Ngữ pháp - So sánh hơn và so sánh nhất, Cấu trúc câu "It is + adj + to V"

31,994

COMPARATIVES AND SUPERLATIVES
SO SÁNH HƠN VÀ SO SÁNH NHẤT

1. Comparative (so sánh hơn)

- Tính từ ngắn (có một âm tiết)
adjective + ER + THAN
Vd:
I am taller than Tuan.

- Tính từ dài (có hai âm tiết trở nên)
MORE  + adjective  + THAN
Vd:
My school is more beautiful than your school.

2. Superlative (so sánh nhất)

- Tính từ ngắn (có một âm tiết)
THE  + adjective  + EST
Vd:
He is the tallest in his class.

- Tính từ dài (có hai âm tiết trở nên)
THE MOST  + adjective    
Vd:
My school is the most beautiful.

Lưu ý:
+ Tính từ có hai âm tiết tận cùng bằng y, er, ow, et, le (happy, clever, narrow, quiet, simple) cũng được so sánh theo công thức của tính từ ngắn.
+ Tính từ một âm tiết tận cùng bằng nguyên âm + phụ âmgấp đôi phụ âm (trừ v, w, x, y): big → bigger → biggest
+ Tính từ hai âm tiết tận cùng bằng phụ âm + y, đổi y → i: happy → happier → happiest
+ Tính từ tận cùng bằng phụ âm + e, chỉ thêm r hoặc st: large → larger  largest

Tính từ bất quy tắc:
good → better → best
much → more → most
little → less → least
bad → worse → worst
many → more → most
far → farther/ further → farthest/ furthest

It + be + adj + to V

Cấu trúc :
It + be + adj + to V 
(Thật là "tính từ" để làm gì)
Vd: 
It's interesting to talk to you. (Nói chuyện với bạn thật là thú vị.)
It's difficult to learn Japanese. (Học tiếng Nhật thì rất khó.)



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập