Ex: He had finally achieved success. Cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công.
complain (v.)
than phiền, khiếu nại /kəmˈpleɪn/
Ex: He is always complaining about everything. Anh ta luôn phàn nàn về mọi thứ.
complaint (n.)
lời than phiền, đơn khiếu nại /kəmˈpleɪnt/
Ex: You have no grounds for complaint. Bạn không có căn cứ để khiếu nại.
cover (v.)
che, phủ, trùm, bọc; bao gồm /'kʌvə/
Ex: The passport is covered with leather. Quyển hộ chiếu được bọc bằng da.
creature (n.)
sinh vật, tạo vật /ˈkriːtʃər/
Ex: Merlion which is a creature with the head of a lion and the body of a fish is the symbol of Singapore. Merlion, một sinh vật với phần đầu là sư tử và phần thân hình cá là biểu tượng của Singapore.
deforestation (n.)
sự tàn phá rừng, hiện tượng rừng bị tàn phá /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/
Ex: There has been rising deforestation recently. Gần đây nạn phá rừng ngày càng gia tăng.
deliberate (adj.)
thong thả, cố ý, chủ tâm /dɪˈlɪbərət/
Ex: She spoke in a slow and deliberate way. Cô nói một cách chậm rãi và thong thả.
disappointed (adj.)
thất vọng /dɪsəˈpɔɪntɪd/
Ex: Critics were disappointed with his performance as King Henry. Các nhà phê bình thấy thất vọng với diễn xuất của anh ta trong vai đức vua Henry.
dump (n.)
bãi đổ, nơi chứa /dʌmp/
Ex: People here have to suffer a disgusting smell from a garbage dump. Người dân ở đây phải chịu đựng một mùi kinh tởm từ một bãi rác.
dynamite (n.)
thuốc nổ /ˈdaɪnəmaɪt/
Ex: Using dynamite for fishing is illegal. Sử dụng thuốc nổ để đánh bắt cá là bất hợp pháp.
environment (n.)
môi trường /ɪnˈvaɪrənmənt/
Ex: We have to protect our environment. Chúng ta phải bảo vệ môi trường của chúng tôi.
exhaust fume (n.)
khí thải /ɪɡˈzɔːst fjuːm/
Ex: There are too many exhaust fumes in the air. Có quá nhiều khí thải trong không khí.
fence (n.)
hàng rào, rào chắn (bằng gỗ, kim loại) /fens/
Ex: There is a white fence around his house. Có một hàng rào trắng xung quanh nhà anh ấy.
fine (v.)
phạt hành chính /faɪn/
Ex: He was fined for dangerous driving. Ông bị phạt vì lái xe nguy hiểm.
flow (n.)
dòng chảy /fləʊ/
Ex: She tried to stop the flow of blood from the wound. Cô ấy đã cố gắng để chặn dòng chảy của máu từ vết thương.
fly (n.)
con ruồi /flʌɪ/
Ex: I hate fly. Tôi ghét ruồi.
fly (v.)
lái máy bay, bay /flʌɪ/
Ex: This bird cannot fly. Chim này không thể bay.
foam (n.)
bọt /fəʊm/
Ex: After drinking beer, there was foam on his moustache. Sau khi uống bia, có bọt trên ria mép của ông ấy.
folk (n.)
người (cách nói thông tục) /fəʊk/
Ex: Her parents are country folk. Cha mẹ cô ấy là người đồng quê.
garbage (n.)
rác /ˈɡɑːbɪdʒ/
Ex: Don't throw garbage into the river. Đừng vứt rác xuống sông.
hedge (n.)
hàng rào (hàng cây tiếp nhau), bờ giậu /hedʒ/
Ex: This hedge is private. Hàng rào này là thuộc tư nhân.
junkyard (n.)
bãi chứa đồ phế thải /dʒʌŋkjɑːd/
Ex: Old cars have been moved to the junkyard in the south of the city. Xe cũ đã được chuyển đến các bãi phế liệu ở phía nam của thành phố.
leaf (n.)
lá cây /liːf/
Ex: A lot of leaves fell down on the road after the heavy rain. Rất nhiều lá rơi xuống trên đường sau cơn mưa lớn.
litter (v.)
vứt rác bừa bãi, bày bừa /ˈlɪtə/
Ex: Please do not litter. Xin đừng xả rác.
mass (n.)
khối, đống /mæs/
Ex: A mass of clouds covered the sun. Một khối mây che phủ mặt trời.
minimize (v.)
giảm thiểu, tối thiểu hóa /'minimaiz/
Ex: The authority must find urgent solutions to minimize pollution. Chính quyền phải tìm giải pháp cấp bách để giảm thiểu tối đa ô nhiễm.
persuade (v.)
thuyết phục /pəˈsweɪd/
Ex: You should talk to your teacher. I think she can persuade your parents. Bạn nên nói chuyện với cô giáo. Tôi nghĩ cô ấy có thể thuyết phục bố mẹ bạn.
persuasive (adj.)
mang tính thuyết phục /pəˈsweɪsɪv/
Ex: His speech yesterday was not persuasive. Bài phát biểu của anh ta ngày hôm qua không thuyết phục.
pesticide (n.)
thuốc trừ sâu /ˈpestɪsaɪd/
Ex: vegetables grown without the use of pesticides rau được trồng không có sử dụng thuốc trừ sâu
pollute (v.)
làm ô nhiễm /pə'lu:t/
Ex: People should not pollute their environment. Mọi người không nên gây ô nhiễm môi trường của họ.
pollution (n.)
sự ô nhiễm /pə'lu:ʃn/
Ex: Water pollution is becoming more serious now. Ô nhiễm nguồn nước đang trở thành nghiêm trọng hơn bây giờ.
prevent (v.)
ngăn ngừa, phòng ngừa /prɪˈvent/
Ex: This vaccine can prevent having some common childhood diseases. Loại vắc-xin này có thể phòng ngừa một số loại bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ.
prohibit (v.)
cấm, ngăn cấm /prə(ʊ)ˈhɪbɪt/
Ex: Smoking is prohibited here. Hút thuốc bị cấm ở đây.
provide (v.)
cung cấp /prəˈvaɪd/
Ex: He provides food for the poor on Sunday mornings. Anh ấy cung cấp đồ ăn cho người nghèo vào các sáng Chủ nhật.
pump (v.)
bơm /pʌmp/
Ex: The heart pumps blood throughout the body. Tim bơm máu đi khắp cơ thể.
questionnaire (n.)
bản câu hỏi /ˌkwestʃəˈneə/
Ex: Please complete this questionnaire and return it to us. Vui lòng điền bảng câu hỏi này và gửi lại cho chúng tôi.
raw sewage (n.)
nước thải chưa qua xử lý /rɔː suːɪdʒ/
Ex: Many factories have discharged raw sewage into rivers. Nhiều nhà máy đã xả nước thải chưa qua xử lý ra sông.
recycle (v.)
tái chế /ˌriːˈsaɪkl/
Ex: We can recycle waste paper. Chúng tôi có thể tái chế giấy thải.
reduce (v.)
giảm, hạ /rɪˈduːs/
Ex: Doctors will always try to reduce the temperature of patients with fever. Các bác sĩ sẽ luôn cố gắng để làm giảm nhiệt độ của bệnh nhân bị sốt.
respiratory (adj.)
thuộc hô hấp /ˈrespərətɔːri/
Ex: Living in the polluted environment can cause some respiratory diseases. Sống trong môi trường bị ô nhiễm có thể gây ra một số bệnh về đường hô hấp.
reuse (v.)
tái sử dụng /ri:'ju:z/
Ex: These milk bottles can be reused. Những chai sữa có thể được tái sử dụng.
rock (n.)
đá, hòn đá, tảng đá /rɒk/
Ex: There are dangerous rocks around the island. Có những tảng đá nguy hiểm xung quanh đảo.
row (n.)
hàng (ngang), hàng lối /rəʊ/
Ex: There are at least twenty people in the row. Có ít nhất hai mươi người ở hàng.
sand (n.)
cát /sand/
Ex: They mix sand and cement to make mortar. Họ trộn cát và xi măng để làm vữa.
sigh (v.)
thở dài, thở phào /saɪ/
Ex: She sighed with relief that it was all over. Cô thở dài nhẹ nhõm rằng nó đã kết thúc.
spill (v.)
làm đổ, tràn ra /spɪl/
Ex: Coffee had spilled out of the cup onto the floor. Cà phê đã đổ ra khỏi ly xuống sàn nhà.
spoil (v.)
làm hỏng /spɔɪl/
Ex: The worms spoiled the apples. Những con sâu làm hỏng những quả táo.
Ex: He had finally achieved success. Cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công.
complain
(v.)
: than phiền, khiếu nại /kəmˈpleɪn/
Ex: He is always complaining about everything. Anh ta luôn phàn nàn về mọi thứ.
complaint
(n.)
: lời than phiền, đơn khiếu nại /kəmˈpleɪnt/
Ex: You have no grounds for complaint. Bạn không có căn cứ để khiếu nại.
cover
(v.)
: che, phủ, trùm, bọc; bao gồm /'kʌvə/
Giải thích: to include something; to deal with something Ex: The passport is covered with leather. Quyển hộ chiếu được bọc bằng da.
creature
(n.)
: sinh vật, tạo vật /ˈkriːtʃər/
Ex: Merlion which is a creature with the head of a lion and the body of a fish is the symbol of Singapore. Merlion, một sinh vật với phần đầu là sư tử và phần thân hình cá là biểu tượng của Singapore.
deforestation
(n.)
: sự tàn phá rừng, hiện tượng rừng bị tàn phá /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/
Ex: There has been rising deforestation recently. Gần đây nạn phá rừng ngày càng gia tăng.
deliberate
(adj.)
: thong thả, cố ý, chủ tâm /dɪˈlɪbərət/
Ex: She spoke in a slow and deliberate way. Cô nói một cách chậm rãi và thong thả.
disappointed
(adj.)
: thất vọng /dɪsəˈpɔɪntɪd/
Ex: Critics were disappointed with his performance as King Henry. Các nhà phê bình thấy thất vọng với diễn xuất của anh ta trong vai đức vua Henry.
dump
(n.)
: bãi đổ, nơi chứa /dʌmp/
Ex: People here have to suffer a disgusting smell from a garbage dump. Người dân ở đây phải chịu đựng một mùi kinh tởm từ một bãi rác.
dynamite
(n.)
: thuốc nổ /ˈdaɪnəmaɪt/
Giải thích: a substance used for causing explosions Ex: Using dynamite for fishing is illegal. Sử dụng thuốc nổ để đánh bắt cá là bất hợp pháp.
environment
(n.)
: môi trường /ɪnˈvaɪrənmənt/
Ex: We have to protect our environment. Chúng ta phải bảo vệ môi trường của chúng tôi.
exhaust fume
(n.)
: khí thải /ɪɡˈzɔːst fjuːm/
Ex: There are too many exhaust fumes in the air. Có quá nhiều khí thải trong không khí.
fence
(n.)
: hàng rào, rào chắn (bằng gỗ, kim loại) /fens/
Ex: There is a white fence around his house. Có một hàng rào trắng xung quanh nhà anh ấy.
fine
(v.)
: phạt hành chính /faɪn/
Ex: He was fined for dangerous driving. Ông bị phạt vì lái xe nguy hiểm.
flow
(n.)
: dòng chảy /fləʊ/
Ex: She tried to stop the flow of blood from the wound. Cô ấy đã cố gắng để chặn dòng chảy của máu từ vết thương.
fly
(n.)
: con ruồi /flʌɪ/
Ex: I hate fly. Tôi ghét ruồi.
fly
(v.)
: lái máy bay, bay /flʌɪ/
Ex: This bird cannot fly. Chim này không thể bay.
foam
(n.)
: bọt /fəʊm/
Ex: After drinking beer, there was foam on his moustache. Sau khi uống bia, có bọt trên ria mép của ông ấy.
folk
(n.)
: người (cách nói thông tục) /fəʊk/
Ex: Her parents are country folk. Cha mẹ cô ấy là người đồng quê.
garbage
(n.)
: rác /ˈɡɑːbɪdʒ/
Ex: Don't throw garbage into the river. Đừng vứt rác xuống sông.
hedge
(n.)
: hàng rào (hàng cây tiếp nhau), bờ giậu /hedʒ/
Ex: This hedge is private. Hàng rào này là thuộc tư nhân.
junkyard
(n.)
: bãi chứa đồ phế thải /dʒʌŋkjɑːd/
Ex: Old cars have been moved to the junkyard in the south of the city. Xe cũ đã được chuyển đến các bãi phế liệu ở phía nam của thành phố.
leaf
(n.)
: lá cây /liːf/
Ex: A lot of leaves fell down on the road after the heavy rain. Rất nhiều lá rơi xuống trên đường sau cơn mưa lớn.
litter
(v.)
: vứt rác bừa bãi, bày bừa /ˈlɪtə/
Ex: Please do not litter. Xin đừng xả rác.
mass
(n.)
: khối, đống /mæs/
Ex: A mass of clouds covered the sun. Một khối mây che phủ mặt trời.
minimize
(v.)
: giảm thiểu, tối thiểu hóa /'minimaiz/
Giải thích: to reduce something, especially something bad, to the lowest possible level Ex: The authority must find urgent solutions to minimize pollution. Chính quyền phải tìm giải pháp cấp bách để giảm thiểu tối đa ô nhiễm.
persuade
(v.)
: thuyết phục /pəˈsweɪd/
Ex: You should talk to your teacher. I think she can persuade your parents. Bạn nên nói chuyện với cô giáo. Tôi nghĩ cô ấy có thể thuyết phục bố mẹ bạn.
persuasive
(adj.)
: mang tính thuyết phục /pəˈsweɪsɪv/
Ex: His speech yesterday was not persuasive. Bài phát biểu của anh ta ngày hôm qua không thuyết phục.
pesticide
(n.)
: thuốc trừ sâu /ˈpestɪsaɪd/
Ex: vegetables grown without the use of pesticides rau được trồng không có sử dụng thuốc trừ sâu
pollute
(v.)
: làm ô nhiễm /pə'lu:t/
Ex: People should not pollute their environment. Mọi người không nên gây ô nhiễm môi trường của họ.
pollution
(n.)
: sự ô nhiễm /pə'lu:ʃn/
Ex: Water pollution is becoming more serious now. Ô nhiễm nguồn nước đang trở thành nghiêm trọng hơn bây giờ.
prevent
(v.)
: ngăn ngừa, phòng ngừa /prɪˈvent/
Giải thích: to stop someone from doing something Ex: This vaccine can prevent having some common childhood diseases. Loại vắc-xin này có thể phòng ngừa một số loại bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ.
prohibit
(v.)
: cấm, ngăn cấm /prə(ʊ)ˈhɪbɪt/
Giải thích: to stop something from being done or used, especially by law Ex: Smoking is prohibited here. Hút thuốc bị cấm ở đây.
provide
(v.)
: cung cấp /prəˈvaɪd/
Ex: He provides food for the poor on Sunday mornings. Anh ấy cung cấp đồ ăn cho người nghèo vào các sáng Chủ nhật.
pump
(v.)
: bơm /pʌmp/
Ex: The heart pumps blood throughout the body. Tim bơm máu đi khắp cơ thể.
questionnaire
(n.)
: bản câu hỏi /ˌkwestʃəˈneə/
Ex: Please complete this questionnaire and return it to us. Vui lòng điền bảng câu hỏi này và gửi lại cho chúng tôi.
raw sewage
(n.)
: nước thải chưa qua xử lý /rɔː suːɪdʒ/
Ex: Many factories have discharged raw sewage into rivers. Nhiều nhà máy đã xả nước thải chưa qua xử lý ra sông.
recycle
(v.)
: tái chế /ˌriːˈsaɪkl/
Ex: We can recycle waste paper. Chúng tôi có thể tái chế giấy thải.
reduce
(v.)
: giảm, hạ /rɪˈduːs/
Ex: Doctors will always try to reduce the temperature of patients with fever. Các bác sĩ sẽ luôn cố gắng để làm giảm nhiệt độ của bệnh nhân bị sốt.
respiratory
(adj.)
: thuộc hô hấp /ˈrespərətɔːri/
Ex: Living in the polluted environment can cause some respiratory diseases. Sống trong môi trường bị ô nhiễm có thể gây ra một số bệnh về đường hô hấp.
reuse
(v.)
: tái sử dụng /ri:'ju:z/
Ex: These milk bottles can be reused. Những chai sữa có thể được tái sử dụng.
rock
(n.)
: đá, hòn đá, tảng đá /rɒk/
Ex: There are dangerous rocks around the island. Có những tảng đá nguy hiểm xung quanh đảo.
row
(n.)
: hàng (ngang), hàng lối /rəʊ/
Ex: There are at least twenty people in the row. Có ít nhất hai mươi người ở hàng.
sand
(n.)
: cát /sand/
Ex: They mix sand and cement to make mortar. Họ trộn cát và xi măng để làm vữa.
sigh
(v.)
: thở dài, thở phào /saɪ/
Ex: She sighed with relief that it was all over. Cô thở dài nhẹ nhõm rằng nó đã kết thúc.
spill
(v.)
: làm đổ, tràn ra /spɪl/
Ex: Coffee had spilled out of the cup onto the floor. Cà phê đã đổ ra khỏi ly xuống sàn nhà.
spoil
(v.)
: làm hỏng /spɔɪl/
Ex: The worms spoiled the apples. Những con sâu làm hỏng những quả táo.
Bình luận