Ngữ pháp - Thì quá khứ tiếp diễn

28,618

PAST PROGRESSIVE
THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN


I - Cách sử dụng của thì quá khứ tiếp diễn

1. Miêu tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ

Ví dụ: 
He was studying at 9 o’clock last night.  (Lúc 9 giờ tối hôm qua bạn ấy đang học bài.) 

2. Miêu tả hành động diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trong quá khứ

Ví dụ: 
He was studying all day yesterday.  (Anh ấy đã học bài cả ngày hôm qua.)

3. Miêu tả hành động đang diễn ra thì có một hành động khác chen ngang

Ví dụ: 
He was studying when the light went out.  (Bạn ấy đang học bài thì đèn tắt.)

4. Miêu tả hai hành động diễn ra đồng thời trong quá khứ

Ví dụ: 
He was studying while his mom was cooking.  (Bạn ấy đang học bài trong khi mẹ bạn ấy đang nấu ăn.)

5. Miêu tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ, thường mang tính phàn nàn. 

Ví dụ: 
He was always going to work late.  (Anh ấy đã luôn đi làm muộn.)

II - Dạng thức của thì quá khứ tiếp diễn

1. Khẳng định: S + was/were + V-ing ….
Ví dụ: 
She was jogging at 9 pm yesterday.  (Vào 9 giờ tối hôm qua cô ấy đang chạy bộ.)
They were relaxing when the baby cried.  (Họ đang nghỉ ngơi thì em bé khóc.)

2. Phủ định: S + was/were not (wasn’t/weren’t) + V-ing ….

Ví dụ: 
- She was not jogging at 9 pm yesterday.  (Lúc 9 giờ tối hôm qua cô ấy đang không chạy bộ.)

- They weren’t relaxing when the baby cried.  (Họ đang không nghỉ ngơi lúc em bé khóc.)

3. Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing …?

Ví dụ: 
- Was she jogging at 9 pm yesterday?  (Vào lúc 9 giờ tối hôm qua có phải cô ấy đang chạy bộ hay không?)

- Were they relaxing when the baby cried?  (Có phải họ đang nghỉ ngơi khi em bé khóc?)

III - Các trạng ngữ trong thì quá khứ tiếp diễn

1. at + clock time/this time + past time (at 8 o’clock yesterday, at this time last Sunday, ...)

Ví dụ: 
- She was reading at 9 pm yesterday.  (Cô ấy đang đọc sách vào lúc 9 giờ tối hôm qua.)
- They were cooking at this time yesterday.  (Vào tầm này ngày hôm qua họ đang nấu ăn.)

2. all day/night/morning + past time (all day yesterday, all morning yesterday,...)

Ví dụ: 
- I was watching TV all day yesterday.  (Tôi đã xem ti vi cả ngày hôm qua.)
- Were you sleeping all morning yesterday?  (Bạn đã ngủ cả buổi sáng hôm qua à?)

3. always 

Ví dụ: 
- I didn't like them because they were always gossiping.  (Tôi không thích họ vì họ luôn buôn chuyện.)
- He was always talking. He annoyed everyone.  (Anh ta lúc nào cũng nói chuyện. Anh ta đã làm phiền mọi người.)

4. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian với when và while

Trường hợp 1: Hành động đang diễn ra thì một hành động khác chen ngang
When S + V(past simple), S + V(past continuous). 
Ví dụ: When she came last night, I was listening to music.  (Khi cô ấy đến vào tối hôm qua thì tôi đang nghe nhạc.)

While/ When S + V(past continuous), S + V(past simple).
Ví dụ: While/ When I was going home yesterday, it rained.   (Khi tôi đang đi về nhà ngày hôm qua, trời mưa.)

- S + V(past continuous) when S + V(past simple).
Ví dụ: I was listening to music when she came last night.  (Tối hôm qua, khi tôi đang nghe nhạc thì cô ấy đến.)

- S + V(past simple) while/when S + V(past continuous).
Ví dụ: It rained while/ when I was going home yesterday.   (Hôm qua, trời mưa khi tôi đang trên đường về nhà.)

Trường hợp 2. Hai hành động cùng xảy ra đồng thời

When/While S + V(past continuous), S + V(past continuous).
Ví dụ: While he was playing games, his mom was cooking.  (Trong khi bạn ấy chơi điện tử thì mẹ bạn ấy đang nấu ăn.)

- S + V(past continuous) when/while S + V(past continuous).
Ví dụ: He was playing games while his mom was cooking.  (Trong khi bạn ấy chơi điện tử thì mẹ bạn ấy đang nấu ăn.)

Chú ý: Nếu while hoặc when đứng giữa hai mệnh đề thì không có dấu phẩy ngăn cách.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập