Ex: If the chair is too high you can adjust it to suit you. Nếu chiếc ghế quá cao, cậu có thể điều chỉnh để nó vừa với cậu.
bulletin (n.)
bản tin /ˈbʊlətɪn/
Ex: The company publishes a twice weekly bulletin for its staff. Công ty phát hành bản tin 2 lần 1 tuần cho đội ngũ nhân viên của họ.
challenging (adj.)
thử thách, có tính thử thách /ˈtʃælɪndʒɪŋ/
Ex: Teaching is a challenging career. Dạy học là một nghề có tính thử thách.
concern (n.)
mối quan tâm, lo lắng /kənˈsɜːn/
Ex: Whenever I have health concerns, I call my doctor. Hễ khi nào tôi có lo ngại về sức khỏe, tôi gọi cho bác sĩ của mình.
connect (v.)
Kết nối /kəˈnekt/
Ex: The towns are connected by train and bus services. Các thị trấn được kết nối với nhau bởi các dịch vụ tàu lửa và xe buýt.
degree (n.)
bằng cấp /dɪˈgriː/
Ex: I have a master's degree in English. Tôi có bằng thạc sĩ tiếng Anh.
document (n.)
văn bản /ˈdɒkjʊmənt/
Ex: This is the document for the new project. Đây là văn bản cho dự án mới.
icon (n.)
biểu tượng /ˈaɪkɒn/
Ex: Click on the printer icon with the mouse. Hãy kích vào biểu tượng máy in bằng chuột.
impact (n.)
sự tác động mạnh, ảnh hưởng mạnh /ˈɪmpakt/
Ex: The story of the presidential scandal had a huge impact on the public. Bài báo về vụ bê bối của tổng thống đã có tác động to lớn đến công chúng.
insert (v.)
chèn vào, cho vào /ɪnˈsɜːt/
Ex: You have to insert the key into the lock. Bạn phải tra chìa khóa vào ổ khóa.
install (v.)
lắp đặt, cài đặt /ɪnˈstɔːl/
Ex: A fire extinguisher is being installed in this house. Bình chữa cháy đang được cài đặt trong ngôi nhà này.
freshman
sinh viên năm thứ nhất /ˈfreʃmən/
Ex: He's a freshman at Harvard. Cậu ấy là sinh viên năm nhất ở trường đại học Havard.
fix (v.)
lắp, sửa chữa / fɪks/
Ex: They couldn't fix my old computer. Họ không thể sửa chữa được cái máy tính cũ của tôi.
guarantee (n.)
sự bảo đảm, bảo hành /ˌgærənˈtiː/
Ex: He gave me a guarantee that it would never happen again. Anh ấy cho tôi một sự đảm bảo rằng nó sẽ không xảy ra lần nữa.
jack (n.)
giắc cắm /dʒæk/
Ex: Students have to go to computer rooms to connect their computers to the computer jacks. Các sinh viên phải đến phòng máy để kết nối máy tính của họ với các giắc cắm máy tính.
jam (n.)
sự tắc nghẽn /dʒæm/
Ex: We were stuck in a traffic jam for hours. Chúng tôi đã bị tắc đường nhiều tiếng đồng hồ.
manual (n.)
sách hướng dẫn sử dụng, sổ tay /ˈmænjuəl/
Ex: I need a manual to know how to use this software. Tớ cần một quyển sách hướng dẫn để biết cách sử dụng phần mềm này.
path (n.)
đường mòn, đường dẫn /pæθ/
Ex: The path led up a steep hill. Con đường dẫn lên một ngọn đồi dốc
post (v.)
đăng tin /pəʊst/
Ex: Please log-in to post your comment. Xin vui lòng đăng nhập để đăng bình luận của bạn.
printer (n.)
máy in /ˈprɪntər/
Ex: We use a printer to print documents. Chúng ta sử dụng một cái máy in để in tài liệu.
requirement (n.)
yêu cầu /rɪˈkwaɪəmənt/
Ex: A good degree is a minimum requirement for many jobs. Một bằng cấp tốt là một yêu cầu tối thiểu đối với nhiều việc làm.
restrict (v.)
giới hạn, hạn chế /rɪˈstrɪkt/
Ex: Having small children really restricts your social life. Có con nhỏ thật sự hạn chế cuộc sống xã hội của bạn.
skeptical (adj.)
hoài nghi /ˈskeptɪkəl/
Ex: Many experts remain skeptical about his claims. Nhiều chuyên gia vẫn còn hoài nghi về những tuyên bố của ông ta.
store (v.)
lưu giữ, tích trữ /stɔ:/
Ex: You can store more data on a zip drive. Anh có thể lưu trữ dữ liệu nhiều hơn trên ổ đĩa nén.
Ex: If the chair is too high you can adjust it to suit you. Nếu chiếc ghế quá cao, cậu có thể điều chỉnh để nó vừa với cậu.
bulletin
(n.)
: bản tin /ˈbʊlətɪn/
Ex: The company publishes a twice weekly bulletin for its staff. Công ty phát hành bản tin 2 lần 1 tuần cho đội ngũ nhân viên của họ.
challenging
(adj.)
: thử thách, có tính thử thách /ˈtʃælɪndʒɪŋ/
Ex: Teaching is a challenging career. Dạy học là một nghề có tính thử thách.
concern
(n.)
: mối quan tâm, lo lắng /kənˈsɜːn/
Giải thích: a feeling of worry Ex: Whenever I have health concerns, I call my doctor. Hễ khi nào tôi có lo ngại về sức khỏe, tôi gọi cho bác sĩ của mình.
connect
(v.)
: Kết nối /kəˈnekt/
Ex: The towns are connected by train and bus services. Các thị trấn được kết nối với nhau bởi các dịch vụ tàu lửa và xe buýt.
degree
(n.)
: bằng cấp /dɪˈgriː/
Ex: I have a master's degree in English. Tôi có bằng thạc sĩ tiếng Anh.
document
(n.)
: văn bản /ˈdɒkjʊmənt/
Ex: This is the document for the new project. Đây là văn bản cho dự án mới.
icon
(n.)
: biểu tượng /ˈaɪkɒn/
Ex: Click on the printer icon with the mouse. Hãy kích vào biểu tượng máy in bằng chuột.
impact
(n.)
: sự tác động mạnh, ảnh hưởng mạnh /ˈɪmpakt/
Giải thích: the powerful effect that something has on someone or something Ex: The story of the presidential scandal had a huge impact on the public. Bài báo về vụ bê bối của tổng thống đã có tác động to lớn đến công chúng.
insert
(v.)
: chèn vào, cho vào /ɪnˈsɜːt/
Ex: You have to insert the key into the lock. Bạn phải tra chìa khóa vào ổ khóa.
install
(v.)
: lắp đặt, cài đặt /ɪnˈstɔːl/
Ex: A fire extinguisher is being installed in this house. Bình chữa cháy đang được cài đặt trong ngôi nhà này.
freshman
: sinh viên năm thứ nhất /ˈfreʃmən/
Ex: He's a freshman at Harvard. Cậu ấy là sinh viên năm nhất ở trường đại học Havard.
fix
(v.)
: lắp, sửa chữa / fɪks/
Ex: They couldn't fix my old computer. Họ không thể sửa chữa được cái máy tính cũ của tôi.
guarantee
(n.)
: sự bảo đảm, bảo hành /ˌgærənˈtiː/
Ex: He gave me a guarantee that it would never happen again. Anh ấy cho tôi một sự đảm bảo rằng nó sẽ không xảy ra lần nữa.
jack
(n.)
: giắc cắm /dʒæk/
Ex: Students have to go to computer rooms to connect their computers to the computer jacks. Các sinh viên phải đến phòng máy để kết nối máy tính của họ với các giắc cắm máy tính.
jam
(n.)
: sự tắc nghẽn /dʒæm/
Ex: We were stuck in a traffic jam for hours. Chúng tôi đã bị tắc đường nhiều tiếng đồng hồ.
Bình luận