Ngữ pháp - Tính từ và Trạng từ

50,723

ADJECTIVES AND ADVERBS
TÍNH TỪ VÀ TRẠNG TỪ

a. Tính từ (adjective) là từ được dùng để miêu tả tính chất, trạng thái của người, vật hoặc sự việc. Tính từ thường đứng sau hệ từ (be, look,  become, seem…) để bổ nghĩa cho chủ từ hoặc đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.

Ex:
Everybody was happy.                   
He is a good soccer player.

b. Trạng từ (adverb) là từ được dùng để diễn đạt cách thức, mức độ, thời gian, nơi chốn, v.v. Trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.

Trạng từ thể cách mô tả cách sự việc xảy ra hoặc được làm.

Ex: She slowly open the door.

⇒Trạng từ thể cách thường được thành lập bằng cách thêm - ly vào sau tính từ:

Ex: bad → badly                       

  - Tính từ tận cùng bằng -ful, thêm -ly:                                       careful → carefully
  - Tính từ tận cùng bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm -ly:  happy  → happily
  - Tính từ tận cùng bằng -ic, thêm -ally:                                      basic    → basically
  - Tính từ tận cùng bằng phụ âm + -le, đổi -le thành -ly:             terrible → terribly

Một số trường hợp đặc biệt:

good (adj) → well (adv)                               
ate (adj) → late (adv)    
fast (adj) → fast (adv)                                   
hard (adj) → hard (adv)
early (adj) → early

• Lưu ý: Tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc danh từ đứng sau nó; trạng từ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ đứng sau nó.

Ex: Jane is a good teacher. She teaches well.



1 bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập