Từ vựng

4,505

alternative
alternative (adj.)

xen kẽ, thay thế, luân phiên
/ɔ:l'tə:nətiv/

Ex: Have you thought of an alternative plan?
Bạn đã nghĩ đến kế hoạch thay thế chưa?

announcement
announcement (n.)

‹sự/lời› thông báo
/ə'naunsmənt/

Ex: Did you hear an announcement about our new departure time?
Anh đã nghe thông báo về giờ khởi hành mới của chúng ta chưa?

baggy
baggy (adj.)

rộng thùng thình
/ˈbæɡi/

Ex: I like to wear baggy jeans.
Tôi thích mặc quần bò rộng thùng thình.

casual
casual (adj.)

bình thường, thường ngày
/ˈkaʒjʊəl/

Ex: Wearing casual clothes gives me comfort.
Mặc quần áo thường ngày tạo cho tôi sự thoải mái.

champagne
champagne (n.)

rượu sâm-panh
/ʃæmˈpeɪn/

Ex: Champagne is his favorite drink.
Rượu sâm-panh là thức uống yêu thích của anh ấy.

comic
comic (n.)

truyện tranh
/ˈkɑːmɪk/

Ex: I like reading comics.
Tôi thích đọc truyện tranh.

cotton
cotton (n.)

vải sợi bông
/ˈkɒt(ə)n/

Ex: My shirt is made from cotton.
Áo sơ mi của tôi được làm từ chất côt-tông.

cross
cross (n.)

chữ thập, dấu chéo
/krɒs/

Ex: The cross is the main symbol of Christianity.
Thập giá là biểu tượng chính của Kitô giáo.

design
design (n.)

kiểu dáng, thiết kế
/dɪˈzaɪn/

Ex: This dress has a beautiful design.
Trang phục này có một thiết kế đẹp.

designer
designer (n.)

nhà thiết kế
/dɪˈzaɪnə/

Ex: He is a talented fashion designer.
Ông ấy là một nhà thiết kế thời trang tài năng.

ethnic
ethnic (adj.)

thuộc về dân tộc
/ˈeθnɪk/

Ex: Vietnam has 54 ethnic groups with a population of 86 million people.
Việt Nam có 54 dân tộc với dân số 86 triệu người.

ethnic minority
ethnic minority (n. phr.)

dân tộc thiểu số
/ˈeθnɪk maɪˈnɒrɪti/

Ex: There are a large number of ethnic minorities in this country.
Các cộng đồng dân tộc góp phần vào thắng lợi của Việt Nam.

ethnic group
ethnic group (n. phr.)

nhóm dân tộc
/ˈeθnɪk gruːp/

Ex: How many ethnic groups do you know?
Có bao nhiêu nhóm dân tộc mà anh biết?

fashion
fashion (adj.)

thời trang, mốt
/ˈfæʃn/

Ex: The museum's classical architecture has never gone out of fashion.
Kiến trúc cổ điển của viện bảo tàng không bao giờ lỗi thời.

fashionable
fashionable (adj.)

hợp thời trang, theo mốt
/ˈfaʃ(ə)nəb(ə)l/

Ex: Teenagers show great interest in fashionable clothes.
Thanh thiếu niên thể hiện sự quan tâm lớn đối với quần áo hợp thời trang.

inspiration
inspiration (n.)

cảm hứng
/,inspə'reiʃn/

Ex: Nature is a source of inspiration for inventors.
Thiên nhiên là nguồn cảm hứng cho các nhà phát minh.

label
label (n.)

dán nhãn, ghi nhãn
/ˈleɪbl/

Ex: He'll only wear clothes with a designer label.
Ông ấy sẽ chỉ mặc quần áo với một nhãn hiệu thiết kế.

logical
logical (adj.)

có lô-gic, hợp lý
/ˈlɒdʒɪk(ə)l/

Ex: Your argument is not logical at all.
Lập luận của bạn là không hợp lý ở tất cả.

loose
loose (adj.)

lỏng, chùng, rộng
/luːs/

Ex: The jeans is too loose for me.
Chiếc quần bò quá rộng với tôi.

material
material (n.)

vật liệu, chất liệu
/məˈtɪərɪəl/

Ex: Clothing has been made from many different kinds of materials.
Quần áo được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau.

miss
miss (v.)

thấy nhớ (ai đó)
/'mis/

Ex: I am going to miss talking with her about my confessions.
Tôi sẽ nhớ việc nói chuyện với cô ấy về những lời thú nhận của mình.

occasion
occasion (n.)

dịp, cơ hội
/əˈkeɪʒ(ə)n/

Ex: That rich man often goes to that place on special occasions.
Đó là người đàn ông giàu có thường đi vào đó diễn ra vào những dịp đặc biệt.

on the occasion of
on the occasion of (prep. phr.)

nhân dịp
/ɒn ðə əˈkeɪʒ(ə)n ɒv/

Ex: On the occasion of the Tet holiday, we went to visit my grandparents.
Vào dịp Tết, chúng tôi đến thăm ông bà của tôi.

pattern
pattern (n.)

mẫu vẽ, họa tiết
/ˈpætə(r)n/

Ex: She wore a dress with a pattern of roses on it.
Cô ấy mặc một chiếc váy với một mẫu hình hoa hồng trên đó.

peer
peer (n.)

người cùng tuổi, địa vị, hoặc thứ bậc
/pɪə/

Ex: Unlike their western peers, Vietnamese women get married at a very early age.
Không giống như các đồng nghiệp phương Tây, phụ nữ Việt Nam kết hôn ở độ tuổi rất sớm.

plaid
plaid (n.)

kẻ ca rô, kẻ ô vuông
/plæd/

Ex: The girl in the plaid skirt is my sister.
Cô gái trong bộ váy kẻ sọc là em gái tôi.

poet
poet (n.)

nhà thơ
/ˈpəʊɪt/

Ex: Huy Can is one of the 20th century's best-known Vietnamese poets.
Huy Cận là một trong những nhà thơ tiêu biểu của Việt Nam thế kỷ 20.

poetry
poetry (n.)

thi ca
/ˈpəʊɪtri/

Ex: Love is an everlasting theme of poetry.
Tình yêu là một chủ đề muôn thuở của thơ ca.

rivalry
rivalry (n.)

sự ganh đua, sự kình địch
/ˈraɪv(ə)lri/

Ex: There is an invisible rivalry between the two men.
Có một sự cạnh tranh vô hình giữa hai người đàn ông.

stripe
stripe (n.)

kẻ sọc
/straɪp/

Ex: The pattern of stripes on his shirt makes him look like a zebra.
Các mô hình của các sọc trên áo sơ mi của mình làm cho anh ta trông giống như một con ngựa vằn.

sleeveless
sleeveless (adj.)

không tay
/ˈsliːvləs/

Ex: She likes wearing sleeveless shirts.
Cô ấy thích mặc áo sơ mi không tay.

embroider
embroider (v.)

thêu (hình, hoa văn)
/ɪmˈbrɔɪdə/

Ex: She embroidered flowers on the cushion.
Cô ấy thêu hoa trên đệm.

encourage
encourage (v.)

khuyến khích, động viên
/ɪnˈkʌrɪdʒ/

Ex: My mom always encourages me whenever I meet difficulties.
Mẹ tớ luôn động viên tớ khi tớ gặp khó khăn.

fade
fade (v.)

làm phai, làm bạc màu, phai, bạc màu
/feɪd/

Ex: Will this material fade?
Chất liệu này sẽ bạc màu không?

slit
slit (v.)

chẻ, xẻ, rọc
/slɪt/

Ex: She wore a skirt slit up the back at the party last night.
Cô ấy mặc một chiếc váy xẻ lưng tại bữa tiệc tối qua.

symbol
symbol (n.)

biểu tượng
/ˈsɪmbl/

Ex: Mount Fuji is seen as the symbol of Japan.
Núi Phú Sĩ được xem là biểu tượng của Nhật Bản.

tunic
tunic (n.)

áo dài rộng và chùng
/ˈtjuːnɪk/

Ex: My mother prefers wearing tunics.
Mẹ tôi thích mặc áo chẽn.

unique
unique (adj.)

độc đáo, duy nhất
/ju:ˈni:k/

Ex: That duck is very unique.
Chú vịt kia rất độc đáo.

uniform
uniform (n.)

đồng phục
/ˈjuːnɪfɔːrm/

Ex: Students in Torah school have to wear uniform from Monday to Friday.
Học sinh ở trường Torah phải mặc đồng phục từ thứ Hai đến thứ Sáu.

alternative

alternative (adj.) : xen kẽ, thay thế, luân phiên
/ɔ:l'tə:nətiv/

Giải thích: that can be used instead of something else
Ex: Have you thought of an alternative plan?
Bạn đã nghĩ đến kế hoạch thay thế chưa?

announcement

announcement (n.) : ‹sự/lời› thông báo
/ə'naunsmənt/

Giải thích: a spoken or written statement that informs people about something
Ex: Did you hear an announcement about our new departure time?
Anh đã nghe thông báo về giờ khởi hành mới của chúng ta chưa?

baggy

baggy (adj.) : rộng thùng thình
/ˈbæɡi/

Ex: I like to wear baggy jeans.
Tôi thích mặc quần bò rộng thùng thình.

casual

casual (adj.) : bình thường, thường ngày
/ˈkaʒjʊəl/

Ex: Wearing casual clothes gives me comfort.
Mặc quần áo thường ngày tạo cho tôi sự thoải mái.

champagne

champagne (n.) : rượu sâm-panh
/ʃæmˈpeɪn/

Ex: Champagne is his favorite drink.
Rượu sâm-panh là thức uống yêu thích của anh ấy.

comic

comic (n.) : truyện tranh
/ˈkɑːmɪk/

Ex: I like reading comics.
Tôi thích đọc truyện tranh.

cotton

cotton (n.) : vải sợi bông
/ˈkɒt(ə)n/

Ex: My shirt is made from cotton.
Áo sơ mi của tôi được làm từ chất côt-tông.

cross

cross (n.) : chữ thập, dấu chéo
/krɒs/

Ex: The cross is the main symbol of Christianity.
Thập giá là biểu tượng chính của Kitô giáo.

design

design (n.) : kiểu dáng, thiết kế
/dɪˈzaɪn/

Ex: This dress has a beautiful design.
Trang phục này có một thiết kế đẹp.

designer

designer (n.) : nhà thiết kế
/dɪˈzaɪnə/

Ex: He is a talented fashion designer.
Ông ấy là một nhà thiết kế thời trang tài năng.

ethnic

ethnic (adj.) : thuộc về dân tộc
/ˈeθnɪk/

Ex: Vietnam has 54 ethnic groups with a population of 86 million people.
Việt Nam có 54 dân tộc với dân số 86 triệu người.

ethnic minority

ethnic minority (n. phr.) : dân tộc thiểu số
/ˈeθnɪk maɪˈnɒrɪti/

Ex: There are a large number of ethnic minorities in this country.
Các cộng đồng dân tộc góp phần vào thắng lợi của Việt Nam.

ethnic group

ethnic group (n. phr.) : nhóm dân tộc
/ /ˈeθnɪk gruːp/ /

Ex: How many ethnic groups do you know?
Có bao nhiêu nhóm dân tộc mà anh biết?

fashion

fashion (adj.) : thời trang, mốt
/ˈfæʃn/

Giải thích: a popular style of clothes, hair, etc. at a particular time or place
Ex: The museum's classical architecture has never gone out of fashion.
Kiến trúc cổ điển của viện bảo tàng không bao giờ lỗi thời.

fashionable

fashionable (adj.) : hợp thời trang, theo mốt
/ˈfaʃ(ə)nəb(ə)l/

Ex: Teenagers show great interest in fashionable clothes.
Thanh thiếu niên thể hiện sự quan tâm lớn đối với quần áo hợp thời trang.

inspiration

inspiration (n.) : cảm hứng
/,inspə'reiʃn/

Giải thích: a thing or person that arouses a feeling
Ex: Nature is a source of inspiration for inventors.
Thiên nhiên là nguồn cảm hứng cho các nhà phát minh.

label

label (n.) : dán nhãn, ghi nhãn
/ˈleɪbl/

Ex: He'll only wear clothes with a designer label.
Ông ấy sẽ chỉ mặc quần áo với một nhãn hiệu thiết kế.

logical

logical (adj.) : có lô-gic, hợp lý
/ˈlɒdʒɪk(ə)l/

Giải thích: seeming natural, reasonable. or sensible
Ex: Your argument is not logical at all.
Lập luận của bạn là không hợp lý ở tất cả.

loose

loose (adj.) : lỏng, chùng, rộng
/luːs/

Ex: The jeans is too loose for me.
Chiếc quần bò quá rộng với tôi.

material

material (n.) : vật liệu, chất liệu
/məˈtɪərɪəl/

Ex: Clothing has been made from many different kinds of materials.
Quần áo được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau.

miss

miss (v.) : thấy nhớ (ai đó)
/'mis/

Ex: I am going to miss talking with her about my confessions.
Tôi sẽ nhớ việc nói chuyện với cô ấy về những lời thú nhận của mình.

occasion

occasion (n.) : dịp, cơ hội
/əˈkeɪʒ(ə)n/

Ex: That rich man often goes to that place on special occasions.
Đó là người đàn ông giàu có thường đi vào đó diễn ra vào những dịp đặc biệt.

on the occasion of

on the occasion of (prep. phr.) : nhân dịp
/ɒn ðə əˈkeɪʒ(ə)n ɒv/

Ex: On the occasion of the Tet holiday, we went to visit my grandparents.
Vào dịp Tết, chúng tôi đến thăm ông bà của tôi.

pattern

pattern (n.) : mẫu vẽ, họa tiết
/ˈpætə(r)n/

Ex: She wore a dress with a pattern of roses on it.
Cô ấy mặc một chiếc váy với một mẫu hình hoa hồng trên đó.

peer

peer (n.) : người cùng tuổi, địa vị, hoặc thứ bậc
/pɪə/

Ex: Unlike their western peers, Vietnamese women get married at a very early age.
Không giống như các đồng nghiệp phương Tây, phụ nữ Việt Nam kết hôn ở độ tuổi rất sớm.

plaid

plaid (n.) : kẻ ca rô, kẻ ô vuông
/plæd/

Ex: The girl in the plaid skirt is my sister.
Cô gái trong bộ váy kẻ sọc là em gái tôi.

poet

poet (n.) : nhà thơ
/ˈpəʊɪt/

Ex: Huy Can is one of the 20th century's best-known Vietnamese poets.
Huy Cận là một trong những nhà thơ tiêu biểu của Việt Nam thế kỷ 20.

poetry

poetry (n.) : thi ca
/ˈpəʊɪtri/

Ex: Love is an everlasting theme of poetry.
Tình yêu là một chủ đề muôn thuở của thơ ca.

rivalry

rivalry (n.) : sự ganh đua, sự kình địch
/ˈraɪv(ə)lri/

Ex: There is an invisible rivalry between the two men.
Có một sự cạnh tranh vô hình giữa hai người đàn ông.

stripe

stripe (n.) : kẻ sọc
/straɪp/

Ex: The pattern of stripes on his shirt makes him look like a zebra.
Các mô hình của các sọc trên áo sơ mi của mình làm cho anh ta trông giống như một con ngựa vằn.

sleeveless

sleeveless (adj.) : không tay
/ˈsliːvləs/

Ex: She likes wearing sleeveless shirts.
Cô ấy thích mặc áo sơ mi không tay.

embroider

embroider (v.) : thêu (hình, hoa văn)
/ɪmˈbrɔɪdə/

Ex: She embroidered flowers on the cushion.
Cô ấy thêu hoa trên đệm.

encourage

encourage (v.) : khuyến khích, động viên
/ɪnˈkʌrɪdʒ/

Ex: My mom always encourages me whenever I meet difficulties.
Mẹ tớ luôn động viên tớ khi tớ gặp khó khăn.

fade

fade (v.) : làm phai, làm bạc màu, phai, bạc màu
/feɪd/

Ex: Will this material fade?
Chất liệu này sẽ bạc màu không?

slit

slit (v.) : chẻ, xẻ, rọc
/slɪt/

Ex: She wore a skirt slit up the back at the party last night.
Cô ấy mặc một chiếc váy xẻ lưng tại bữa tiệc tối qua.

symbol

symbol (n.) : biểu tượng
/ˈsɪmbl/

Ex: Mount Fuji is seen as the symbol of Japan.
Núi Phú Sĩ được xem là biểu tượng của Nhật Bản.

tunic

tunic (n.) : áo dài rộng và chùng
/ˈtjuːnɪk/

Ex: My mother prefers wearing tunics.
Mẹ tôi thích mặc áo chẽn.

unique

unique (adj.) : độc đáo, duy nhất
/ju:ˈni:k/

Ex: That duck is very unique.
Chú vịt kia rất độc đáo.

uniform

uniform (n.) : đồng phục
/ˈjuːnɪfɔːrm/

Ex: Students in Torah school have to wear uniform from Monday to Friday.
Học sinh ở trường Torah phải mặc đồng phục từ thứ Hai đến thứ Sáu.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập