Ngữ pháp - Thể bị động

3,657

PASSIVE FORMS
THỂ BỊ ĐỘNG

I - Cách sử dụng và dạng thức của câu bị động

1. Cách sử dụng
Câu bị động được dùng để nhấn mạnh vào hành động, không quan trọng là ai hay cái gì thực hiện hành động đó.
Ví dụ:
A letter was written by Mary.  (Một lá thư được viết bởi Mary.)

2. Dạng thức

Câu chủ động: S + V + O.
Câu bị động: S + be + VPII + (by O).

Chủ ngữ trong câu chủ động trở thành tân ngữ được giới thiệu sau giới từ "by", còn tân ngữ trong câu chủ động trở thành chủ ngữ trong câu bị động.
Các chủ ngữ people, they, we, someone khi chuyển sang câu bị động trở thành by people, by them, by us, by someone. Các thành phần này được bỏ đi.
Ví dụ: 
Mary wrote a letter.  (Mary viết một bức thư.)
=> A letter was written by Mary.  (Một lá thư được viết bởi Mary.)
They speak English in Australia.  (Họ nói tiếng Anh ở nước Úc.)
=> English is spoken in Australia.  (Tiếng Anh được nói ở nước Úc.)

II - Cấu trúc của câu bị động trong một số thì cơ bản

1. Cấu trúc bị động của thì hiện tại đơn

Câu chủ động: S + V/V(-s/-es) + O.
Câu bị động: S + am/is/are + VPII + (by O).

Ví dụ:
I do my homework every day.  (Hàng ngày tôi làm bài tập về nhà.)
=> My homework is done every day.  (Hàng ngày bài tập về nhà của tôi đều được làm.)

2. Cấu trúc bị động của thì hiện tại tiếp diễn

Câu chủ động: S + am/is/are + V-ing + O.
Câu bị động: S + am/is/are + being + VPII + (by O).

Ví dụ:
My mother is preparing dinner.  (Mẹ tôi đang chuẩn bị bữa tối.)
=> Dinner is being prepared by my mother.  (Bữa tối đang được chuẩn bị bởi mẹ tôi.)

3. Cấu trúc bị động của thì quá khứ đơn

Câu chủ động: S + Vpast tense + O.
Câu bị động: S + was/were + VPII + (by O).

Ví dụ:
He bought a new T-shirt yesterday.  (Hôm qua anh ấy đã mua một chiếc áo phông mới.)
=> A new T-shirt was bought yesterday.  (Một chiếc áo phông mới được mua ngày hôm qua.)

4. Cấu trúc bị động của thì tương lai đơn

Câu chủ động: S + will + V + O.
Câu bị động: S + will be + VPII + (by O).

Ví dụ:
We will buy some fruit on the way home.  (Chúng tôi sẽ mua một ít hoa quả trên đường về nhà.)
=> Some fruit will be bought on the way home.  (Một ít hoa quả sẽ được mua trên đường về nhà.)

5. Cấu trúc bị động với be going to

Câu chủ động: S + am/is/are going to V + O.
Câu bị động: S + am/is/are going to be + VPII + (by O).

Ví dụ:
They are going to build a new supermarket.  (Họ sắp xây một cái siêu thị mới.)
=> A new supermarket is going to be built.  (Một siêu thị mới sắp được xây dựng.)

6. Cấu trúc bị động của thì hiện tại hoàn thành

Câu chủ động: S + have/has + VPII + O.
Câu bị động: S + have/has been + VPII + (by O).

Ví dụ:
They have taken the child to the zoo.  (Họ vừa mới đưa đứa trẻ tới tham quan sở thú.)
=> The child has been taken to the zoo.  (Đứa trẻ vừa được đưa tới tham quan sở thú.)

III - Câu bị động với động từ khuyết thiếu

  • can, could, would, should, may, might, must, ought to
Chủ động: S + modal verb + V + O.
Bị động: S + modal verb + be + VpII + (by O).

Ví dụ:
We should keep the environment clean.  (Chúng ta nên giữ môi trường sạch đẹp.)
=> The environment should be kept clean.  (Môi trường nên được giữ sạch đẹp.) 

  • have to
Chủ động: S + have/has to + V + O.
Bị động: S + have/has to + be + VpII + (by O).

Ví dụ:
1. We have to renovate all the streets in the city.  (Chúng ta phải nâng cấp tất cả các con đường trong thành phố.)
=> All the streets in the city have to be renovated.  (Tất cả các con đường trong thành phố phải được nâng cấp.)

2. We have to save water.  (Chúng ta phải tiết kiệm nước.)
=> Water has to be saved.  (Nước phải được sử dụng tiết kiệm.)

 



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập