Ngữ pháp - Thì quá khứ hoàn thành

9,179

PAST PERFECT TENSE
QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH

Cách dùng:
+ Một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, trong câu thường có có 2 hành động.
+ Một trạng thái đã tồn tại một thời gian trong quá khứ nhưng đã chấm dứt trước hiện tại. 
Ex: John had lived in New York for ten years before he moved to VN. 

Cấu trúc:
Thể khẳng định: 
Chủ ngữ + had + động từ dạng phân từ 2 + . . .

Ex: She had loved him before she met him.
Thể phủ định:
Chủ ngữ + had not (hadn't) + động từ dạng phân từ 2 + . . .
Ex: I hadn't learned English before 2000.
Thể nghi vấn:
Had + chủ ngữ + động từ phân từ 2 + . . .?
Yes, chủ ngữ + had.
No, chủ ngữ + hadn't.

Ex: Had you learned English before you moved to Ha Noi?
      Yes, I had.

Note:
+ Thì quá khứ hoàn thành không thể đứng một mình nó, nó phải luôn đi kèm với một mốc thời gian trong quá khứ hoặc một mệnh đề chia ở quá khứ.
+ Có 2 dạng tiêu biểu với "before" và "after"
Dạng 1: với before
Before + S + V(quá khứ đơn), S + V(quá khứ hoàn thành)
(Trước khi làm gì đó, ai đó đã làm gì)

Ex: Before I went to bed, I had taken a bath.
Dạng 1: với after}
After + S + V(quá khứ hoàn thành), S + V(quá khứ đơn)

(Sau khi làm gì đó, ai đó làm gì tiếp)
Ex: After I had finished my homework, I watched TV.

 



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập