Ex: Have you thought of an alternative plan? Bạn đã nghĩ đến kế hoạch thay thế chưa?
announcement (n.)
‹sự/lời› thông báo /ə'naunsmənt/
Ex: Did you hear an announcement about our new departure time? Anh đã nghe thông báo về giờ khởi hành mới của chúng ta chưa?
baggy (adj.)
rộng thùng thình /ˈbæɡi/
Ex: I like to wear baggy jeans. Tôi thích mặc quần bò rộng thùng thình.
casual (adj.)
bình thường, thường ngày /ˈkaʒjʊəl/
Ex: Wearing casual clothes gives me comfort. Mặc quần áo thường ngày tạo cho tôi sự thoải mái.
champagne (n.)
rượu sâm-panh /ʃæmˈpeɪn/
Ex: Champagne is his favorite drink. Rượu sâm-panh là thức uống yêu thích của anh ấy.
comic (n.)
truyện tranh /ˈkɑːmɪk/
Ex: I like reading comics. Tôi thích đọc truyện tranh.
cotton (n.)
vải sợi bông /ˈkɒt(ə)n/
Ex: My shirt is made from cotton. Áo sơ mi của tôi được làm từ chất côt-tông.
cross (n.)
chữ thập, dấu chéo /krɒs/
Ex: The cross is the main symbol of Christianity. Thập giá là biểu tượng chính của Kitô giáo.
design (n.)
kiểu dáng, thiết kế /dɪˈzaɪn/
Ex: This dress has a beautiful design. Trang phục này có một thiết kế đẹp.
designer (n.)
nhà thiết kế /dɪˈzaɪnə/
Ex: He is a talented fashion designer. Ông ấy là một nhà thiết kế thời trang tài năng.
ethnic (adj.)
thuộc về dân tộc /ˈeθnɪk/
Ex: Vietnam has 54 ethnic groups with a population of 86 million people. Việt Nam có 54 dân tộc với dân số 86 triệu người.
ethnic minority (n. phr.)
dân tộc thiểu số /ˈeθnɪk maɪˈnɒrɪti/
Ex: There are a large number of ethnic minorities in this country. Các cộng đồng dân tộc góp phần vào thắng lợi của Việt Nam.
ethnic group (n. phr.)
nhóm dân tộc /ˈeθnɪk gruːp/
Ex: How many ethnic groups do you know? Có bao nhiêu nhóm dân tộc mà anh biết?
fashion (adj.)
thời trang, mốt /ˈfæʃn/
Ex: The museum's classical architecture has never gone out of fashion. Kiến trúc cổ điển của viện bảo tàng không bao giờ lỗi thời.
fashionable (adj.)
hợp thời trang, theo mốt /ˈfaʃ(ə)nəb(ə)l/
Ex: Teenagers show great interest in fashionable clothes. Thanh thiếu niên thể hiện sự quan tâm lớn đối với quần áo hợp thời trang.
inspiration (n.)
cảm hứng /,inspə'reiʃn/
Ex: Nature is a source of inspiration for inventors. Thiên nhiên là nguồn cảm hứng cho các nhà phát minh.
label (n.)
dán nhãn, ghi nhãn /ˈleɪbl/
Ex: He'll only wear clothes with a designer label. Ông ấy sẽ chỉ mặc quần áo với một nhãn hiệu thiết kế.
logical (adj.)
có lô-gic, hợp lý /ˈlɒdʒɪk(ə)l/
Ex: Your argument is not logical at all. Lập luận của bạn là không hợp lý ở tất cả.
loose (adj.)
lỏng, chùng, rộng /luːs/
Ex: The jeans is too loose for me. Chiếc quần bò quá rộng với tôi.
material (n.)
vật liệu, chất liệu /məˈtɪərɪəl/
Ex: Clothing has been made from many different kinds of materials. Quần áo được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau.
miss (v.)
thấy nhớ (ai đó) /'mis/
Ex: I am going to miss talking with her about my confessions. Tôi sẽ nhớ việc nói chuyện với cô ấy về những lời thú nhận của mình.
occasion (n.)
dịp, cơ hội /əˈkeɪʒ(ə)n/
Ex: That rich man often goes to that place on special occasions. Đó là người đàn ông giàu có thường đi vào đó diễn ra vào những dịp đặc biệt.
on the occasion of (prep. phr.)
nhân dịp /ɒn ðə əˈkeɪʒ(ə)n ɒv/
Ex: On the occasion of the Tet holiday, we went to visit my grandparents. Vào dịp Tết, chúng tôi đến thăm ông bà của tôi.
pattern (n.)
mẫu vẽ, họa tiết /ˈpætə(r)n/
Ex: She wore a dress with a pattern of roses on it. Cô ấy mặc một chiếc váy với một mẫu hình hoa hồng trên đó.
peer (n.)
người cùng tuổi, địa vị, hoặc thứ bậc /pɪə/
Ex: Unlike their western peers, Vietnamese women get married at a very early age. Không giống như các đồng nghiệp phương Tây, phụ nữ Việt Nam kết hôn ở độ tuổi rất sớm.
plaid (n.)
kẻ ca rô, kẻ ô vuông /plæd/
Ex: The girl in the plaid skirt is my sister. Cô gái trong bộ váy kẻ sọc là em gái tôi.
poet (n.)
nhà thơ /ˈpəʊɪt/
Ex: Huy Can is one of the 20th century's best-known Vietnamese poets. Huy Cận là một trong những nhà thơ tiêu biểu của Việt Nam thế kỷ 20.
poetry (n.)
thi ca /ˈpəʊɪtri/
Ex: Love is an everlasting theme of poetry. Tình yêu là một chủ đề muôn thuở của thơ ca.
rivalry (n.)
sự ganh đua, sự kình địch /ˈraɪv(ə)lri/
Ex: There is an invisible rivalry between the two men. Có một sự cạnh tranh vô hình giữa hai người đàn ông.
stripe (n.)
kẻ sọc /straɪp/
Ex: The pattern of stripes on his shirt makes him look like a zebra. Các mô hình của các sọc trên áo sơ mi của mình làm cho anh ta trông giống như một con ngựa vằn.
sleeveless (adj.)
không tay /ˈsliːvləs/
Ex: She likes wearing sleeveless shirts. Cô ấy thích mặc áo sơ mi không tay.
embroider (v.)
thêu (hình, hoa văn) /ɪmˈbrɔɪdə/
Ex: She embroidered flowers on the cushion. Cô ấy thêu hoa trên đệm.
encourage (v.)
khuyến khích, động viên /ɪnˈkʌrɪdʒ/
Ex: My mom always encourages me whenever I meet difficulties. Mẹ tớ luôn động viên tớ khi tớ gặp khó khăn.
fade (v.)
làm phai, làm bạc màu, phai, bạc màu /feɪd/
Ex: Will this material fade? Chất liệu này sẽ bạc màu không?
slit (v.)
chẻ, xẻ, rọc /slɪt/
Ex: She wore a skirt slit up the back at the party last night. Cô ấy mặc một chiếc váy xẻ lưng tại bữa tiệc tối qua.
symbol (n.)
biểu tượng /ˈsɪmbl/
Ex: Mount Fuji is seen as the symbol of Japan. Núi Phú Sĩ được xem là biểu tượng của Nhật Bản.
alternative
(adj.)
: xen kẽ, thay thế, luân phiên /ɔ:l'tə:nətiv/
Giải thích: that can be used instead of something else Ex: Have you thought of an alternative plan? Bạn đã nghĩ đến kế hoạch thay thế chưa?
announcement
(n.)
: ‹sự/lời› thông báo /ə'naunsmənt/
Giải thích: a spoken or written statement that informs people about something Ex: Did you hear an announcement about our new departure time? Anh đã nghe thông báo về giờ khởi hành mới của chúng ta chưa?
baggy
(adj.)
: rộng thùng thình /ˈbæɡi/
Ex: I like to wear baggy jeans. Tôi thích mặc quần bò rộng thùng thình.
casual
(adj.)
: bình thường, thường ngày /ˈkaʒjʊəl/
Ex: Wearing casual clothes gives me comfort. Mặc quần áo thường ngày tạo cho tôi sự thoải mái.
champagne
(n.)
: rượu sâm-panh /ʃæmˈpeɪn/
Ex: Champagne is his favorite drink. Rượu sâm-panh là thức uống yêu thích của anh ấy.
comic
(n.)
: truyện tranh /ˈkɑːmɪk/
Ex: I like reading comics. Tôi thích đọc truyện tranh.
cotton
(n.)
: vải sợi bông /ˈkɒt(ə)n/
Ex: My shirt is made from cotton. Áo sơ mi của tôi được làm từ chất côt-tông.
cross
(n.)
: chữ thập, dấu chéo /krɒs/
Ex: The cross is the main symbol of Christianity. Thập giá là biểu tượng chính của Kitô giáo.
design
(n.)
: kiểu dáng, thiết kế /dɪˈzaɪn/
Ex: This dress has a beautiful design. Trang phục này có một thiết kế đẹp.
designer
(n.)
: nhà thiết kế /dɪˈzaɪnə/
Ex: He is a talented fashion designer. Ông ấy là một nhà thiết kế thời trang tài năng.
ethnic
(adj.)
: thuộc về dân tộc /ˈeθnɪk/
Ex: Vietnam has 54 ethnic groups with a population of 86 million people. Việt Nam có 54 dân tộc với dân số 86 triệu người.
ethnic minority
(n. phr.)
: dân tộc thiểu số /ˈeθnɪk maɪˈnɒrɪti/
Ex: There are a large number of ethnic minorities in this country. Các cộng đồng dân tộc góp phần vào thắng lợi của Việt Nam.
ethnic group
(n. phr.)
: nhóm dân tộc / /ˈeθnɪk gruːp/ /
Ex: How many ethnic groups do you know? Có bao nhiêu nhóm dân tộc mà anh biết?
fashion
(adj.)
