Ex: My aunt lives in Canada. Dì của tôi sống ở Canada.
bay
(n.ph.)
: vịnh /beɪ/
Ex: Ha Long Bay is in Quang Ninh province. Vịnh Hạ Long nằm ở tỉnh Quảng Ninh.
beach
(n.)
: bãi biển /bi:tʃ/
Ex: We are going to Sam Son beach. Chúng tôi đang đi đến bãi biển Sầm Sơn.
bring
(v.)
: mang /briɳ/
Ex: You should bring the umbrella in case it rains. Bạn nên mang theo chiếc ô trong trường hợp trời mưa.
camera
(n.)
: máy ảnh, máy quay phim /'kæmərə/
Ex: I bought a new camera yesterday. Tôi đã mua một máy ảnh mới ngày hôm qua.
citadel
(n.)
: thành trì /ˈsɪtədel/
Ex: This is a very ancient citadel. Đây là một thành lũy rất cổ xưa.
destination
(n.)
: nơi đến, nơi tới, đích đến, mục đích /,desti'neiʃn/
Giải thích: a place to which someone or something is going or being sent Ex: The next destination is Ha Long bay. Điểm đến tiếp theo là vịnh Hạ Long.
finally
(adv.)
: cuối cùng /ˈfaɪnəli/
Ex: We finally will all walk to the café for lunch. Cuối cùng chúng ta sẽ cùng đi bộ tới quán cà phê để ăn trưa.
group
(n.)
: nhóm /ɡruːp/
Ex: In English class, we often work in groups. Trong lớp tiếng Anh, chúng tôi thường làm việc theo nhóm.
idea
(n.)
: ý tưởng /aɪˈdiːə/
Ex: That's a good idea. Đó là một ý kiến hay.
match
(n.)
: trận đấu /mætʃ/
Ex: This is a very important football match. Đây là một trận đấu bóng đá rất quan trọng.
minibus
(n.)
: xe buýt loại nhỏ /ˈmɪnɪbʌs/
Ex: Let’s go by minibus. Hãy đi bằng xe buýt nhỏ.
note
(n.)
: lời ghi chú /nəʊt/
Ex: You need to take note. Bạn cần ghi chú lại.
pagoda
(n.)
: ngôi chùa /pəˈɡəʊdə/
Ex: We have a big pagoda in the centre of our town. Chúng tôi có một ngôi chùa lớn ở trung tâm thị trấn.
plan
(n.)
: kế hoạch, dự án /plæn/
Giải thích: to make detailed arrangements for something you want to do in the future Ex: Do you have any plans for the summer? Bạn có kế hoạch nào cho mùa hè không?
stay
(v.)
: giữ, giữ gìn /steɪ/
Ex: We will stay at the hotel. Chúng tôi sẽ nghỉ tại khách sạn.
suggestion
(n.)
: lời đề nghị, sự gợi ý /səˈdʒestʃən/
Giải thích: an idea or a plan that you mention for someone else to think about Ex: Thank you so much for your suggestion. Cảm ơn bạn rất nhiều về đề nghị của bạn.
summer vacation
(n.)
: kỳ nghỉ hè / 'sʌmə veɪ'keɪʃn/
Ex: We often enjoy our summer vacation in the countryside. Chúng tôi thường tận hưởng kỳ nghỉ hè của chúng tôi ở nông thôn.
take a photo
(v. phr.)
: chụp ảnh /teɪk ə ˈfəʊtəʊ/
Ex: Do you want to take a photo? Bạn có muốn có một bức ảnh?
tomorrow
(n.)
: ngày mai /təˈmɒrəʊ/
Ex: I will play football tomorrow. Tôi sẽ chơi bóng đá ngày mai.
tonight
(adv.)
: tối nay /təˈnaɪt/
Ex: It’s cold tonight. Trời lạnh đêm nay.
uncle
(n.)
: chú, cậu, bác trai /ˈʌŋkl/
Ex: I’m going to visit my uncle. Tôi sẽ đến thăm chú tôi.
vacation
(n.)
: kỳ nghỉ /veɪ'keɪʃn/
Ex: What are you going to do for vacation? Bạn sẽ làm gì trong kỳ nghỉ?
visit
(v.)
: thăm, viếng /'vɪzɪt/
Ex: We are going to visit Uncle Ho's mausoleum. Chúng tôi đang đi thăm lăng Bác Hồ.
Bình luận