Ngữ pháp - Thì hiện tại tiếp diễn

13,404

PRESENT PROGRESSIVE TENSE
THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH


I - Cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn
1. Nói về những sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói

Ví dụ: 
Please be quiet! The baby is sleeping.  (Hãy trật tự đi. Em bé đang ngủ.) 

2. Miêu tả những sự việc có tính chất tạm thời

- Hiện tại đơn diễn tả những hành động hay trạng thái có tính chất ổn định lâu dài.
Ví dụ:
He is a firefighter. He usually drives a fire engine.  (Anh ấy là lính cứu hỏa. Anh ấy thường lái xe cứu hỏa.)

- Hiện tại tiếp diễn: Diễn tả những hành động có tính chất tạm thời.
Ví dụ:
Today, he isn’t workingHe’s sitting by the swimming pool.  (Hôm nay anh ấy đang không phải làm việc. Anh ấy đang ngồi ở hồ bơi.)

3. Miêu tả về một sự thay đổi đang diễn ra, chủ yếu sử dụng với động từ get và become
(Lưu ý: get và become được chia ở hiện tại tiếp diễn và mang ý nghĩa là "trở nên/ trở thành")

Ví dụ: 
The weather is getting cooler.  (Thời tiết đang trở nên mát mẻ hơn.) 
His English is becoming better.  (Tiếng Anh của bạn ấy đang tiến bộ.) 

4. Nói về những sự việc xảy ra liên tục, thường được dùng với ý phàn nàn
(Thường dùng với trạng từ always - "luôn luôn/ lúc nào cũng")
Ví dụ: 
It’s always raining in London.  (Ở Luân Đôn lúc nào cũng mưa.) 
They are always arguing.  (Họ lúc nào cũng cãi nhau.) 

5. Dùng khi miêu tả những kế hoạch hoặc dự định chắc chắn trong tương lai

Ví dụ: 
- Mary is playing tennis this weekend.  (Cuối tuần này Mary sẽ chơi tennis.) 
- I’m visiting my grandma next week.  (Tuần sau tôi sẽ đi thăm bà ngoại.) 

II - Dạng thức của thì hiện tại tiếp diễn
1. Khẳng định

S + am/is/are (’m/’s/’re) + V-ing ….

Ví dụ: 
- I’m talking on the phone.  (Tôi đang nói chuyện điện thoại.)
- They are playing tennis.  (Họ đang chơi quần vợt.)
- He is riding his bike now.  (Bây giờ anh ấy đang đi xe đạp.)

2. Phủ định

S + am/is/are + not (’m not/isn’t/aren’t) + V-ing ….

Ví dụ: 
- I’m not talking on the phone.  (Tôi đang không nói chuyện điện thoại.)
- They are not playing tennis.  (Họ đang không chơi quần vợt.)
- He is not riding his bike now.  (Bây giờ anh ấy đang không đi xe đạp.)

3. Nghi vấn
Am/Is/Are + S + V-ing …?

Ví dụ: 
- Are you talking on the phone?  (Bạn đang nói chuyện điện thoại phải không?)
- Are they playing tennis?  (Bọn họ đang chơi quần vợt phải không?)
- Is he riding his bike now?  (Bây giờ anh ấy có đang đạp xe không?)

4. Quy tắc thêm đuôi –ing vào sau động từ chính

- Phần lớn các động từ: thêm –ing (talk – talking , see – seeing )

- Động từ tận cùng bằng –ie: bỏ –ie, thêm –y và –ing (lie – lying , die – dying )

- Động từ tận cùng bằng phụ âm và đuôi–e: bỏ –e và thêm –ing (dance – dancing , write – writing )

- Động từ một âm tiết hoặc hai âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết cuối, và âm tiết này kết thúc bằng một nguyên âm đứng giữa hai phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối và thêm –ing (get - getting , begin – beginning )

III - Các trạng từ chỉ thời gian phổ biến

- now, at this time, at the moment, at present (bây giờ, hiện tại), today (hôm nay) + Vị trí: đặt ở đầu hoặc cuối câu

+ Ví dụ:
The baby is sleeping at the moment.  (Bây giờ em bé đang ngủ.)
I often study in the evening. Today, I’m watching a film.  (Tôi thường học vào buổi tuối. Hôm nay, tôi đang xem phim.)

- always (luôn luôn, để diễn tả ý phàn nàn): đứng giữa động từ to be và V-ing
Ví dụ: John is always sleeping in his physics class.  (John lúc nào cũng ngủ ở trong lớp vật lý.)



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập