Ngữ pháp - Thì hiện tại tiếp diễn

12,113

Thì hiện tại tiếp diễn (Present progressive)
1 – Cách sử dụng 
- Diễn tả những hành động diễn ra ngay tại thời điểm nói:
Ví dụ: 
I am doing my homework now.(Bây giờ tôi đang làm bài tập về nhà.)
They are waiting for the bus at the moment.(Hiện tại họ đang đợi xe buýt.)
- Diễn tả những hành động xảy ra xung quanh thời điểm nói:
Ví dụ:
Linda is studying Japanese at a language center.(Linda đang học tiếng Nhật ở một trung tâm ngoại ngữ.)

2 – Cấu trúc 
a/ Dạng khẳng định: Chủ ngữ + am/ is/ are + V-ing.
Lưu ý:
I am   = I'm
He is   = He's  , She is   = She's  , It is   = It's  
We are   = We're  , They are   = They're  

Ví dụ: 
I am playing video games.I'm playing video games.(Tôi đang chơi điện tử.)
She is driving her car.

b/ Dạng phủ định: Chủ ngữ + am not/ is not/ are not + V-ing.
Lưu ý:
I am not  = I'm not
He is not   = He isn't  , She is not   = She isn't  , It is not   = It isn't  
We are not   = We aren't  , They are not  = They aren't  

Ví dụ:
They are not walking to school.
He is not waiting for a train.

c/ Dạng nghi vấn:
Câu hỏi Yes/ No: 
Câu hỏi: Am/ Is/ Are + chủ ngữ + V-ing?
Trả lời: Yes, chủ ngữ + am/ is/ are.
           No, chủ ngữ + am/ is/ are + not.
Lưu ý: Chủ ngữ trong câu trả lời thường là đại từ nhân xưng tương ứng với chủ ngữ trong câu hỏi và trong câu trả lời với "Yes", động từ to be không được viết tắt.
Ví dụ: 
Are Peter and Mary doing math?(Peter và Mary đang làm toán phải không?)
Yes, they are.(Đúng, họ đang làm toán.)
Is she singing now?(Cô ấy đang hát phải không?)
No, she isn't. She is dancing.(Không phải. Cô ấy đang nhảy.)

Câu hỏi có từ để hỏi:
Câu hỏi: Từ để hỏi + am/ is/ are + chủ ngữ + V-ing?
Câu trả lời: Chủ ngữ + am/ is/ are + V-ing.
Ví dụ: 
What is he doing?(Anh ấy đang làm gì?)  
He is watching a football match.(Anh ấy đang xem một trận đấu bóng đá.)  
Where are they going?(Họ đang đi đâu thế?)
They are going to the cinema.(Họ đang đi đến rạp chiếu phim.)  

3 – Cách thêm đuôi “ing” vào sau động từ: 
+ Thêm ing vào sau hầu hết các động từ. 
Ví dụ:  read  -  reading  
+ Ta bỏ “e” và thêm “ing” với các động từ tận cùng bằng “e”
Ví dụ:  take  -  taking  
+ Ta chuyển “ie” thành “y” rồi thêm “ing” với các động từ tận cùng bằng "ie”
Ví dụ:  lielying  
+ Với các động từ một âm tiết tận cùng bằng phụ âm, trước đó là một nguyên âm, trước nguyên âm là phụ âm, ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm "ing".
Ví dụ:  runrunning  

4 – Các cụm từ diễn đạt thời gian: 
now(bây giờ)at this timeat the momentat present(hiện tại)
Các cụm từ chỉ thời gian này có thể đặt ở đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
At this time he is working.(Hiện tại anh ấy đang làm việc.)


CÁC TỪ/ CÂU/ MẪU CÂU CẦN GHI NHỚ

now(bây giờ)  ,  at this timeat the momentat present(hiện tại)   
read  -  reading
take  -  taking  
lie  -  lying  
run  -  running  
They are not walking to school.They aren't walking to school.(Họ đang không đi bộ đến trường.)
He is not waiting for a train.He isn't waiting for a train.(Cậu ấy đang không đợi tàu.)  
Are Peter and Mary doing math?(Peter và Mary đang làm toán phải không?)   
Yes, they are.(Đúng, họ đang làm toán.)   
Is she singing now?(Cô ấy đang hát phải không?)  
No, she isn't. She is dancing.(Không phải. Cô ấy đang nhảy.)  
What is he doing?(Anh ấy đang làm gì?)  
He is watching a football match.(Anh ấy đang xem một trận đấu bóng đá.)   
Where are they going?(Họ đang đi đâu thế?)   
They are going to the cinema.(Họ đang đi đến rạp chiếu phim.)  


Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập