Từ vựng

3,868

air
air (n.)

không khí
/eə(r)/

Ex: I like the fresh air in the countryside.
Tôi thích không khí trong lành ở nông thôn.

animal
animal (n.)

động vật, con vật
/ˈænɪml/

Ex: There are many kinds of animals in this zoo.
Có rất nhiều loại động vật trong vườn thú này.

be in danger
be in danger (v. phr.)

lâm nguy, lâm vào tình trạng nguy hiểm
/bi: ɪn 'deɪndʒər/

Ex: Many animals are in danger.
Nhiều loài động vật đang gặp nguy hiểm.

buffalo
buffalo (n.)

con trâu
/ˈbʌfələʊ/

Ex: He has a buffalo.
Anh ấy có một con trâu.

burn
burn (v.)

đốt, cháy
/bɜːrn/

Ex: Help me burn all those papers, son.
Hãy giúp mẹ đốt hết tất cả chỗ báo đó đi con trai.

cart
cart (n.)

xe bò, xe ngựa
/kɑːrt/

Ex: There is a cart over there.
Có một xe ngựa bên kia.

cat
cat (n.)

mèo, con mèo
/kæt/

Ex: I love cats.
Tôi yêu mèo.

chicken
chicken (n.)

gà, thịt gà
/ˈtʃɪkɪn/

Ex: My mother buys some chicken.
Mẹ tôi mua một số thịt gà.

coal
coal (n.)

than
/kəʊl/

Ex: Coal can be used for cooking.
Than có thể được sử dụng để nấu ăn.

collect
collect (v.)

thu nhặt, sưu tập
/kə'lekt/

Ex: I often collect stamps.
Tôi thường sưu tập tem.

cow
cow (n.)

bò cái
/kaʊ/

Ex: They raise many cows.
Họ nuôi nhiều bò.

cut
cut (v.)

đốn, cắt, chặt
/kʌt/

Ex: He cuts my hair.
Ông ấy cắt tóc tôi.

damage
damage (n.)

hư hỏng, hỏng hóc, thiệt hại vật chất
/ˈdæmɪdʒ/

Ex: The damage to his car was considerable.
Xe của ông ấy bị hư hỏng đáng kể.

danger
danger (n.)

sự nguy hiểm
/ˈdeɪndʒər/

Ex: Is there any danger here?
Có nguy hiểm ở đây không?

destroy
destroy (v.)

tàn phá, phá hủy
/dɪˈstrɔɪ/

Ex: We can't destroy the forests anymore.
Chúng ta không thể phá hủy các rừng nữa.

empty
empty (adj.)

trống, trống không
/ˈempti/

Ex: The room is empty of furniture.
Căn phòng trống rỗng nội thất.

environment
environment (n.)

môi trường
/ɪnˈvaɪrənmənt/

Ex: We have to protect our environment.
Chúng ta phải bảo vệ môi trường của chúng tôi.

faucet
faucet (n.)

vòi nước (tiếng Anh Mỹ)
/ˈfɔːsɪt/

Ex: She always turns off the faucet after washing clothes.
Cô ấy luôn luôn tắt vòi nước sau khi giặt quần áo.

dripping faucet
dripping faucet (n.)

vòi nước chảy nhỏ giọt
/ˈdrɪpɪŋ ˈfɔːsɪt/

Ex: When you see a dripping faucet, turn it off.
Khi bạn nhìn thấy một vòi nước nhỏ giọt, tắt nó đi.

field
field (n.)

cánh đồng
/fiːld/

Ex: My parents are working in the field.
Cha mẹ tôi đang làm việc trên cánh đồng này.

gas
gas (n.)

hơi, khí đốt thiên nhiên
/gæs/

Ex: Gas is more expensive than coal.
Khí đốt đắt hơn than đá.

grow
grow (v.)

trồng, mọc
/ɡrəʊ/

Ex: A lot of trees and flowers are grown in the Temple of Literature.
Rất nhiều cây và hoa được trồng trong Văn Miếu.

keep off
keep off (v.)

rời xa, tránh xa
/ki:p ɔ:f/

Ex: Please keep off the grass.
Xin vui lòng ra khỏi cỏ.

land
land (n.)

đất
/lænd/

Ex: His land is very large.
Đất của ông ấy rất rộng.

leave
leave (v.)

khởi hành, rời khỏi
/li:v/

Ex: When do they leave their house?
Khi nào họ rời khỏi nhà của họ?

light
light (n.)

đèn
/laɪt/

Ex: My father bought a new light yesterday.
Cha tôi đã mua một ngọn đèn mới ngày hôm qua.

metal
metal (n.)

kim loại
/'metl/

Ex: This table is made from metal.
Bàn này được làm từ kim loại.

ocean
ocean (n.)

đại dương, biển
/ˈəʊʃn/

Ex: The ocean levels are rising.
Mực nước biển đang dâng lên.

oil
oil (n.)

dầu, dầu mỏ
/ ɔɪl/

Ex: We are burning too much coal and oil.
Chúng tôi đang đốt quá nhiều than đá và dầu mỏ.

pick
pick (v.)

hái, nhặt
/pik/

Ex: They are picking ripe tomatoes.
Họ đang hái cà chua chín.

plant
plant (n.)

thực vật, cây
/plɑ:nt/

Ex: Do you know this plant?
Bạn có biết cây này không?

plant
plant (n.)

trồng (cây)
/plɑ:nt/

Ex: He is planting a tree in front of his house.
Ông ấy đang trồng một cây trước cửa nhà mình.

plants and animals
plants and animals (n.)

động thực vật
/plɑ:nts ænd 'æniməlz/

Ex: There are various kinds of plants and animals here.
Có nhiều loại thực vật và động vật khác nhau ở đây.

plastic
plastic (n.)

nhựa
/ˈplastɪk/

Ex: These bottles are made from plastic.
Những chai này được làm từ nhựa.

plow
plow (n.)

cái cày
/plaʊ/

Ex: I have never seen a plow.
Tôi chưa bao giờ thấy một cái cày.

plow
plow (n.)

cày
/plaʊ/

Ex: Farmers use buffaloes to plow rice paddies.
Nông dân sử dụng trâu để cày ruộng lúa.

pollute
pollute (v.)

làm ô nhiễm
/pə'lu:t/

Ex: People should not pollute their environment.
Mọi người không nên gây ô nhiễm môi trường của họ.

pollution
pollution (n.)

sự ô nhiễm
/pə'lu:ʃn/

Ex: Water pollution is becoming more serious now.
Ô nhiễm nguồn nước đang trở thành nghiêm trọng hơn bây giờ.

power
power (n.)

điện, năng lượng
/ˈpaʊər/

Ex: They sometimes cut the power in the summer.
Họ đôi khi cắt điện vào mùa hè.

produce
produce (v.)

sản xuất, sản sinh, tạo ra
/prə'dju:s/

Ex: People produce a lot of goods every year.
Người sản xuất rất nhiều hàng hóa mỗi năm.

pull
pull (v.)

kéo
/pul/

Ex: The cow has to pull the cart.
Con bò phải kéo xe.

recycle
recycle (v.)

tái chế
/ˌriːˈsaɪkl/

Ex: We can recycle waste paper.
Chúng tôi có thể tái chế giấy thải.

rule
rule (n.)

quy tắc, phép tắc
/ru:l/

Ex: You need to follow the rules.
Bạn cần tuân theo các quy tắc.

save
save (v.)

tiết kiệm, cứu
/seiv/

Ex: We need to save power.
Chúng ta cần phải tiết kiệm điện năng.

scrap metal
scrap metal (n.)

kim loại phế thải
/skræp 'metl/

Ex: They earn money by collecting scrap metal.
Họ kiếm tiền bằng cách thu thập kim loại phế liệu.

switch off
switch off (v.)

tắt (tắt đèn, tivi, đài,...)
/swɪtʃ ɔ:f/

Ex: Can you switch off the TV, please?
Bạn có thể tắt tivi không, xin vui lòng?

throw
throw (v.)

ném, quăng
/θrəʊ/

Ex: You shouldn't throw trash out the window.
Bạn không nên ném rác ra ngoài cửa sổ.

trash
trash (n.)

rác
/træʃ/

Ex: Don't throw trash on the street.
Đừng vứt rác trên đường phố.

trash can
trash can (n.)

thùng rác
/træʃ kæn/

Ex: Please put rubbish in the trash can.
Xin vui lòng đặt rác trong thùng rác.

turn off
turn off (v.)

tắt (tắt đèn, tivi, đài,...)
/tɜːn ɔ:f/

Ex: Turn off the light before going out.
Tắt đèn trước khi đi ra ngoài.

waste
waste (v.)

lãng phí
/weɪst/

Ex: Don't waste your money on that game.
Đừng lãng phí tiền của bạn vào trò chơi đó.

waste
waste (n.)

rác, chất thải, vật dư thừa
/weɪst/

Ex: The power plant creates too much waste.
Các nhà máy điện tạo ra quá nhiều chất thải.

waste food
waste food (n.)

thức ăn thừa
/weɪst fu:d/

Ex: We can use the waste food for feeding pigs.
Chúng tôi có thể sử dụng các chất thải thực phẩm để nuôi lợn.

waste paper
waste paper (n.)

giấy vụn
/weɪst ˈpeɪpər/

Ex: We should collect waste paper.
Chúng ta nên thu gom giấy phế thải.

wild
wild (adj.)

dại; hoang dã
/waɪld/

Ex: The plants grow wild along the banks of rivers
Những cây dại mọc hoang dọc theo bờ sông

wild animal
wild animal (n.)

thú rừng, động vật hoang dã
/waɪld 'æniməl/

Ex: I saw a wild animal yesterday.
Tôi đã nhìn thấy một con vật hoang dã ngày hôm qua.

wild flower
wild flower (n.)

hoa dại
/waɪld ˈflaʊər/

Ex: This wild flower is very beautiful.
Hoa dại này rất đẹp.

air

air (n.) : không khí
/eə(r)/

Ex: I like the fresh air in the countryside.
Tôi thích không khí trong lành ở nông thôn.

animal

animal (n.) : động vật, con vật
/ˈænɪml/

Ex: There are many kinds of animals in this zoo.
Có rất nhiều loại động vật trong vườn thú này.

be in danger

be in danger (v. phr.) : lâm nguy, lâm vào tình trạng nguy hiểm
/bi: ɪn 'deɪndʒər/

Ex: Many animals are in danger.
Nhiều loài động vật đang gặp nguy hiểm.

buffalo

buffalo (n.) : con trâu
/ˈbʌfələʊ/

Ex: He has a buffalo.
Anh ấy có một con trâu.

burn

burn (v.) : đốt, cháy
/bɜːrn/

Ex: Help me burn all those papers, son.
Hãy giúp mẹ đốt hết tất cả chỗ báo đó đi con trai.

cart

cart (n.) : xe bò, xe ngựa
/kɑːrt/

Ex: There is a cart over there.
Có một xe ngựa bên kia.

cat

cat (n.) : mèo, con mèo
/kæt/

Ex: I love cats.
Tôi yêu mèo.

chicken

chicken (n.) : gà, thịt gà
/ˈtʃɪkɪn/

Ex: My mother buys some chicken.
Mẹ tôi mua một số thịt gà.

coal

coal (n.) : than
/kəʊl/

Ex: Coal can be used for cooking.
Than có thể được sử dụng để nấu ăn.

collect

collect (v.) : thu nhặt, sưu tập
/kə'lekt/

Ex: I often collect stamps.
Tôi thường sưu tập tem.

cow

cow (n.) : bò cái
/kaʊ/

Ex: They raise many cows.
Họ nuôi nhiều bò.

cut

cut (v.) : đốn, cắt, chặt
/kʌt/

Ex: He cuts my hair.
Ông ấy cắt tóc tôi.

damage

damage (n.) : hư hỏng, hỏng hóc, thiệt hại vật chất
/ˈdæmɪdʒ/

Ex: The damage to his car was considerable.
Xe của ông ấy bị hư hỏng đáng kể.

danger

danger (n.) : sự nguy hiểm
/ˈdeɪndʒər/

Ex: Is there any danger here?
Có nguy hiểm ở đây không?

destroy

destroy (v.) : tàn phá, phá hủy
/dɪˈstrɔɪ/

Ex: We can't destroy the forests anymore.
Chúng ta không thể phá hủy các rừng nữa.

empty

empty (adj.) : trống, trống không
/ˈempti/

Ex: The room is empty of furniture.
Căn phòng trống rỗng nội thất.

environment

environment (n.) : môi trường
/ɪnˈvaɪrənmənt/

Ex: We have to protect our environment.
Chúng ta phải bảo vệ môi trường của chúng tôi.

faucet

faucet (n.) : vòi nước (tiếng Anh Mỹ)
/ˈfɔːsɪt/

Ex: She always turns off the faucet after washing clothes.
Cô ấy luôn luôn tắt vòi nước sau khi giặt quần áo.

dripping faucet

dripping faucet (n.) : vòi nước chảy nhỏ giọt
/ˈdrɪpɪŋ ˈfɔːsɪt/

Ex: When you see a dripping faucet, turn it off.
Khi bạn nhìn thấy một vòi nước nhỏ giọt, tắt nó đi.

field

field (n.) : cánh đồng
/fiːld/

Ex: My parents are working in the field.
Cha mẹ tôi đang làm việc trên cánh đồng này.

gas

gas (n.) : hơi, khí đốt thiên nhiên
/gæs/

Ex: Gas is more expensive than coal.
Khí đốt đắt hơn than đá.

grow

grow (v.) : trồng, mọc
/ɡrəʊ/

Ex: A lot of trees and flowers are grown in the Temple of Literature.
Rất nhiều cây và hoa được trồng trong Văn Miếu.

keep off

keep off (v.) : rời xa, tránh xa
/ki:p ɔ:f/

Ex: Please keep off the grass.
Xin vui lòng ra khỏi cỏ.

land

land (n.) : đất
/lænd/

Ex: His land is very large.
Đất của ông ấy rất rộng.

leave

leave (v.) : khởi hành, rời khỏi
/li:v/

Ex: When do they leave their house?
Khi nào họ rời khỏi nhà của họ?

light

light (n.) : đèn
/laɪt/

Ex: My father bought a new light yesterday.
Cha tôi đã mua một ngọn đèn mới ngày hôm qua.

metal

metal (n.) : kim loại
/'metl/

Ex: This table is made from metal.
Bàn này được làm từ kim loại.

ocean

ocean (n.) : đại dương, biển
/ˈəʊʃn/

Ex: The ocean levels are rising.
Mực nước biển đang dâng lên.

oil

oil (n.) : dầu, dầu mỏ
/ ɔɪl/

Ex: We are burning too much coal and oil.
Chúng tôi đang đốt quá nhiều than đá và dầu mỏ.

pick

pick (v.) : hái, nhặt
/pik/

Ex: They are picking ripe tomatoes.
Họ đang hái cà chua chín.

plant

plant (n.) : thực vật, cây
/plɑ:nt/

Ex: Do you know this plant?
Bạn có biết cây này không?

plant

plant (n.) : trồng (cây)
/plɑ:nt/

Ex: He is planting a tree in front of his house.
Ông ấy đang trồng một cây trước cửa nhà mình.

plants and animals

plants and animals (n.) : động thực vật
/plɑ:nts ænd 'æniməlz/

Ex: There are various kinds of plants and animals here.
Có nhiều loại thực vật và động vật khác nhau ở đây.

plastic

plastic (n.) : nhựa
/ˈplastɪk/

Ex: These bottles are made from plastic.
Những chai này được làm từ nhựa.

plow

plow (n.) : cái cày
/plaʊ/

Ex: I have never seen a plow.
Tôi chưa bao giờ thấy một cái cày.

plow

plow (n.) : cày
/plaʊ/

Ex: Farmers use buffaloes to plow rice paddies.
Nông dân sử dụng trâu để cày ruộng lúa.

pollute

pollute (v.) : làm ô nhiễm
/pə'lu:t/

Ex: People should not pollute their environment.
Mọi người không nên gây ô nhiễm môi trường của họ.

pollution

pollution (n.) : sự ô nhiễm
/pə'lu:ʃn/

Ex: Water pollution is becoming more serious now.
Ô nhiễm nguồn nước đang trở thành nghiêm trọng hơn bây giờ.

power

power (n.) : điện, năng lượng
/ˈpaʊər/

Ex: They sometimes cut the power in the summer.
Họ đôi khi cắt điện vào mùa hè.

produce

produce (v.) : sản xuất, sản sinh, tạo ra
/prə'dju:s/

Ex: People produce a lot of goods every year.
Người sản xuất rất nhiều hàng hóa mỗi năm.

pull

pull (v.) : kéo
/pul/

Ex: The cow has to pull the cart.
Con bò phải kéo xe.

recycle

recycle (v.) : tái chế
/ˌriːˈsaɪkl/

Ex: We can recycle waste paper.
Chúng tôi có thể tái chế giấy thải.

rule

rule (n.) : quy tắc, phép tắc
/ru:l/

Ex: You need to follow the rules.
Bạn cần tuân theo các quy tắc.

save

save (v.) : tiết kiệm, cứu
/seiv/

Ex: We need to save power.
Chúng ta cần phải tiết kiệm điện năng.

scrap metal

scrap metal (n.) : kim loại phế thải
/skræp 'metl/

Ex: They earn money by collecting scrap metal.
Họ kiếm tiền bằng cách thu thập kim loại phế liệu.

switch off

switch off (v.) : tắt (tắt đèn, tivi, đài,...)
/swɪtʃ ɔ:f/

Ex: Can you switch off the TV, please?
Bạn có thể tắt tivi không, xin vui lòng?

throw

throw (v.) : ném, quăng
/θrəʊ/

Ex: You shouldn't throw trash out the window.
Bạn không nên ném rác ra ngoài cửa sổ.

trash

trash (n.) : rác
/træʃ/

Ex: Don't throw trash on the street.
Đừng vứt rác trên đường phố.

trash can

trash can (n.) : thùng rác
/træʃ kæn/

Ex: Please put rubbish in the trash can.
Xin vui lòng đặt rác trong thùng rác.

turn off

turn off (v.) : tắt (tắt đèn, tivi, đài,...)
/tɜːn ɔ:f/

Ex: Turn off the light before going out.
Tắt đèn trước khi đi ra ngoài.

waste

waste (v.) : lãng phí
/weɪst/

Giải thích: to use more of something than is necessary or useful
Ex: Don't waste your money on that game.
Đừng lãng phí tiền của bạn vào trò chơi đó.

waste

waste (n.) : rác, chất thải, vật dư thừa
/weɪst/

Ex: The power plant creates too much waste.
Các nhà máy điện tạo ra quá nhiều chất thải.

waste food

waste food (n.) : thức ăn thừa
/weɪst fu:d/

Ex: We can use the waste food for feeding pigs.
Chúng tôi có thể sử dụng các chất thải thực phẩm để nuôi lợn.

waste paper

waste paper (n.) : giấy vụn
/weɪst ˈpeɪpər/

Ex: We should collect waste paper.
Chúng ta nên thu gom giấy phế thải.

wild

wild (adj.) : dại; hoang dã
/waɪld/

Ex: The plants grow wild along the banks of rivers
Những cây dại mọc hoang dọc theo bờ sông

wild animal

wild animal (n.) : thú rừng, động vật hoang dã
/waɪld 'æniməl/

Ex: I saw a wild animal yesterday.
Tôi đã nhìn thấy một con vật hoang dã ngày hôm qua.

wild flower

wild flower (n.) : hoa dại
/waɪld ˈflaʊər/

Ex: This wild flower is very beautiful.
Hoa dại này rất đẹp.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập