Ngữ pháp - Tính từ + Mệnh đề "that"

24,535

ADJECTIVE + "THAT" CLAUSE
TÍNH TỪ + MỆNH ĐỀ "THAT"

“That-clause” bổ sung nghĩa cho adjective; mang nghĩa “rằng, là, mà” chỉ cảm xúc hoặc sự chắc chắn.
S + to be + Adjective + That + S + V

Tính từ thường được theo sau bởi that clause gồm: afraid, angry, bad, certain, disappointed, glad, grateful, happy, helpful, hopeful, important, lucky, pleased, possible, sad, sorry, sure, thankful, true, wrong...

Vd:
   - That’s wonderful. I am pleased that you are working hard.
   - I’m afraid that I can’t come tomorrow.
   - We’re pleased that you passed.
   - I’m sorry that he failed.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập