Ex: How many kilograms is this bag? Túi này nặng bao nhiêu kg?
lemon
(n.)
: chanh vàng /'lemən/
Ex: How much is a kilo of lemons? Giá bao nhiêu cho một kg chanh?
list
(n.)
: danh sách /list/
Giải thích: a series of names, items, figures, etc., especially when they are written or printed Ex: I have to buy the food on the list. Tôi phải mua thực phẩm trong danh sách.
need
(v.)
: cần /ni:d/
Ex: Do you need me to help? Bạn có cần tôi giúp đỡ không?
packet
(n.)
: gói nhỏ, hộp nhỏ /ˈpækɪt/
Ex: This packet of cigarettes is very expensive. Gói thuốc lá này rất tốn kém.
salesgirl
(n.)
: cô bán hàng /ˈseɪlzɡɜːrl/
Ex: Do you know the salesgirl? Bạn có biết cô bán hàng không?
sandwich
(n.)
: bánh xăng uých /ˈsænwɪtʃ/
Ex: I like this sandwich very much. Tôi thích bánh sandwich này rất nhiều.
soap
(n.)
: xà phòng, xà bông /səʊp/
Ex: How much is a bar of soap? Giá bao nhiêu cho một bánh xà phòng?
shopkeeper
(n.)
: chủ cửa hàng / ˈʃɑːpkiːpər/
Ex: My father is the shopkeeper for that store. Cha tôi là thủ kho cho cửa hàng đó.
thousand
(no.)
: nghìn, ngàn /ˈθaʊznd/
Ex: It costs about one thousand dong. Nó có giá khoảng một ngàn đồng.
toothpaste
(n.)
: kem đánh răng /ˈtuːθpeɪst/
Ex: Buy a tube of toothpaste, son! Mua một ống kem đánh răng, con trai!
tube
(n.)
: ống, tuýp /tju:b/
Ex: I want to buy a few meters of tube. Tôi muốn mua một vài mét ống.
wine
(n.)
: rượu /wain/
Ex: My father sometimes drinks wine. Cha tôi đôi khi uống rượu.
Bình luận