Ex: The door opens automatically. Cửa mở một cách tự động.
conveyor belt (n.)
băng tải, băng chuyền /kənˈveɪər ˈbelt/
Ex: There is something under the conveyor belt. Có cái gì đó dưới băng chuyền kìa.
crush (v.)
ép, vắt, nghiền nát /krʌʃ/
Ex: My dress got crushed in my suitcase. Chiếc đầm của tôi đã bị nhàu nát trong chiếc va li.
defrost (v.)
làm tan băng, rã đông /ˌdiːˈfrɔːst/
Ex: It will take about twenty minutes to defrost. Sẽ mất khoảng 20 phút để rã đông.
facsimile (n.)
máy fax /fækˈsɪməli /
Ex: My father is going to buy a facsimile machine. Bố tôi sắp mua một cái máy fax.
ferment (v.)
lên men, dậy men /fəˈment /
Ex: Fruit juices ferment if they are kept for too long. Các loại nước hoa quả sẽ lên men nếu để quá lâu.
flavor (n.)
hương vị, mùi thơm /ˈfleɪvər/
Ex: The cook changed the flavor of the soup with a unique blend of herbs. Người nấu bếp thay đổi mùi vị món súp bằng một sự pha trộn các loại cây cỏ độc đáo.
foreman (n.)
quản đốc, đốc công /ˈfɔːmən/
Ex: The foreman is taking us around the factory. Người quản đốc đang đưa chúng tôi đi thăm quanh nhà máy.
grind (v.)
xay nhỏ /graɪnd/
Ex: Shall I grind a little black pepper over your pizza? Tớ có nên xay nhỏ 1 chút hạt tiêu đen và rắc lên pizza của cậu không nhỉ?
hairdryer (n.)
máy sấy tóc /ˈheəˌdraɪər/
Ex: I often use a hairdryer in winter when it's so cold. Tớ thường dùng máy sấy tóc vào mùa đông khi nào trời quá lạnh.
helicopter (n.)
máy bay trực thăng /ˈhelɪˌkɒptər/
Ex: He knows how to fly a helicopter. Anh ấy biết cách lái máy bay trực thăng.
inventor (n.)
người phát minh, sáng chế, sáng tạo /ɪnˈventə(r)/
Ex: Thomas Edison is a famous inventor. Thomas Edison là một nhà phát minh nổi tiếng.
liquify (v.)
tạo thành chất lỏng, hoá lỏng /ˈlɪkwəˌfaɪ/
Ex: The beans are crushed and liquified. Các hạt đỗ được nghiền nát và tạo thành chất lỏng.
loudspeaker (n.)
loa /ˌlaʊdˈspiːkər/
Ex: We stood in the square and listened to Obama's speech over a loudspeaker. Chúng tôi đứng dưới quảng trường và nghe bài phát biểu của ông Obama qua loa.
manufacture (v.)
sản xuất, chế biến /ˌmænjʊˈfæktʃər/
Ex: He works for a company that manufactures car parts. Anh ta làm cho một công ty sản xuất phụ tùng ô tô.
microwave (n.)
lò vi sóng /ˈmaɪkrəʊ weɪv/
Ex: Julian is heating the cake for breakfast in the microwave. Julian đang làm nóng bánh cho bữa sáng bằng lò vi sóng.
mold (n.)
cái khuôn đúc /məʊld/
Ex: My mom said that she needed a chocolate mold right now. Mẹ cháu nói rằng mẹ cần một cái khuôn làm sô cô la ngay bây giờ.
official (n.)
quan chức /əˈfɪʃəl/
Ex: The number of officials has also been increasing over time. Số lượng quan chức cũng tăng lên qua thời gian.
powder (n.)
bột /ˈpaʊdər/
Ex: Why are there so many commercials for washing powders on TV? Tại sao có nhiều quảng cáo bột giặt trên ti vi vậy nhỉ?
process (n.)
quá trình /ˈprəʊses/
Ex: Singing contests usually have the same process: auditions, semi-finals, and finals. Các cuộc thi ca hát thường có quá trình giống nhau: thử giọng, bán kết, và chung kết.
pulp (n.)
bột giấy /pʌlp/
Ex: Wood pulp is the most common material used to make paper. Bột giấy là nguyên liệu phổ biến nhất để làm giấy.
reinforced concrete (n.)
bê tông cốt thép /ˌriːɪnˈfɔːrst ˈkɑːŋkriːt/
Ex: These pillars are made of reinforced concrete. Những chiếc cột này làm bằng bê tông cốt thép.
remove (v.)
loại bỏ /rɪˈmuːv/
Ex: The ringing bells can remove people's bad actions from the previous year. Những chiếc chuông kêu có thể xóa bỏ những việc làm xấu của con người trong năm cũ.
shell (n.)
vỏ (ốc, sò) /ʃel/
Ex: I like collecting sea shells. Mình thích sưu tập vỏ động vật ở biển.
thresh (v.)
đập (lúa) /θreʃ/
Ex: My parents are threshing rice plants. Bố mẹ tôi đang đập lúa.
toaster (n.)
máy nướng bánh mỳ /ˈtəʊstər/
Ex: I don't know how to use this toaster. Tớ không biết cách sử dụng cái máy nướng bánh mỳ này.
vacuum (n.)
máy hút bụi /ˈvækjuəm
Ex: A vacuum is quite expensive in Vietnam. Ở Việt Nam, giá của một chiếc máy hút bụi khá là đắt.
wire (n.)
dây điện, dây kim loại /ˈwaɪə(r)/
Ex: In front of my house is a wire fence. Trước nhà tôi là một hàng rào dây kim loại.
automatically
(adv.)
: ‹một cách› tự động /ˌɔːtəˈmætɪkli/
Giải thích: having controls that work without needing a person to operate them Ex: The door opens automatically. Cửa mở một cách tự động.
conveyor belt
(n.)
: băng tải, băng chuyền /kənˈveɪər ˈbelt/
Ex: There is something under the conveyor belt. Có cái gì đó dưới băng chuyền kìa.
crush
(v.)
: ép, vắt, nghiền nát /krʌʃ/
Ex: My dress got crushed in my suitcase. Chiếc đầm của tôi đã bị nhàu nát trong chiếc va li.
defrost
(v.)
: làm tan băng, rã đông /ˌdiːˈfrɔːst/
Ex: It will take about twenty minutes to defrost. Sẽ mất khoảng 20 phút để rã đông.
facsimile
(n.)
: máy fax /fækˈsɪməli /
Ex: My father is going to buy a facsimile machine. Bố tôi sắp mua một cái máy fax.
ferment
(v.)
: lên men, dậy men /fəˈment /
Ex: Fruit juices ferment if they are kept for too long. Các loại nước hoa quả sẽ lên men nếu để quá lâu.
flavor
(n.)
: hương vị, mùi thơm /ˈfleɪvər/
Giải thích: a substance added to food or drink to give it a particular flavour Ex: The cook changed the flavor of the soup with a unique blend of herbs. Người nấu bếp thay đổi mùi vị món súp bằng một sự pha trộn các loại cây cỏ độc đáo.
foreman
(n.)
: quản đốc, đốc công /ˈfɔːmən/
Ex: The foreman is taking us around the factory. Người quản đốc đang đưa chúng tôi đi thăm quanh nhà máy.
grind
(v.)
: xay nhỏ /graɪnd/
Ex: Shall I grind a little black pepper over your pizza? Tớ có nên xay nhỏ 1 chút hạt tiêu đen và rắc lên pizza của cậu không nhỉ?
hairdryer
(n.)
: máy sấy tóc /ˈheəˌdraɪər/
Ex: I often use a hairdryer in winter when it's so cold. Tớ thường dùng máy sấy tóc vào mùa đông khi nào trời quá lạnh.
helicopter
(n.)
: máy bay trực thăng /ˈhelɪˌkɒptər/
Ex: He knows how to fly a helicopter. Anh ấy biết cách lái máy bay trực thăng.
inventor
(n.)
: người phát minh, sáng chế, sáng tạo /ɪnˈventə(r)/
Ex: Thomas Edison is a famous inventor. Thomas Edison là một nhà phát minh nổi tiếng.
liquify
(v.)
: tạo thành chất lỏng, hoá lỏng /ˈlɪkwəˌfaɪ/
Ex: The beans are crushed and liquified. Các hạt đỗ được nghiền nát và tạo thành chất lỏng.
loudspeaker
(n.)
: loa /ˌlaʊdˈspiːkər/
Ex: We stood in the square and listened to Obama's speech over a loudspeaker. Chúng tôi đứng dưới quảng trường và nghe bài phát biểu của ông Obama qua loa.
manufacture
(v.)
: sản xuất, chế biến /ˌmænjʊˈfæktʃər/
Ex: He works for a company that manufactures car parts. Anh ta làm cho một công ty sản xuất phụ tùng ô tô.
microwave
(n.)
: lò vi sóng /ˈmaɪkrəʊ weɪv/
Ex: Julian is heating the cake for breakfast in the microwave. Julian đang làm nóng bánh cho bữa sáng bằng lò vi sóng.
mold
(n.)
: cái khuôn đúc /məʊld/
Ex: My mom said that she needed a chocolate mold right now. Mẹ cháu nói rằng mẹ cần một cái khuôn làm sô cô la ngay bây giờ.
official
(n.)
: quan chức /əˈfɪʃəl/
Ex: The number of officials has also been increasing over time. Số lượng quan chức cũng tăng lên qua thời gian.
powder
(n.)
: bột /ˈpaʊdər/
Ex: Why are there so many commercials for washing powders on TV? Tại sao có nhiều quảng cáo bột giặt trên ti vi vậy nhỉ?
process
(n.)
: quá trình /ˈprəʊses/
Giải thích: a series of something that are done in order to achieve a particular result Ex: Singing contests usually have the same process: auditions, semi-finals, and finals. Các cuộc thi ca hát thường có quá trình giống nhau: thử giọng, bán kết, và chung kết.
pulp
(n.)
: bột giấy /pʌlp/
Ex: Wood pulp is the most common material used to make paper. Bột giấy là nguyên liệu phổ biến nhất để làm giấy.
reinforced concrete
(n.)
: bê tông cốt thép /ˌriːɪnˈfɔːrst ˈkɑːŋkriːt/
Ex: These pillars are made of reinforced concrete. Những chiếc cột này làm bằng bê tông cốt thép.
remove
(v.)
: loại bỏ /rɪˈmuːv/
Ex: The ringing bells can remove people's bad actions from the previous year. Những chiếc chuông kêu có thể xóa bỏ những việc làm xấu của con người trong năm cũ.
shell
(n.)
: vỏ (ốc, sò) /ʃel/
Ex: I like collecting sea shells. Mình thích sưu tập vỏ động vật ở biển.
thresh
(v.)
: đập (lúa) /θreʃ/
Ex: My parents are threshing rice plants. Bố mẹ tôi đang đập lúa.
toaster
(n.)
: máy nướng bánh mỳ /ˈtəʊstər/
Ex: I don't know how to use this toaster. Tớ không biết cách sử dụng cái máy nướng bánh mỳ này.
vacuum
(n.)
: máy hút bụi /ˈvækjuəm
Ex: A vacuum is quite expensive in Vietnam. Ở Việt Nam, giá của một chiếc máy hút bụi khá là đắt.
wire
(n.)
: dây điện, dây kim loại /ˈwaɪə(r)/
Ex: In front of my house is a wire fence. Trước nhà tôi là một hàng rào dây kim loại.
Bình luận