Ngữ pháp - Từ/ cụm từ bộ phận; Động từ khuyết thiếu Can trong lời đề nghị và yêu cầu

5,507

1 – Từ/ cụm từ bộ phận (Partitives)
a – Định nghĩa: 
Từ/cụm từ bộ phận là một từ hay một cụm từ được dùng trước danh từ để chỉ một phần của một tổng thể (a piece of) hoặc số lượng của vật nào đó (a box of).
Ví dụ:
Would you like to have a piece of cake?(Bạn có muốn ăn một miếng bánh không?)
He is carrying a box of books.(Anh ấy đang bê một thùng sách.)

b – Cấu trúc: 
Một cấu trúc dùng cụm từ bộ phận thông thường gồm 4 thành phần: từ chỉ số lượng + từ chỉ đơn vị đo lường + of + danh từ
Danh từ trong cấu trúc này có thể là danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
A kilo of rice(Một cân gạo)  
Two bowls of soup(Hai bát súp)  
Some pieces of cake(Một vài miếng bánh)  
A box of toys(Một thùng đồ chơi)

Các em lưu ý trong cấu trúc trên, tùy theo từ chỉ số lượng mà các từ chỉ đơn vị đo phải được chia ở dạng số ít hoặc số nhiều cho phù hợp.

c – Một số cụm từ bộ phận: 
A piece of cheese(Một miếng pho mát)
A slice of bread(Một lát bánh mỳ)  
A bar of soap(Một cục xà bông)  
A loaf of bread(Một ổ bánh mỳ)  
A bunch of bananas(Một nải chuối)
200 grams of meat(200 gam thịt)  
A jar of jam(Một lọ mứt)
A bag of potato chips(Một túi khoai tây chiên)  
A kilogram of onions(Một cân hành)
A basket of fruit(Một giỏ quả)
A packet of flour(Một túi bột)  
A bottle of cooking oil(Một chai dầu ăn)  
A cup of tea(Một tách trà)  
A glass of water(Một cốc nước)  
A box of chocolate(Một hộp sô cô la)  
A tube of toothpaste(Một tuýp kem đánh răng)  
A can of soda(Một lon sô đa)


2 – Động từ khuyết thiếu Can trong lời đề nghị và yêu cầu (Can – Offer and request)

a – Can được dùng để đưa ra lời đề nghị làm gì giúp ai đó: 
Can + I/ we + động từ + tân ngữ?
Một số cách đáp lại lời đề nghị:
Yes, I would like ...(Vâng, tôi rất vui ...)
Sure. Thanks.(Chắc chắn rồi. Cảm ơn.)
That would be nice. Thanks.(Thế thì thật là tốt. Cảm ơn.)
Thanks. I can do it myself.(Cảm ơn. Tôi có thể tự làm được.)
No, thanks.(Không cần đâu, cảm ơn.)

Ví dụ: 
Can I help you?(Tôi có thể giúp gì được cho anh/ chị?)
Can I carry your bag?(Tớ có thể mang giúp túi của bạn được không?)

b – Can được dùng để đưa ra lời yêu cầu ai đó làm việc gì. 
Câu hỏi: Can + you + động từ + tân ngữ?
Trả lời:  Yes, of course.Certainly.Sure.Ok.Right.Alright.(Vâng, tất nhiên rồi / Chắc rồi.)
I’m sorry. I can’t.(Mình xin lỗi. Mình không thể.)
Sorry, but I …. và sau đó có thể nêu ra lí do tại sao lại không chấp nhận lời yêu cầu đó.

Ví dụ:
Can you cook dinner for me?(Con có thể nấu cơm tối giúp mẹ được không?)
Yes, Mom.(Vâng thưa mẹ)  
Can you buy me an ice cream cone?(Bạn có thể mua giúp tớ một cái kem ốc quế được không?)


CÁC TỪ/ CÂU/ MẪU CÂU CẦN GHI NHỚ

A kilo of rice(Một cân gạo)  
Two bowls of soup(Hai bát súp)  
Some pieces of cake(Một vài miếng bánh)
A box of toys(Một thùng đồ chơi)
A piece of cheese(Một miếng pho mát)  
A slice of bread(Một lát bánh mỳ)  
A bar of soap(Một cục xà bông)  
A loaf of bread(Một ổ bánh mỳ)
A bunch of bananas(Một nải chuối)
200 grams of meat(200 gam thịt)  
A jar of jam(Một lọ mứt)  
A bag of potato chips(Một túi khoai tây chiên)  
A kilogram of onions(Một cân hành)  
A basket of fruit(Một giỏ quả)
A packet of flour(Một túi bột)
A bottle of cooking oil(Một chai dầu ăn)
A cup of tea(Một tách trà)  
A glass of water(Một cốc nước)
A box of chocolate(Một hộp sô cô la)  
A tube of toothpaste(Một tuýp kem đánh răng)  
A can of soda(Một lon sô đa)  
A can of soda(Một lon sô đa)
Can I help you?(Tôi có thể giúp gì được cho anh/ chị?)  
Can I carry your bag?(Tớ có thể mang giúp túi của bạn được không?)   
Can you cook dinner for me?(Con có thể nấu cơm tối giúp mẹ được không?)   
Yes, Mom.(Vâng thưa mẹ)  
Can you buy me an ice cream cone?(Bạn có thể mua giúp tớ một cái kem ốc quế được không?)


Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập