Ex: What she did makes me admire her greatly. Những gì cô ấy làm khiến tôi rất ngưỡng mộ cô ấy.
banyan (n.)
cây đa /ˈbænjən/
Ex: Whenever I think of my hometown, the image of a banyan appears in my mind. Bất cứ khi nào tôi nghĩ về quê hương của tôi, hình ảnh của một cây đa xuất hiện trong tâm trí của tôi.
blanket (n.)
chăn mền /ˈblaŋkɪt/
Ex: This old blanket has been with me since I was a poor student. Chăn cũ này đã bên tôi kể từ khi tôi còn là một sinh viên nghèo.
blind man's bluff (n.)
trò chơi bịt mắt bắt dê /blaɪnd mænz blʌf/
Ex: Blind man's bluff is a favorite children's game. Trò bịt mắt bắt dê là một trò chơi trẻ em yêu thích.
buff (n.)
người say mê, thông thạo (một bộ môn) /bʌf/
Ex: Alan is a tennis buff. Alan là một người say mê môn tennis.
collection (n.)
sự sưu tầm, bộ sưu tập /kəˈlekʃn/
Ex: He won the fashion award for the best collection. Ông ấy đã giành giải thưởng thời trang cho bộ sưu tập tốt nhất.
comment (n.)
lời phê bình, lời nhận xét /ˈkɒment/
Ex: His critical comments have contributed to my success. Lời phê bình của ông đã góp phần vào thành công của tôi.
comment (v.)
nhận xét /ˈkɒment/
Ex: ‘Not his best performance,’ she commented to the woman sitting next to her. "Đó không phải là màn biểu diễn tuyệt nhất của anh ấy", cô ấy nhận xét với người phụ nữ ngồi cạnh.
contest (n.)
cuộc thi /ˈkɒntest/
Ex: He won second place in the singing contest last year. Anh ấy đã giành giải Nhì trong cuộc thi ca hát đó vào năm ngoái.
drop off (v.)
trở nên ít hơn /drɒp ɒf/
Ex: Traffic in town has dropped off since the bypass opened. Giao thông trong thị trấn đã thông thoáng hơn kể từ khi tuyến đường vành đai được mở.
entitle (v.)
đặt đầu đề, đặt tựa /ɪnˈtaɪt(ə)l/
Ex: They printed an interesting poem entitled "The Apple Tree" in the newspaper yesterday. Hôm qua họ đã in một bài thơ hay có tên "Cây Táo" trên báo.
entrance (n.)
lối vào, cổng /ˈentr(ə)ns/
Ex: The entrance to the theatre is full of people. Lối vào rạp hát đông nghẹt người.
exchange (v.)
trao đổi /ɪksˈtʃeɪndʒ/
Ex: Everyone in the group exchange business card. Tất cả mọi người trong nhóm đều trao đổi danh thiếp cho nhau.
feed (v.)
cho ăn /fiːd/
Ex: Mai is feeding the chickens. Mai đang cho gà ăn.
gather (v.)
thu hoạch (mùa màng) /ˈgæðə(r)/
Ex: They're gathering flowers in the field. Họ đang thu hoạch hoa ở ngoài đồng.
grocery (n.)
cửa hàng tạp hóa /ˈgrəʊs(ə)ri/
Ex: There is a grocery near my house. Có một cửa hàng tạp hóa gần nhà tôi.
grocery store (n.)
tiệm tạp hóa /ˈgrəʊs(ə)ri stɔː/
Ex: Go to the grocery store, you will find it. Đến các cửa hàng tạp hóa, anh sẽ tìm mua được thứ đó.
hamburger (n.)
bánh ham-bơ-gơ /ˈhæmbəːgə(r)/
Ex: This restaurant serves the best type of hamburger. Nhà hàng này phục vụ loại bánh ham-bơ-gơ tốt nhất.
hike (v.)
sự đi bộ đường dài /haɪk/
Ex: These strong boots are for hiking over rough countries. Những đôi giày chắn chắn này được dùng để đi bộ đường dài ở những nước địa hình gồ ghề.
highway (n.)
đường cao tốc, quốc lộ /ˈhaɪweɪ/
Ex: There have been many accidents on this highway. Có rất nhiều vụ tai nạn trên tuyến đường cao tốc này.
journey (n.)
chuyến đi /ˈdʒəːni/
Ex: Have you ever had a journey to England? Bạn đã từng có chuyến đi tới nước Anh chưa?
lie (v.)
nằm, nằm nghỉ /lai/
Ex: My brother often lies on this sofa. Anh trai tôi thường nằm trên ghế sa-lông này.
like (prep.)
như, giống như /laɪk/
Ex: Does she look like her sister? Cô ấy trông có giống chị gái không?
locate (v.)
đặt tại, nằm ở /ləʊˈkeɪt/
Ex: The Temple of Literature is located in the centre of Hanoi. Văn Miếu nằm ở trung tâm thành phố Hà Nội.
maize (n.)
ngô, bắp /meɪz/
Ex: Some maize will make the soup tasty. Một ít bắp sẽ làm cho món canh ngon hơn.
pagoda (n.)
ngôi chùa /pəˈɡəʊdə/
Ex: We have a big pagoda in the centre of our town. Chúng tôi có một ngôi chùa lớn ở trung tâm thị trấn.
plough (v.)
cày /plaʊ/
Ex: Plough the fields before it is too late. Hãy cày ruộng trước khi quá trễ.
pick up (phr.v.)
đón (ai đó) /'pikʌp/
Ex: I'll pick you up at five o'clock. Tôi sẽ đón bạn lúc 5 giờ.
relax (v.)
thư giãn /rɪˈlæks/
Ex: Just relax and enjoy the vacation. Hãy thư giãn và thưởng thức kỳ nghỉ.
rest (n.)
sự nghỉ ngơi /rest /
Ex: Try to get some rest. You have a busy day tomorrow. Cố gắng nghỉ ngơi đi. Ngày mai bạn sẽ có một ngày bận rộn đấy.
role (n.)
vai, vai trò /rəʊl/
Ex: The role of the teacher in the classroom. Vai trò của giáo viên trong lớp học.
route (n.)
tuyến đường /ruːt/ or /raʊt/
Ex: He has been on this route hundreds of times. Anh ta đã đi trên tuyến đường này hàng trăm lần.
bus route (n.)
tuyến xe buýt /bʌs ruːt/ or /bʌs raʊt/
Ex: The bus route number 16 will take you to the station. Tuyến xe buýt số 16 sẽ đưa bạn đến nhà ga.
roundabout route (n.)
tuyến đường vòng /ˈraʊndəbaʊt raʊt/ /ˈraʊndəbaʊt ruːt/
Ex: Because of the accident, we had to take a roundabout route. Vì có một vụ tai nạn nên chúng tôi đã phải đi một tuyến đường vòng.
shrine (n.)
miếu thờ, điện thờ, am /ʃraɪn/
Ex: The singer’s grave in Paris has become a shrine. Mộ của ca sĩ ở Paris đã trở thành một ngôi đền
sightseer (n.)
người ngắm cảnh, khách tham quan /ˈsaɪtˌsiːə(r)/
Ex: All the sightseers are interested in the beauty of this pagoda. Tất cả các khách tham quan thích thú với vẻ đẹp của ngôi chùa này.
snack (n.)
món ăn nhẹ /snæk/
Ex: I only have a snack at lunchtime. Tôi chỉ ăn qua loa vào buổi trưa.
tip (n.)
tiền boa /tɪp/
Ex: She often gives the waiters tips for good service. Cô ấy thường cho những người phục vụ tiền boa vì dịch vụ tốt.
Giải thích: to respect someone for what they are or for what they have done Ex: What she did makes me admire her greatly. Những gì cô ấy làm khiến tôi rất ngưỡng mộ cô ấy.
banyan
(n.)
: cây đa /ˈbænjən/
Ex: Whenever I think of my hometown, the image of a banyan appears in my mind. Bất cứ khi nào tôi nghĩ về quê hương của tôi, hình ảnh của một cây đa xuất hiện trong tâm trí của tôi.
blanket
(n.)
: chăn mền /ˈblaŋkɪt/
Ex: This old blanket has been with me since I was a poor student. Chăn cũ này đã bên tôi kể từ khi tôi còn là một sinh viên nghèo.
blind man's bluff
(n.)
: trò chơi bịt mắt bắt dê /blaɪnd mænz blʌf/
Ex: Blind man's bluff is a favorite children's game. Trò bịt mắt bắt dê là một trò chơi trẻ em yêu thích.
buff
(n.)
: người say mê, thông thạo (một bộ môn) /bʌf/
Ex: Alan is a tennis buff. Alan là một người say mê môn tennis.
collection
(n.)
: sự sưu tầm, bộ sưu tập /kəˈlekʃn/
Giải thích: a group of objects, often of the same sort, that have been collected Ex: He won the fashion award for the best collection. Ông ấy đã giành giải thưởng thời trang cho bộ sưu tập tốt nhất.
comment
(n.)
: lời phê bình, lời nhận xét /ˈkɒment/
Ex: His critical comments have contributed to my success. Lời phê bình của ông đã góp phần vào thành công của tôi.
comment
(v.)
: nhận xét /ˈkɒment/
Ex: ‘Not his best performance,’ she commented to the woman sitting next to her. "Đó không phải là màn biểu diễn tuyệt nhất của anh ấy", cô ấy nhận xét với người phụ nữ ngồi cạnh.
contest
(n.)
: cuộc thi /ˈkɒntest/
Ex: He won second place in the singing contest last year. Anh ấy đã giành giải Nhì trong cuộc thi ca hát đó vào năm ngoái.
drop off
(v.)
: trở nên ít hơn /drɒp ɒf/
Ex: Traffic in town has dropped off since the bypass opened. Giao thông trong thị trấn đã thông thoáng hơn kể từ khi tuyến đường vành đai được mở.
entitle
(v.)
: đặt đầu đề, đặt tựa /ɪnˈtaɪt(ə)l/
Ex: They printed an interesting poem entitled "The Apple Tree" in the newspaper yesterday. Hôm qua họ đã in một bài thơ hay có tên "Cây Táo" trên báo.
entrance
(n.)
: lối vào, cổng /ˈentr(ə)ns/
Ex: The entrance to the theatre is full of people. Lối vào rạp hát đông nghẹt người.
exchange
(v.)
: trao đổi /ɪksˈtʃeɪndʒ/
Ex: Everyone in the group exchange business card. Tất cả mọi người trong nhóm đều trao đổi danh thiếp cho nhau.
feed
(v.)
: cho ăn /fiːd/
Ex: Mai is feeding the chickens. Mai đang cho gà ăn.
gather
(v.)
: thu hoạch (mùa màng) /ˈgæðə(r)/
Ex: They're gathering flowers in the field. Họ đang thu hoạch hoa ở ngoài đồng.
grocery
(n.)
: cửa hàng tạp hóa /ˈgrəʊs(ə)ri/
Ex: There is a grocery near my house. Có một cửa hàng tạp hóa gần nhà tôi.
grocery store
(n.)
: tiệm tạp hóa /ˈgrəʊs(ə)ri stɔː/
Ex: Go to the grocery store, you will find it. Đến các cửa hàng tạp hóa, anh sẽ tìm mua được thứ đó.
hamburger
(n.)
: bánh ham-bơ-gơ /ˈhæmbəːgə(r)/
Ex: This restaurant serves the best type of hamburger. Nhà hàng này phục vụ loại bánh ham-bơ-gơ tốt nhất.
hike
(v.)
: sự đi bộ đường dài /haɪk/
Ex: These strong boots are for hiking over rough countries. Những đôi giày chắn chắn này được dùng để đi bộ đường dài ở những nước địa hình gồ ghề.
highway
(n.)
: đường cao tốc, quốc lộ /ˈhaɪweɪ/
Ex: There have been many accidents on this highway. Có rất nhiều vụ tai nạn trên tuyến đường cao tốc này.
journey
(n.)
: chuyến đi /ˈdʒəːni/
Ex: Have you ever had a journey to England? Bạn đã từng có chuyến đi tới nước Anh chưa?
lie
(v.)
: nằm, nằm nghỉ /lai/
Ex: My brother often lies on this sofa. Anh trai tôi thường nằm trên ghế sa-lông này.
like
(prep.)
: như, giống như /laɪk/
Ex: Does she look like her sister? Cô ấy trông có giống chị gái không?
locate
(v.)
: đặt tại, nằm ở /ləʊˈkeɪt/
Ex: The Temple of Literature is located in the centre of Hanoi. Văn Miếu nằm ở trung tâm thành phố Hà Nội.
maize
(n.)
: ngô, bắp /meɪz/
Ex: Some maize will make the soup tasty. Một ít bắp sẽ làm cho món canh ngon hơn.
pagoda
(n.)
: ngôi chùa /pəˈɡəʊdə/
Ex: We have a big pagoda in the centre of our town. Chúng tôi có một ngôi chùa lớn ở trung tâm thị trấn.
plough
(v.)
: cày /plaʊ/
Ex: Plough the fields before it is too late. Hãy cày ruộng trước khi quá trễ.
pick up
(phr.v.)
: đón (ai đó) /'pikʌp/
Giải thích: to take on passengers or freight Ex: I'll pick you up at five o'clock. Tôi sẽ đón bạn lúc 5 giờ.
relax
(v.)
: thư giãn /rɪˈlæks/
Ex: Just relax and enjoy the vacation. Hãy thư giãn và thưởng thức kỳ nghỉ.
rest
(n.)
: sự nghỉ ngơi /rest /
Ex: Try to get some rest. You have a busy day tomorrow. Cố gắng nghỉ ngơi đi. Ngày mai bạn sẽ có một ngày bận rộn đấy.
role
(n.)
: vai, vai trò /rəʊl/
Ex: The role of the teacher in the classroom. Vai trò của giáo viên trong lớp học.
route
(n.)
: tuyến đường /ruːt/ or /raʊt/
Ex: He has been on this route hundreds of times. Anh ta đã đi trên tuyến đường này hàng trăm lần.
bus route
(n.)
: tuyến xe buýt /bʌs ruːt/ or /bʌs raʊt/
Ex: The bus route number 16 will take you to the station. Tuyến xe buýt số 16 sẽ đưa bạn đến nhà ga.
Bình luận