: 
What time do your classes start?(Các buổi học của bạn bắt đầu lúc mấy giờ?)
They start at seven o’clock.(Chúng bắt đầu lúc 7h.)
Where does he live?(Cậu ấy sống ở đâu?)
He lives on Minh Khai street.(Cậu ấy sống ở phố Minh Khai.)
What does she do first every morning?(Cô ấy làm gì đầu tiên mỗi sáng?)
She brushes her teeth.(Cô ấy đánh răng.)


3- Cấu trúc There is/ There are (There is…/ There are…)
Cấu trúc
Dạng khẳng định: 
a)There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác). 
There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).

Ví dụ: 
There is a pen in the box.(Có một chiếc bút ở trong hộp.)  
There is milk in the glass.(Có sữa ở trong cốc.)
b) There are + số lượng + danh từ đếm được số nhiều + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Ví dụ: 
There are thirty-six students in the classroom.(Có 36 học sinh ở trong lớp.)
There are some oranges left.(Còn một vài quả cam.)

* Chú ý:
Dùng There is hay There are là tùy thuộc vào danh từ đứng ngay đằng sau nó là danh từ không đếm được, danh từ số ít hay số nhiều.
Dạng phủ định: 
There + is/ are + not + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Ví dụ: 
There is not a cat on the chair.(Không có con mèo trên ghế.)
Dạng nghi vấn:
Câu hỏi: Is/ Are + there + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)?
Trả lời: Yes, there is. / Yes, there are. / No, there isn't. / No, there aren't. 
Ví dụ: 
Are there three windows in the room?(Trong phòng có 3 cái cửa sổ đúng không?)  
Yes, there are.

* Lưu ý: Dạng viết tắt
There is  =  There's  
There is not  =  There's not  =  There isn't  
There are not  =  There aren't
Chúng ta không được viết tắt “there are”.

Cách dùng: 
a) Trả lời cho câu hỏi how many…
Ví dụ: 
How many books are there on the table?(Có bao nhiêu quyển sách trên bàn?)
There are three.(Có 3 quyển.)

b) Dùng để chỉ sự hiện hữu của sự vật, con người ở một nơi nào đó.
Ví dụ: 
There is a tiger in the cage.(Có một con hổ ở trong chuồng.)
There are many flowers in the garden.(Có nhiều hoa trong vườn.)

c) Dùng để liệt kê các sự vật sự việc, con người.
Ví dụ:
There is one fan, two lamps and one bookcase in my bedroom.(Phòng ngủ của tôi có một cái quạt, hai cái đèn và một cái giá sách.)
There are two boys and one girl in my group.(Nhóm tôi có hai trai một gái.)


CÁC CÂU/ MẪU CÂU CẦN GHI NHỚ

I have breakfast at six thirty.(Tôi ăn sáng lúc 6:30)  
She never has breakfast.(Cô ấy không bao giờ ăn sáng.)
I wake up at six o’clock.(Tôi tỉnh giấc lúc 6 giờ.)   
He wakes up at seven o’clock.(Cậu ấy tỉnh giấc lúc 7 giờ.)  
We brush our teeth every morning.(Chúng tôi đánh răng vào mỗi buổi sáng.)  
She brushes her teeth every morning and evening.(Cô ấy đánh răng mỗi sáng và tối.)  
I don’t swim every day.(Tôi không bơi hàng ngày.)  
She doesn’t swim every day.(Cô ấy không bơi hàng ngày.)  
Do you swim every day?(Hàng ngày bạn có bơi không?)  
Yes, I do.(Có, tôi có bơi hàng ngày.)  
Does she swim every day?(Cô ấy có bơi hàng ngày không?)
No, she doesn’t.(Không, cô ấy không bơi hàng ngày.)   
What time do your classes start?(Các buổi học của bạn bắt đầu lúc mấy giờ?)   
They start at seven o’clock.(Chúng bắt đầu lúc 7h.)   
Where does he live?(Cậu ấy sống ở đâu?)   
He lives on Minh Khai street.(Cậu ấy sống ở phố Minh Khai.)   
What does she do first every morning?(Cô ấy làm gì đầu tiên mỗi sáng?)  
She brushes her teeth.(Cô ấy đánh răng.)  
There isThere's  
There is not   =  There's notThere isn't  
There are notThere aren't
There is a pen in the box.(Có một chiếc bút ở trong hộp.)   
There is milk in the glass.(Có sữa ở trong cốc.)   
There is one fan, two lamps and one bookcase in my bedroom.(Phòng ngủ của tôi có một cái quạt, hai cái đèn và một cái giá sách.)   
There are two boys and one girl in my group.(Nhóm tôi có hai trai một gái.)  
There is not a cat on the chair.(Không có con mèo trên ghế.)  
There are thirty-six students in the classroom.(Có 36 học sinh ở trong lớp.)  
There are some oranges left.(Còn một vài quả cam.)  
Are there three windows in the room?(Trong phòng có 3 cái cửa sổ đúng không?)  
Yes, there are.  
How many books are there on the table?(Có bao nhiêu quyển sách trên bàn?)  
There are three.(Có 3 quyển.)


Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập