Ngữ pháp - Trạng từ chỉ địa điểm

6,855

ADVERBS OF PLACE
TRẠNG TỪ ĐỊA ĐIỂM


I - Cách sử dụng của trạng từ chỉ địa điểm
Trạng từ chỉ địa điểm là từ được thêm vào trong câu để nêu địa điểm nơi sự việc xảy ra.
Ví dụ: She is going downstairs.  (Cô ấy đang đi xuống lầu.)


II - Vị trí của trạng từ chỉ địa điểm
1. Đứng sau động từ chính trong câu

Ví dụ: 
The man is running (V) upstairs (adv).  (Người đàn ông đang chạy lên lầu.)
The cat is (V) inside (adv) the red sock.  (Con mèo ở trong cái tất màu đỏ.)

2. Đứng sau tân ngữ nếu động từ chính có tân ngữ trực tiếp đi kèm
Ví dụ:
They are taking (V) their children (O) outside (adv).  (Họ đang đưa các con đi chơi bên ngoài.)


III - Các trạng từ chỉ địa điểm phổ biến
Inside : bên trong
They are inside because it is raining.  (Họ ở trong nhà bởi vì trời đang mưa.)
Outside : bên ngoài
We go outside to relax every Sunday.  (Chúng tôi ra ngoài thư giãn vào mỗi chủ nhật.)
Here : ở đây, chỉ vị trí gần chỗ người nói. 
Everybody, come here.  (Mọi người ơi, hãy lại đây.)
There : ở đó, ở kia, chỉ vị trí xa so với người nói. 
Honey, go there and take the toy.  (Con à, hãy đi đến đó và lấy đồ chơi.)
Upstairs : trên lầu, lên trên
The children are going upstairs.  (Những đứa trẻ đang đi lên lầu.)
Downstairs : dưới lầu, xuống dưới
She rushed downstairs and almost slipped.  (Cô ấy lao xuống cầu thang và suýt trượt chân.)



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập