WHY & BECAUSE
TẠI SAO & BỞI VÌ
I. Cách sử dụng của why và because.
Why - từ để hỏi yêu cầu thông tin về nguyên nhân, có nghĩa là "tại sao"
Because - từ đứng đầu câu trả lời đưa thông tin về nguyên nhân, có nghĩa là "bởi vì"
Why did you get bad marks yesterday?
(Tại sao ngày hôm qua con lại được điểm kém?)
Because I forgot about the exam.
(Vì con quên là có bài kiểm tra.)
Because - từ đứng đầu câu trả lời đưa thông tin về nguyên nhân, có nghĩa là "bởi vì"
Why did you get bad marks yesterday?
(Tại sao ngày hôm qua con lại được điểm kém?)
Because I forgot about the exam.
(Vì con quên là có bài kiểm tra.)
II. Cấu trúc câu hỏi và câu trả lời về nguyên nhân.
1. Khi to be làm động từ chính
Why + to be + chủ ngữ ...?
Because + mệnh đề.
Ví dụ: Why are you late for school? (Tại sao em lại đi học muộn?)
Because I missed the bus. (Bởi vì em bị lỡ xe buýt.)
2. Động từ thường làm động từ chính
Why + trợ động từ + chủ ngữ + động từ?
Because + mệnh đề.
Ví dụ: Why did she return to Paris? (Tại sao cô ấy lại quay về Paris?)
Because she missed her parents. (Bởi vì cô ấy nhớ bố mẹ.)
3. Dạng phủ định của trợ động từ
Hỏi xem ai đó/ cái gì lại không thực hiện hành động nêu trong câu hỏi. Dạng phủ định của trợ động từ luôn ở dạng viết tắt.
Ví dụ: Why didn't Peter go to bed? (Tại sao Peter lại không đi
ngủ?)
Because he had to review for the exams. (Bởi vì nó phải ôn thi.)
Because he had to review for the exams. (Bởi vì nó phải ôn thi.)
Bình luận