: thời trang, mốt /ˈfæʃn/
Giải thích: a popular style of clothes, hair, etc. at a particular time or place Ex: The museum's classical architecture has never gone out of fashion. Kiến trúc cổ điển của viện bảo tàng không bao giờ lỗi thời.
fashionable
(adj.)
: hợp thời trang, theo mốt /ˈfaʃ(ə)nəb(ə)l/
Ex: Teenagers show great interest in fashionable clothes. Thanh thiếu niên thể hiện sự quan tâm lớn đối với quần áo hợp thời trang.
inspiration
(n.)
: cảm hứng /,inspə'reiʃn/
Giải thích: a thing or person that arouses a feeling Ex: Nature is a source of inspiration for inventors. Thiên nhiên là nguồn cảm hứng cho các nhà phát minh.
label
(n.)
: dán nhãn, ghi nhãn /ˈleɪbl/
Ex: He'll only wear clothes with a designer label. Ông ấy sẽ chỉ mặc quần áo với một nhãn hiệu thiết kế.
logical
(adj.)
: có lô-gic, hợp lý /ˈlɒdʒɪk(ə)l/
Giải thích: seeming natural, reasonable. or sensible Ex: Your argument is not logical at all. Lập luận của bạn là không hợp lý ở tất cả.
loose
(adj.)
: lỏng, chùng, rộng /luːs/
Ex: The jeans is too loose for me. Chiếc quần bò quá rộng với tôi.
material
(n.)
: vật liệu, chất liệu /məˈtɪərɪəl/
Ex: Clothing has been made from many different kinds of materials. Quần áo được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau.
miss
(v.)
: thấy nhớ (ai đó) /'mis/
Ex: I am going to miss talking with her about my confessions. Tôi sẽ nhớ việc nói chuyện với cô ấy về những lời thú nhận của mình.
occasion
(n.)
: dịp, cơ hội /əˈkeɪʒ(ə)n/
Ex: That rich man often goes to that place on special occasions. Đó là người đàn ông giàu có thường đi vào đó diễn ra vào những dịp đặc biệt.
on the occasion of
(prep. phr.)
: nhân dịp /ɒn ðə əˈkeɪʒ(ə)n ɒv/
Ex: On the occasion of the Tet holiday, we went to visit my grandparents. Vào dịp Tết, chúng tôi đến thăm ông bà của tôi.
pattern
(n.)
: mẫu vẽ, họa tiết /ˈpætə(r)n/
Ex: She wore a dress with a pattern of roses on it. Cô ấy mặc một chiếc váy với một mẫu hình hoa hồng trên đó.
peer
(n.)
: người cùng tuổi, địa vị, hoặc thứ bậc /pɪə/
Ex: Unlike their western peers, Vietnamese women get married at a very early age. Không giống như các đồng nghiệp phương Tây, phụ nữ Việt Nam kết hôn ở độ tuổi rất sớm.
plaid
(n.)
: kẻ ca rô, kẻ ô vuông /plæd/
Ex: The girl in the plaid skirt is my sister. Cô gái trong bộ váy kẻ sọc là em gái tôi.
poet
(n.)
: nhà thơ /ˈpəʊɪt/
Ex: Huy Can is one of the 20th century's best-known Vietnamese poets. Huy Cận là một trong những nhà thơ tiêu biểu của Việt Nam thế kỷ 20.
poetry
(n.)
: thi ca /ˈpəʊɪtri/
Ex: Love is an everlasting theme of poetry. Tình yêu là một chủ đề muôn thuở của thơ ca.
rivalry
(n.)
: sự ganh đua, sự kình địch /ˈraɪv(ə)lri/
Ex: There is an invisible rivalry between the two men. Có một sự cạnh tranh vô hình giữa hai người đàn ông.
stripe
(n.)
: kẻ sọc /straɪp/
Ex: The pattern of stripes on his shirt makes him look like a zebra. Các mô hình của các sọc trên áo sơ mi của mình làm cho anh ta trông giống như một con ngựa vằn.
sleeveless
(adj.)
: không tay /ˈsliːvləs/
Ex: She likes wearing sleeveless shirts. Cô ấy thích mặc áo sơ mi không tay.
embroider
(v.)
: thêu (hình, hoa văn) /ɪmˈbrɔɪdə/
Ex: She embroidered flowers on the cushion. Cô ấy thêu hoa trên đệm.
encourage
(v.)
: khuyến khích, động viên /ɪnˈkʌrɪdʒ/
Ex: My mom always encourages me whenever I meet difficulties. Mẹ tớ luôn động viên tớ khi tớ gặp khó khăn.
fade
(v.)
: làm phai, làm bạc màu, phai, bạc màu /feɪd/
Ex: Will this material fade? Chất liệu này sẽ bạc màu không?
slit
(v.)
: chẻ, xẻ, rọc /slɪt/
Ex: She wore a skirt slit up the back at the party last night. Cô ấy mặc một chiếc váy xẻ lưng tại bữa tiệc tối qua.
symbol
(n.)
: biểu tượng /ˈsɪmbl/
Ex: Mount Fuji is seen as the symbol of Japan. Núi Phú Sĩ được xem là biểu tượng của Nhật Bản.
Bình luận