Ngữ pháp - Trạng từ tần suất

54,588

Trạng từ tần suất (Adverbs of frequency)

1 – Ý nghĩa của trạng từ tần suất 
Các trạng từ tần suất được dùng để trả lời cho câu hỏi về tần suất:
How often + do/ does + chủ ngữ + động từ?
Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến:
Always(luôn luôn)
Usually(thường xuyên)
Often(thường)  
Sometimes(thỉnh thoảng)  
Seldom(hiếm khi)  
Never(không bao giờ)

Lưu ý là các trạng từ trên được sắp xếp theo thứ tự mức độ thường xuyên giảm dần.
Ví dụ:
He always gets up early.(Bạn ấy luôn luôn dậy sớm.)
He often goes to the park.(Cậu ấy thường đi công viên.)
He sometimes eats out.(Cậu ấy thỉnh thoảng đi ăn bên ngoài.)  
He seldom goes camping.(Cậu ấy hiếm khi đi cắm trại.)
He never plays tennis.(Cậu ấy không bao giờ chơi tennis.)

2 – Vị trí các trạng từ tần suất 
a/ Đứng sau động từ “to be”
Ví dụ: 
I am never late for school.(Tớ chẳng bao giờ muộn học.)
My cat is always hungry.(Con mèo của tớ lúc nào cũng đói.)  

b/ Đứng sau chủ ngữ và đứng trước động từ chính trong câu
Ví dụ:
He sometimes flies his kite.(Cậu ấy thỉnh thoảng thả diều)  
They usually go fishing.(Họ thường xuyên đi câu cá.)

c/ Đứng ở đầu câu. Vị trí này chỉ dành cho những trạng từ: usually, often và sometimes. 
Ví dụ: 
Usually he eats noodles.(Anh ấy thường xuyên ăn mỳ.)
Sometimes my father drinks coffee.(Ba tớ thi thoảng uống cà phê.)  

CÁC TỪ/ CÂU/ MẪU CÂU CẦN GHI NHỚ

Always(luôn luôn)   
Usually(thường xuyên)
Often(thường)
Sometimes(thỉnh thoảng)
Seldom(hiếm khi)
Never(không bao giờ)  
I am never late for school.(Tớ chẳng bao giờ muộn học.)  
He sometimes flies his kite.(Cậu ấy thỉnh thoảng thả diều)   
Usually he eats noodles.(Anh ấy thường xuyên ăn mỳ.)   


Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập