Từ vựng

3,788

academy
academy (n.)

học viện
/əˈkædəmi/

Ex: He has just graduated from the Military Academy.
Anh ấy vừa tốt nghiệp Học viện Quân sự.

advance
advance (n.)

sự xảy ra trước
/ədˈvæns/

Ex: You have to book the film tickets in advance because of the large demand.
Bạn phải đặt vé xem phim trước do nhu cầu lớn.

advertisement
advertisement (n.)

quảng cáo
/ədˈvəːtɪzm(ə)nt/

Ex: I saw your advertisement in the Youth Newspaper yesterday.
Tôi thấy quảng cáo của các bạn trên tờ Thanh Niên hôm qua.

aspect
aspect (n.)

khía cạnh
/ˈæspekt/

Ex: She felt she had looked at the problem from every aspect.
Cô ấy cảm thấy rằng cô ấy đã nhìn nhận vấn đề từ mọi khía cạnh.

available
available (adj.)

có sẵn, sẵn sàng
/əˈveɪləbl/

Ex: This was the only room available.
Đây là căn phòng duy nhất có sẵn.

award
award (v.)

thưởng, tặng
/əˈwɔːd/

Ex: She was awarded a scholarship for her excellent study results.
Cô đã được trao học bổng cho kết quả học tập xuất sắc của mình.

award
award (n.)

phần thưởng
/əˈwɔːd/

Ex: She received an award from a famous university for her achievement.
Cô nhận được giải thưởng từ một trường đại học nổi tiếng với thành tích của cô.

campus
campus (n.)

khuôn viên trường học
/ˈkæmpəs/

Ex: We often go for a walk around the school campus when we feel tired after lessons.
Chúng tôi thường đi dạo quanh khuôn viên trường học khi chúng tôi cảm thấy mệt mỏi sau giờ học.

candidate
candidate (n.)

ứng cử viên, thí sinh, người dự tuyển
/'kændidit/

Ex: All of the candidates were ready for the competition.
Tất cả các ứng cử viên đã sẵn sàng cho cuộc thi.

celebrate
celebrate (v.)

kỉ niệm
/ˈselɪbreɪt/

Ex: Vietnamese people celebrate Tet at different times each year.
Người Việt Nam đón Tết vào các thời gian khác nhau trong mỗi năm.

celebration
celebration (n.)

sự kỉ niệm
/ˌselɪˈbreɪʃn/

Ex: I will tell you about New Year celebrations in Vietnam.
Mình sẽ kể cho bạn nghe về việc đón năm mới ở Việt Nam.

detail
detail (v.)

chi tiết, tỉ mỉ
/'di:teil/

Ex: Give me more details of the plan.
Hãy cho tôi biết thêm chi tiết của kế hoạch.

dormitory
dormitory (n.)

ký túc xá, nhà ở tập thể
/ˈdɔːrmətɔːri/

Ex: Living in a dormitory with many other students gives me essential skills.
Sống trong một ký túc xá với nhiều học sinh khác mang lại cho tôi những kỹ năng cần thiết.

edit
edit (v.)

sửa chữa, biên tập, hiệu chỉnh
/ˈedɪt/

Ex: The script needs to be edited.
Kịch bản cần được chỉnh sửa.

edition
edition (n.)

ấn bản, bản in
/ɪˈdɪʃ(ə)n/

Ex: The dictionary's seventh edition is sold all over the world.
Từ điển phiên bản thứ bảy được bán trên toàn thế giới.

editor
editor (n.)

biên tập viên
/ˈedɪtər/

Ex: Our professional editors have contributed to the success of this program.
Biên tập viên chuyên nghiệp của chúng tôi đã góp phần vào sự thành công của chương trình này.

exam
exam (n.)

kỳ thi
/ɪɡˈzæm/

Ex: Have you prepared for the coming exam?
Bạn đã chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới chưa?

examination
examination (n.)

kỳ thi
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/

Ex: They are trying their best to get ready for the examination.
Họ đang cố gắng hết sức mình để sẵn sàng cho kỳ thi.

examiner
examiner (n.)

người chấm thi
/ɪɡˈzæmɪnər/

Ex: He was an examiner in the English speaking contest.
Ông ấy là một giám khảo trong cuộc thi nói tiếng Anh.

experience
experience (n.)

kinh nghiệm
/ɪkˈspɪriəns/

Ex: Do you have any experience in teaching children?
Bạn có kinh nghiệm dạy trẻ con không?

explain something in detail
explain something in detail (v. phr.)

giải thích chi tiết điều gì
/ɪkˈspleɪn ˈsʌmθɪŋ ɪn dɪˈteɪl/

Ex: The students need this exercise to be explained in detail.
Các sinh viên cần bài tập này để được giải thích chi tiết.

fee
fee (n.)

lệ phí, thù lao
/fiː/

Ex: He had a lot of trouble paying the tuition fee.
Ông ấy đã có rất nhiều khó khăn trong việc trả học phí.

foreign
foreign (adj.)

thuộc nước ngoài, từ nước ngoài
/ˈfɔːrən/

Ex: I studied at the University of Foreign Language.
Tôi đã học tại trường Đại học Ngoại ngữ.

formal
formal (adj.)

trang trọng, nghi thức
/ˈfɔːm(ə)l/

Ex: The formal clothes made him feel uncomfortable.
Quần áo trang trọng làm anh ấy cảm thấy không thoải mái.

gain weight
gain weight (v. phr.)

tăng cân
/geɪn weɪt/

Ex: Mary has gained some weight recently.
Mary đã tăng cân một ít dạo gần đây.

grade
grade (n.)

lớp (xét về trình độ)
/greɪd/

Ex: Mary is in grade 6.
Mary học lớp sáu.

informal
informal (adj.)

thân mật, không trang trọng
/ɪnˈfɔːm(ə)l/

Ex: The language used in an informal letter is different from that in the formal one.
Ngôn ngữ được sử dụng trong một lá thư thân mật khác với ngôn ngữ trong một lá thư trang trọng.

inquiry
inquiry (n.)

sự hỏi thông tin
/ɪnˈkwaəri/

Ex: The secretary wrote a letter of inquiry to ABC company yesterday.
Thư ký đã viết một lá thư yêu cầu cho công ty ABC vào ngày hôm qua.

institute
institute (n.)

học viện, viện
/ˈɪnstɪˌtjuːt/

Ex: It is difficult to become a student at this famous institute.
Đó là khó khăn để trở thành một sinh viên tại học viện nổi tiếng này.

international
international (adj.)

(thuộc về) quốc tế
/ˌɪntəˈnæʃnəl/

Ex: Jane is joining an international camp with 30 students from different countries.
Jane đang tham gia hoạt động cắm trại quốc tế với 30 sinh viên từ nhiều nước khác nhau.

introduce
introduce (v.)

giới thiệu
/ˌɪntrəˈdjuːs/

Ex: Can I introduce my wife?
Tôi có thể giới thiệu vợ tôi không?

linguistic
linguistic (adj.)

thuộc về ngôn ngữ
/lɪŋˈgwɪstɪk/

Ex: These linguistic terminologies are rather difficult.
Những thuật ngữ ngôn ngữ khá khó khăn.

linguistics
linguistics (n.)

ngôn ngữ học
/lɪŋˈgwɪstɪks/

Ex: I studied linguistics at a foreign college.
Tôi đã nghiên cứu ngôn ngữ học tại một trường đại học nước ngoài.

lose weight
lose weight (v. phr.)

giảm cân
/luːz weɪt/

Ex: In order to lose weight, you should have a good diet and do physical exercise.
Để giảm cân, bạn nên có một chế độ ăn uống tốt và tập thể dục thể chất.

oral examination
oral examination (n.)

kỳ thi nói
/ˈɔːr(ə)l ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/

Ex: He is always worried about the oral examinations.
Anh ấy luôn luôn lo lắng về kỳ thi nói.

overweight
overweight (adj.)

thừa cân
/ˈəʊvəweɪt/

Ex: She was only a few pounds overweight.
Cô ấy chỉ thừa một vài cân.

polite
polite (adj.)

lịch sự
/pəˈlaɪt/

Ex: Please be polite to our guests.
Hãy tỏ ra lịch sự với khách của chúng ta.

put on weight
put on weight (v. phr.)

tăng cân
/pʊt ɒn weɪt/

Ex: If you eat so many sweets, you will put on weight.
Nếu bạn ăn quá nhiều đồ ngọt, bạn sẽ tăng cân.

qualification
qualification (n.)

năng lực, trình độ (để làm cái gì)
/,kwɔlifi'keiʃn/

Ex: It is easy for him to find a good job with such good qualifications.
Rất dễ dàng cho anh ta để tìm một công việc tốt với trình độ tốt như vậy.

qualify
qualify (v.)

đủ tư cách, khả năng, điều kiện
/ˈkwɒlɪfaɪ/

Ex: How long does it take to qualify?
Phải mất bao lâu mới đủ điều kiện?

reputation
reputation (n.)

danh tiếng, thanh danh, tiếng (tốt của nhân vật)
/,repju:'teiʃn/

Ex: Hogwarts is a school with an excellent reputation.
Hogwarts là một trường học với một danh tiếng xuất sắc.

repute
repute (v.)

cho là, đồn là, có tiếng tăm
/rɪˈpjuːt/

Ex: He is reputed to be the best doctor in the area.
Ông ấy có tiếng là bác sĩ tốt nhất trong khu vực.

scenery
scenery (n.)

phong cảnh, cảnh vật, cảnh quan
/ˈsiːn(ə)ri/

Ex: We stopped to admire the scenery.
Chúng tôi dừng lại để chiêm ngưỡng phong cảnh.

terrible
terrible (adj.)

kinh khủng
/ˈterəbl/

Ex: In my neighbourhood, the weather is terrible in winter.
Ở nơi mình sinh sống, thời tiết thật kinh khủng vào mùa đông.

underweight
underweight (adj.)

thiếu cân
/ʌndəˈweɪt/

Ex: You need to eat more. You are so underweight.
Bạn cần phải ăn nhiều hơn. Bạn đang rất thiếu cân.

weigh
weigh (v.)

cân, cân nặng
/wei/

Ex: How much do you weigh?
Bạn nặng bao nhiêu cân?

weight
weight (n.)

khối lượng, cân nặng
/weit/

Ex: His weight is about 46 kilos.
Cân nặng của cậu ấy là khoảng 46 cân.

well-qualified
well-qualified (adj.)

có tay nghề cao, có trình độ chuyên môn cao
/wel ˈkwɒlɪfaɪd/

Ex: We only employ well-qualified people.
Chúng tôi chỉ tuyển dụng những người có trình độ tốt.

worry
worry (v.)

lo lắng
/ˈwɜːri/

Ex: Don't worry. We have plenty of time.
Đừng lo lắng. Chúng ta có nhiều thời gian.

written examination
written examination (n.)

kỳ thi viết
/ˈrɪtn ɪgˌzamɪˈneɪʃ(ə)n/

Ex: The final written examination will be very hard.
Kỳ thi viết cuối kỳ sẽ rất khó khăn.

academy

academy (n.) : học viện
/əˈkædəmi/

Ex: He has just graduated from the Military Academy.
Anh ấy vừa tốt nghiệp Học viện Quân sự.

advance

advance (n.) : sự xảy ra trước
/ədˈvæns/

Ex: You have to book the film tickets in advance because of the large demand.
Bạn phải đặt vé xem phim trước do nhu cầu lớn.

advertisement

advertisement (n.) : quảng cáo
/ədˈvəːtɪzm(ə)nt/

Ex: I saw your advertisement in the Youth Newspaper yesterday.
Tôi thấy quảng cáo của các bạn trên tờ Thanh Niên hôm qua.

aspect

aspect (n.) : khía cạnh
/ˈæspekt/

Giải thích: a particular part or feature of a situation, an idea, a problem
Ex: She felt she had looked at the problem from every aspect.
Cô ấy cảm thấy rằng cô ấy đã nhìn nhận vấn đề từ mọi khía cạnh.

available

available (adj.) : có sẵn, sẵn sàng
/əˈveɪləbl/

Giải thích: that you can get, buy, or find
Ex: This was the only room available.
Đây là căn phòng duy nhất có sẵn.

award

award (v.) : thưởng, tặng
/əˈwɔːd/

Ex: She was awarded a scholarship for her excellent study results.
Cô đã được trao học bổng cho kết quả học tập xuất sắc của mình.

award

award (n.) : phần thưởng
/əˈwɔːd/

Ex: She received an award from a famous university for her achievement.
Cô nhận được giải thưởng từ một trường đại học nổi tiếng với thành tích của cô.

campus

campus (n.) : khuôn viên trường học
/ˈkæmpəs/

Ex: We often go for a walk around the school campus when we feel tired after lessons.
Chúng tôi thường đi dạo quanh khuôn viên trường học khi chúng tôi cảm thấy mệt mỏi sau giờ học.

candidate

candidate (n.) : ứng cử viên, thí sinh, người dự tuyển
/'kændidit/

Giải thích: a person who is trying to be elected or is applying for a job
Ex: All of the candidates were ready for the competition.
Tất cả các ứng cử viên đã sẵn sàng cho cuộc thi.

celebrate

celebrate (v.) : kỉ niệm
/ˈselɪbreɪt/

Ex: Vietnamese people celebrate Tet at different times each year.
Người Việt Nam đón Tết vào các thời gian khác nhau trong mỗi năm.

celebration

celebration (n.) : sự kỉ niệm
/ˌselɪˈbreɪʃn/

Ex: I will tell you about New Year celebrations in Vietnam.
Mình sẽ kể cho bạn nghe về việc đón năm mới ở Việt Nam.

detail

detail (v.) : chi tiết, tỉ mỉ
/'di:teil/

Giải thích: to give a list of facts or all the available information
Ex: Give me more details of the plan.
Hãy cho tôi biết thêm chi tiết của kế hoạch.

dormitory

dormitory (n.) : ký túc xá, nhà ở tập thể
/ˈdɔːrmətɔːri/

Ex: Living in a dormitory with many other students gives me essential skills.
Sống trong một ký túc xá với nhiều học sinh khác mang lại cho tôi những kỹ năng cần thiết.

edit

edit (v.) : sửa chữa, biên tập, hiệu chỉnh
/ˈedɪt/

Ex: The script needs to be edited.
Kịch bản cần được chỉnh sửa.

edition

edition (n.) : ấn bản, bản in
/ɪˈdɪʃ(ə)n/

Ex: The dictionary's seventh edition is sold all over the world.
Từ điển phiên bản thứ bảy được bán trên toàn thế giới.

editor

editor (n.) : biên tập viên
/ˈedɪtər/

Ex: Our professional editors have contributed to the success of this program.
Biên tập viên chuyên nghiệp của chúng tôi đã góp phần vào sự thành công của chương trình này.

exam

exam (n.) : kỳ thi
/ɪɡˈzæm/

Ex: Have you prepared for the coming exam?
Bạn đã chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới chưa?

examination

examination (n.) : kỳ thi
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/

Ex: They are trying their best to get ready for the examination.
Họ đang cố gắng hết sức mình để sẵn sàng cho kỳ thi.

examiner

examiner (n.) : người chấm thi
/ɪɡˈzæmɪnər/

Ex: He was an examiner in the English speaking contest.
Ông ấy là một giám khảo trong cuộc thi nói tiếng Anh.

experience

experience (n.) : kinh nghiệm
/ɪkˈspɪriəns/

Giải thích: the knowledge and skill that you have gained through doing something for a period of time
Ex: Do you have any experience in teaching children?
Bạn có kinh nghiệm dạy trẻ con không?

explain something in detail

explain something in detail (v. phr.) : giải thích chi tiết điều gì
/ɪkˈspleɪn ˈsʌmθɪŋ ɪn dɪˈteɪl/

Ex: The students need this exercise to be explained in detail.
Các sinh viên cần bài tập này để được giải thích chi tiết.

fee

fee (n.) : lệ phí, thù lao
/fiː/

Ex: He had a lot of trouble paying the tuition fee.
Ông ấy đã có rất nhiều khó khăn trong việc trả học phí.

foreign

foreign (adj.) : thuộc nước ngoài, từ nước ngoài
/ˈfɔːrən/

Ex: I studied at the University of Foreign Language.
Tôi đã học tại trường Đại học Ngoại ngữ.

formal

formal (adj.) : trang trọng, nghi thức
/ˈfɔːm(ə)l/

Ex: The formal clothes made him feel uncomfortable.
Quần áo trang trọng làm anh ấy cảm thấy không thoải mái.

gain weight

gain weight (v. phr.) : tăng cân
/geɪn weɪt/

Ex: Mary has gained some weight recently.
Mary đã tăng cân một ít dạo gần đây.

grade

grade (n.) : lớp (xét về trình độ)
/greɪd/

Ex: Mary is in grade 6.
Mary học lớp sáu.

informal

informal (adj.) : thân mật, không trang trọng
/ɪnˈfɔːm(ə)l/

Ex: The language used in an informal letter is different from that in the formal one.
Ngôn ngữ được sử dụng trong một lá thư thân mật khác với ngôn ngữ trong một lá thư trang trọng.

inquiry

inquiry (n.) : sự hỏi thông tin
/ɪnˈkwaəri/

Ex: The secretary wrote a letter of inquiry to ABC company yesterday.
Thư ký đã viết một lá thư yêu cầu cho công ty ABC vào ngày hôm qua.

institute

institute (n.) : học viện, viện
/ˈɪnstɪˌtjuːt/

Ex: It is difficult to become a student at this famous institute.
Đó là khó khăn để trở thành một sinh viên tại học viện nổi tiếng này.

international

international (adj.) : (thuộc về) quốc tế
/ˌɪntəˈnæʃnəl/

Ex: Jane is joining an international camp with 30 students from different countries.
Jane đang tham gia hoạt động cắm trại quốc tế với 30 sinh viên từ nhiều nước khác nhau.

introduce

introduce (v.) : giới thiệu
/ˌɪntrəˈdjuːs/

Ex: Can I introduce my wife?
Tôi có thể giới thiệu vợ tôi không?

linguistic

linguistic (adj.) : thuộc về ngôn ngữ
/lɪŋˈgwɪstɪk/

Ex: These linguistic terminologies are rather difficult.
Những thuật ngữ ngôn ngữ khá khó khăn.

linguistics

linguistics (n.) : ngôn ngữ học
/lɪŋˈgwɪstɪks/

Ex: I studied linguistics at a foreign college.
Tôi đã nghiên cứu ngôn ngữ học tại một trường đại học nước ngoài.

lose weight

lose weight (v. phr.) : giảm cân
/luːz weɪt/

Ex: In order to lose weight, you should have a good diet and do physical exercise.
Để giảm cân, bạn nên có một chế độ ăn uống tốt và tập thể dục thể chất.

oral examination

oral examination (n.) : kỳ thi nói
/ˈɔːr(ə)l ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/

Ex: He is always worried about the oral examinations.
Anh ấy luôn luôn lo lắng về kỳ thi nói.

overweight

overweight (adj.) : thừa cân
/ˈəʊvəweɪt/

Ex: She was only a few pounds overweight.
Cô ấy chỉ thừa một vài cân.

polite

polite (adj.) : lịch sự
/pəˈlaɪt/

Ex: Please be polite to our guests.
Hãy tỏ ra lịch sự với khách của chúng ta.

put on weight

put on weight (v. phr.) : tăng cân
/pʊt ɒn weɪt/

Ex: If you eat so many sweets, you will put on weight.
Nếu bạn ăn quá nhiều đồ ngọt, bạn sẽ tăng cân.

qualification

qualification (n.) : năng lực, trình độ (để làm cái gì)
/,kwɔlifi'keiʃn/

Giải thích: a skill or type of experience that you need for a particular job or activity
Ex: It is easy for him to find a good job with such good qualifications.
Rất dễ dàng cho anh ta để tìm một công việc tốt với trình độ tốt như vậy.

qualify

qualify (v.) : đủ tư cách, khả năng, điều kiện
/ˈkwɒlɪfaɪ/

Ex: How long does it take to qualify?
Phải mất bao lâu mới đủ điều kiện?

reputation

reputation (n.) : danh tiếng, thanh danh, tiếng (tốt của nhân vật)
/,repju:'teiʃn/

Giải thích: the opinion that people have about what s.b/s.th is like, based on what has happened in the past
Ex: Hogwarts is a school with an excellent reputation.
Hogwarts là một trường học với một danh tiếng xuất sắc.

repute

repute (v.) : cho là, đồn là, có tiếng tăm
/rɪˈpjuːt/

Ex: He is reputed to be the best doctor in the area.
Ông ấy có tiếng là bác sĩ tốt nhất trong khu vực.

scenery

scenery (n.) : phong cảnh, cảnh vật, cảnh quan
/ˈsiːn(ə)ri/

Ex: We stopped to admire the scenery.
Chúng tôi dừng lại để chiêm ngưỡng phong cảnh.

terrible

terrible (adj.) : kinh khủng
/ˈterəbl/

Ex: In my neighbourhood, the weather is terrible in winter.
Ở nơi mình sinh sống, thời tiết thật kinh khủng vào mùa đông.

underweight

underweight (adj.) : thiếu cân
/ʌndəˈweɪt/

Ex: You need to eat more. You are so underweight.
Bạn cần phải ăn nhiều hơn. Bạn đang rất thiếu cân.

weigh

weigh (v.) : cân, cân nặng
/wei/

Ex: How much do you weigh?
Bạn nặng bao nhiêu cân?

weight

weight (n.) : khối lượng, cân nặng
/weit/

Ex: His weight is about 46 kilos.
Cân nặng của cậu ấy là khoảng 46 cân.

well-qualified

well-qualified (adj.) : có tay nghề cao, có trình độ chuyên môn cao
/wel ˈkwɒlɪfaɪd/

Ex: We only employ well-qualified people.
Chúng tôi chỉ tuyển dụng những người có trình độ tốt.

worry

worry (v.) : lo lắng
/ˈwɜːri/

Ex: Don't worry. We have plenty of time.
Đừng lo lắng. Chúng ta có nhiều thời gian.

written examination

written examination (n.) : kỳ thi viết
/ˈrɪtn ɪgˌzamɪˈneɪʃ(ə)n/

Ex: The final written examination will be very hard.
Kỳ thi viết cuối kỳ sẽ rất khó khăn.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập