compile
(v.)
: soạn, biên soạn, soạn thảo
/kəmˈpaɪl/
Giải thích: to produce a book, list, report, etc. by bringing together different items, articles, songs, etc.
Ex: The clerk is responsible for compiling the orders at the end of the day.
Người nhân viên chịu trách nhiệm soạn các đơn đặt hàng vào cuối ngày.
Bình luận