Từ vựng

3,515

admire
admire (v.)

ngưỡng mộ
/ədˈmaɪə(r)/

Ex: What she did makes me admire her greatly.
Những gì cô ấy làm khiến tôi rất ngưỡng mộ cô ấy.

banyan
banyan (n.)

cây đa
/ˈbænjən/

Ex: Whenever I think of my hometown, the image of a banyan appears in my mind.
Bất cứ khi nào tôi nghĩ về quê hương của tôi, hình ảnh của một cây đa xuất hiện trong tâm trí của tôi.

blanket
blanket (n.)

chăn mền
/ˈblaŋkɪt/

Ex: This old blanket has been with me since I was a poor student.
Chăn cũ này đã bên tôi kể từ khi tôi còn là một sinh viên nghèo.

blind man's bluff
blind man's bluff (n.)

trò chơi bịt mắt bắt dê
/blaɪnd mænz blʌf/

Ex: Blind man's bluff is a favorite children's game.
Trò bịt mắt bắt dê là một trò chơi trẻ em yêu thích.

buff
buff (n.)

người say mê, thông thạo (một bộ môn)
/bʌf/

Ex: Alan is a tennis buff.
Alan là một người say mê môn tennis.

collection
collection (n.)

sự sưu tầm, bộ sưu tập
/kəˈlekʃn/

Ex: He won the fashion award for the best collection.
Ông ấy đã giành giải thưởng thời trang cho bộ sưu tập tốt nhất.

comment
comment (n.)

lời phê bình, lời nhận xét
/ˈkɒment/

Ex: His critical comments have contributed to my success.
Lời phê bình của ông đã góp phần vào thành công của tôi.

comment
comment (v.)

nhận xét
/ˈkɒment/

Ex: ‘Not his best performance,’ she commented to the woman sitting next to her.
"Đó không phải là màn biểu diễn tuyệt nhất của anh ấy", cô ấy nhận xét với người phụ nữ ngồi cạnh.

contest
contest (n.)

cuộc thi
/ˈkɒntest/

Ex: He won second place in the singing contest last year.
Anh ấy đã giành giải Nhì trong cuộc thi ca hát đó vào năm ngoái.

drop off
drop off (v.)

trở nên ít hơn
/drɒp ɒf/

Ex: Traffic in town has dropped off since the bypass opened.
Giao thông trong thị trấn đã thông thoáng hơn kể từ khi tuyến đường vành đai được mở.

entitle
entitle (v.)

đặt đầu đề, đặt tựa
/ɪnˈtaɪt(ə)l/

Ex: They printed an interesting poem entitled "The Apple Tree" in the newspaper yesterday.
Hôm qua họ đã in một bài thơ hay có tên "Cây Táo" trên báo.

entrance
entrance (n.)

lối vào, cổng
/ˈentr(ə)ns/

Ex: The entrance to the theatre is full of people.
Lối vào rạp hát đông nghẹt người.

exchange
exchange (v.)

trao đổi
/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Ex: Everyone in the group exchange business card.
Tất cả mọi người trong nhóm đều trao đổi danh thiếp cho nhau.

feed
feed (v.)

cho ăn
/fiːd/

Ex: Mai is feeding the chickens.
Mai đang cho gà ăn.

gather
gather (v.)

thu hoạch (mùa màng)
/ˈgæðə(r)/

Ex: They're gathering flowers in the field.
Họ đang thu hoạch hoa ở ngoài đồng.

grocery
grocery (n.)

cửa hàng tạp hóa
/ˈgrəʊs(ə)ri/

Ex: There is a grocery near my house.
Có một cửa hàng tạp hóa gần nhà tôi.

grocery store
grocery store (n.)

tiệm tạp hóa
/ˈgrəʊs(ə)ri stɔː/

Ex: Go to the grocery store, you will find it.
Đến các cửa hàng tạp hóa, anh sẽ tìm mua được thứ đó.

hamburger
hamburger (n.)

bánh ham-bơ-gơ
/ˈhæmbəːgə(r)/

Ex: This restaurant serves the best type of hamburger.
Nhà hàng này phục vụ loại bánh ham-bơ-gơ tốt nhất.

hike
hike (v.)

sự đi bộ đường dài
/haɪk/

Ex: These strong boots are for hiking over rough countries.
Những đôi giày chắn chắn này được dùng để đi bộ đường dài ở những nước địa hình gồ ghề.

highway
highway (n.)

đường cao tốc, quốc lộ
/ˈhaɪweɪ/

Ex: There have been many accidents on this highway.
Có rất nhiều vụ tai nạn trên tuyến đường cao tốc này.

journey
journey (n.)

chuyến đi
/ˈdʒəːni/

Ex: Have you ever had a journey to England?
Bạn đã từng có chuyến đi tới nước Anh chưa?

lie
lie (v.)

nằm, nằm nghỉ
/lai/

Ex: My brother often lies on this sofa.
Anh trai tôi thường nằm trên ghế sa-lông này.

like
like (prep.)

như, giống như
/laɪk/

Ex: Does she look like her sister?
Cô ấy trông có giống chị gái không?

locate
locate (v.)

đặt tại, nằm ở
/ləʊˈkeɪt/

Ex: The Temple of Literature is located in the centre of Hanoi.
Văn Miếu nằm ở trung tâm thành phố Hà Nội.

maize
maize (n.)

ngô, bắp
/meɪz/

Ex: Some maize will make the soup tasty.
Một ít bắp sẽ làm cho món canh ngon hơn.

pagoda
pagoda (n.)

ngôi chùa
/pəˈɡəʊdə/

Ex: We have a big pagoda in the centre of our town.
Chúng tôi có một ngôi chùa lớn ở trung tâm thị trấn.

plough
plough (v.)

cày
/plaʊ/

Ex: Plough the fields before it is too late.
Hãy cày ruộng trước khi quá trễ.

pick up
pick up (phr.v.)

đón (ai đó)
/'pikʌp/

Ex: I'll pick you up at five o'clock.
Tôi sẽ đón bạn lúc 5 giờ.

relax
relax (v.)

thư giãn
/rɪˈlæks/

Ex: Just relax and enjoy the vacation.
Hãy thư giãn và thưởng thức kỳ nghỉ.

rest
rest (n.)

sự nghỉ ngơi
/rest /

Ex: Try to get some rest. You have a busy day tomorrow.
Cố gắng nghỉ ngơi đi. Ngày mai bạn sẽ có một ngày bận rộn đấy.

role
role (n.)

vai, vai trò
/rəʊl/

Ex: The role of the teacher in the classroom.
Vai trò của giáo viên trong lớp học.

route
route (n.)

tuyến đường
/ruːt/ or /raʊt/

Ex: He has been on this route hundreds of times.
Anh ta đã đi trên tuyến đường này hàng trăm lần.

bus route
bus route (n.)

tuyến xe buýt
/bʌs ruːt/ or /bʌs raʊt/

Ex: The bus route number 16 will take you to the station.
Tuyến xe buýt số 16 sẽ đưa bạn đến nhà ga.

roundabout route
roundabout route (n.)

tuyến đường vòng
/ˈraʊndəbaʊt raʊt/ /ˈraʊndəbaʊt ruːt/

Ex: Because of the accident, we had to take a roundabout route.
Vì có một vụ tai nạn nên chúng tôi đã phải đi một tuyến đường vòng.

shrine
shrine (n.)

miếu thờ, điện thờ, am
/ʃraɪn/

Ex: The singer’s grave in Paris has become a shrine.
Mộ của ca sĩ ở Paris đã trở thành một ngôi đền

sightseer
sightseer (n.)

người ngắm cảnh, khách tham quan
/ˈsaɪtˌsiːə(r)/

Ex: All the sightseers are interested in the beauty of this pagoda.
Tất cả các khách tham quan thích thú với vẻ đẹp của ngôi chùa này.

snack
snack (n.)

món ăn nhẹ
/snæk/

Ex: I only have a snack at lunchtime.
Tôi chỉ ăn qua loa vào buổi trưa.

tip
tip (n.)

tiền boa
/tɪp/

Ex: She often gives the waiters tips for good service.
Cô ấy thường cho những người phục vụ tiền boa vì dịch vụ tốt.

admire

admire (v.) : ngưỡng mộ
/ədˈmaɪə(r)/

Giải thích: to respect someone for what they are or for what they have done
Ex: What she did makes me admire her greatly.
Những gì cô ấy làm khiến tôi rất ngưỡng mộ cô ấy.

banyan

banyan (n.) : cây đa
/ˈbænjən/

Ex: Whenever I think of my hometown, the image of a banyan appears in my mind.
Bất cứ khi nào tôi nghĩ về quê hương của tôi, hình ảnh của một cây đa xuất hiện trong tâm trí của tôi.

blanket

blanket (n.) : chăn mền
/ˈblaŋkɪt/

Ex: This old blanket has been with me since I was a poor student.
Chăn cũ này đã bên tôi kể từ khi tôi còn là một sinh viên nghèo.

blind man's bluff

blind man's bluff (n.) : trò chơi bịt mắt bắt dê
/blaɪnd mænz blʌf/

Ex: Blind man's bluff is a favorite children's game.
Trò bịt mắt bắt dê là một trò chơi trẻ em yêu thích.

buff

buff (n.) : người say mê, thông thạo (một bộ môn)
/bʌf/

Ex: Alan is a tennis buff.
Alan là một người say mê môn tennis.

collection

collection (n.) : sự sưu tầm, bộ sưu tập
/kəˈlekʃn/

Giải thích: a group of objects, often of the same sort, that have been collected
Ex: He won the fashion award for the best collection.
Ông ấy đã giành giải thưởng thời trang cho bộ sưu tập tốt nhất.

comment

comment (n.) : lời phê bình, lời nhận xét
/ˈkɒment/

Ex: His critical comments have contributed to my success.
Lời phê bình của ông đã góp phần vào thành công của tôi.

comment

comment (v.) : nhận xét
/ˈkɒment/

Ex: ‘Not his best performance,’ she commented to the woman sitting next to her.
"Đó không phải là màn biểu diễn tuyệt nhất của anh ấy", cô ấy nhận xét với người phụ nữ ngồi cạnh.

contest

contest (n.) : cuộc thi
/ˈkɒntest/

Ex: He won second place in the singing contest last year.
Anh ấy đã giành giải Nhì trong cuộc thi ca hát đó vào năm ngoái.

drop off

drop off (v.) : trở nên ít hơn
/drɒp ɒf/

Ex: Traffic in town has dropped off since the bypass opened.
Giao thông trong thị trấn đã thông thoáng hơn kể từ khi tuyến đường vành đai được mở.

entitle

entitle (v.) : đặt đầu đề, đặt tựa
/ɪnˈtaɪt(ə)l/

Ex: They printed an interesting poem entitled "The Apple Tree" in the newspaper yesterday.
Hôm qua họ đã in một bài thơ hay có tên "Cây Táo" trên báo.

entrance

entrance (n.) : lối vào, cổng
/ˈentr(ə)ns/

Ex: The entrance to the theatre is full of people.
Lối vào rạp hát đông nghẹt người.

exchange

exchange (v.) : trao đổi
/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Ex: Everyone in the group exchange business card.
Tất cả mọi người trong nhóm đều trao đổi danh thiếp cho nhau.

feed

feed (v.) : cho ăn
/fiːd/

Ex: Mai is feeding the chickens.
Mai đang cho gà ăn.

gather

gather (v.) : thu hoạch (mùa màng)
/ˈgæðə(r)/

Ex: They're gathering flowers in the field.
Họ đang thu hoạch hoa ở ngoài đồng.

grocery

grocery (n.) : cửa hàng tạp hóa
/ˈgrəʊs(ə)ri/

Ex: There is a grocery near my house.
Có một cửa hàng tạp hóa gần nhà tôi.

grocery store

grocery store (n.) : tiệm tạp hóa
/ˈgrəʊs(ə)ri stɔː/

Ex: Go to the grocery store, you will find it.
Đến các cửa hàng tạp hóa, anh sẽ tìm mua được thứ đó.

hamburger

hamburger (n.) : bánh ham-bơ-gơ
/ˈhæmbəːgə(r)/

Ex: This restaurant serves the best type of hamburger.
Nhà hàng này phục vụ loại bánh ham-bơ-gơ tốt nhất.

hike

hike (v.) : sự đi bộ đường dài
/haɪk/

Ex: These strong boots are for hiking over rough countries.
Những đôi giày chắn chắn này được dùng để đi bộ đường dài ở những nước địa hình gồ ghề.

highway

highway (n.) : đường cao tốc, quốc lộ
/ˈhaɪweɪ/

Ex: There have been many accidents on this highway.
Có rất nhiều vụ tai nạn trên tuyến đường cao tốc này.

journey

journey (n.) : chuyến đi
/ˈdʒəːni/

Ex: Have you ever had a journey to England?
Bạn đã từng có chuyến đi tới nước Anh chưa?

lie

lie (v.) : nằm, nằm nghỉ
/lai/

Ex: My brother often lies on this sofa.
Anh trai tôi thường nằm trên ghế sa-lông này.

like

like (prep.) : như, giống như
/laɪk/

Ex: Does she look like her sister?
Cô ấy trông có giống chị gái không?

locate

locate (v.) : đặt tại, nằm ở
/ləʊˈkeɪt/

Ex: The Temple of Literature is located in the centre of Hanoi.
Văn Miếu nằm ở trung tâm thành phố Hà Nội.

maize

maize (n.) : ngô, bắp
/meɪz/

Ex: Some maize will make the soup tasty.
Một ít bắp sẽ làm cho món canh ngon hơn.

pagoda

pagoda (n.) : ngôi chùa
/pəˈɡəʊdə/

Ex: We have a big pagoda in the centre of our town.
Chúng tôi có một ngôi chùa lớn ở trung tâm thị trấn.

plough

plough (v.) : cày
/plaʊ/

Ex: Plough the fields before it is too late.
Hãy cày ruộng trước khi quá trễ.

pick up

pick up (phr.v.) : đón (ai đó)
/'pikʌp/

Giải thích: to take on passengers or freight
Ex: I'll pick you up at five o'clock.
Tôi sẽ đón bạn lúc 5 giờ.

relax

relax (v.) : thư giãn
/rɪˈlæks/

Ex: Just relax and enjoy the vacation.
Hãy thư giãn và thưởng thức kỳ nghỉ.

rest

rest (n.) : sự nghỉ ngơi
/rest /

Ex: Try to get some rest. You have a busy day tomorrow.
Cố gắng nghỉ ngơi đi. Ngày mai bạn sẽ có một ngày bận rộn đấy.

role

role (n.) : vai, vai trò
/rəʊl/

Ex: The role of the teacher in the classroom.
Vai trò của giáo viên trong lớp học.

route

route (n.) : tuyến đường
/ruːt/ or /raʊt/

Ex: He has been on this route hundreds of times.
Anh ta đã đi trên tuyến đường này hàng trăm lần.

bus route

bus route (n.) : tuyến xe buýt
/bʌs ruːt/ or /bʌs raʊt/

Ex: The bus route number 16 will take you to the station.
Tuyến xe buýt số 16 sẽ đưa bạn đến nhà ga.

roundabout route

roundabout route (n.) : tuyến đường vòng
/ˈraʊndəbaʊt raʊt/ /ˈraʊndəbaʊt ruːt/

Ex: Because of the accident, we had to take a roundabout route.
Vì có một vụ tai nạn nên chúng tôi đã phải đi một tuyến đường vòng.

shrine

shrine (n.) : miếu thờ, điện thờ, am
/ʃraɪn/

Ex: The singer’s grave in Paris has become a shrine.
Mộ của ca sĩ ở Paris đã trở thành một ngôi đền

sightseer

sightseer (n.) : người ngắm cảnh, khách tham quan
/ˈsaɪtˌsiːə(r)/

Ex: All the sightseers are interested in the beauty of this pagoda.
Tất cả các khách tham quan thích thú với vẻ đẹp của ngôi chùa này.

snack

snack (n.) : món ăn nhẹ
/snæk/

Ex: I only have a snack at lunchtime.
Tôi chỉ ăn qua loa vào buổi trưa.

tip

tip (n.) : tiền boa
/tɪp/

Ex: She often gives the waiters tips for good service.
Cô ấy thường cho những người phục vụ tiền boa vì dịch vụ tốt.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập