Từ vựng

8,354

achieve
achieve (v.)

đạt được, giành được
/əˈtʃiːv/

Ex: He had finally achieved success.
Cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công.

complain
complain (v.)

than phiền, khiếu nại
/kəmˈpleɪn/

Ex: He is always complaining about everything.
Anh ta luôn phàn nàn về mọi thứ.

complaint
complaint (n.)

lời than phiền, đơn khiếu nại
/kəmˈpleɪnt/

Ex: You have no grounds for complaint.
Bạn không có căn cứ để khiếu nại.

cover
cover (v.)

che, phủ, trùm, bọc; bao gồm
/'kʌvə/

Ex: The passport is covered with leather.
Quyển hộ chiếu được bọc bằng da.

creature
creature (n.)

sinh vật, tạo vật
/ˈkriːtʃər/

Ex: Merlion which is a creature with the head of a lion and the body of a fish is the symbol of Singapore.
Merlion, một sinh vật với phần đầu là sư tử và phần thân hình cá là biểu tượng của Singapore.

deforestation
deforestation (n.)

sự tàn phá rừng, hiện tượng rừng bị tàn phá
/ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/

Ex: There has been rising deforestation recently.
Gần đây nạn phá rừng ngày càng gia tăng.

deliberate
deliberate (adj.)

thong thả, cố ý, chủ tâm
/dɪˈlɪbərət/

Ex: She spoke in a slow and deliberate way.
Cô nói một cách chậm rãi và thong thả.

disappointed
disappointed (adj.)

thất vọng
/dɪsəˈpɔɪntɪd/

Ex: Critics were disappointed with his performance as King Henry.
Các nhà phê bình thấy thất vọng với diễn xuất của anh ta trong vai đức vua Henry.

dump
dump (n.)

bãi đổ, nơi chứa
/dʌmp/

Ex: People here have to suffer a disgusting smell from a garbage dump.
Người dân ở đây phải chịu đựng một mùi kinh tởm từ một bãi rác.

dynamite
dynamite (n.)

thuốc nổ
/ˈdaɪnəmaɪt/

Ex: Using dynamite for fishing is illegal.
Sử dụng thuốc nổ để đánh bắt cá là bất hợp pháp.

environment
environment (n.)

môi trường
/ɪnˈvaɪrənmənt/

Ex: We have to protect our environment.
Chúng ta phải bảo vệ môi trường của chúng tôi.

exhaust fume
exhaust fume (n.)

khí thải
/ɪɡˈzɔːst fjuːm/

Ex: There are too many exhaust fumes in the air.
Có quá nhiều khí thải trong không khí.

fence
fence (n.)

hàng rào, rào chắn (bằng gỗ, kim loại)
/fens/

Ex: There is a white fence around his house.
Có một hàng rào trắng xung quanh nhà anh ấy.

fine
fine (v.)

phạt hành chính
/faɪn/

Ex: He was fined for dangerous driving.
Ông bị phạt vì lái xe nguy hiểm.

flow
flow (n.)

dòng chảy
/fləʊ/

Ex: She tried to stop the flow of blood from the wound.
Cô ấy đã cố gắng để chặn dòng chảy của máu từ vết thương.

fly
fly (n.)

con ruồi
/flʌɪ/

Ex: I hate fly.
Tôi ghét ruồi.

fly
fly (v.)

lái máy bay, bay
/flʌɪ/

Ex: This bird cannot fly.
Chim này không thể bay.

foam
foam (n.)

bọt
/fəʊm/

Ex: After drinking beer, there was foam on his moustache.
Sau khi uống bia, có bọt trên ria mép của ông ấy.

folk
folk (n.)

người (cách nói thông tục)
/fəʊk/

Ex: Her parents are country folk.
Cha mẹ cô ấy là người đồng quê.

garbage
garbage (n.)

rác
/ˈɡɑːbɪdʒ/

Ex: Don't throw garbage into the river.
Đừng vứt rác xuống sông.

hedge
hedge (n.)

hàng rào (hàng cây tiếp nhau), bờ giậu
/hedʒ/

Ex: This hedge is private.
Hàng rào này là thuộc tư nhân.

junkyard
junkyard (n.)

bãi chứa đồ phế thải
/dʒʌŋkjɑːd/

Ex: Old cars have been moved to the junkyard in the south of the city.
Xe cũ đã được chuyển đến các bãi phế liệu ở phía nam của thành phố.

leaf
leaf (n.)

lá cây
/liːf/

Ex: A lot of leaves fell down on the road after the heavy rain.
Rất nhiều lá rơi xuống trên đường sau cơn mưa lớn.

litter
litter (v.)

vứt rác bừa bãi, bày bừa
/ˈlɪtə/

Ex: Please do not litter.
Xin đừng xả rác.

mass
mass (n.)

khối, đống
/mæs/

Ex: A mass of clouds covered the sun.
Một khối mây che phủ mặt trời.

minimize
minimize (v.)

giảm thiểu, tối thiểu hóa
/'minimaiz/

Ex: The authority must find urgent solutions to minimize pollution.
Chính quyền phải tìm giải pháp cấp bách để giảm thiểu tối đa ô nhiễm.

persuade
persuade (v.)

thuyết phục
/pəˈsweɪd/

Ex: You should talk to your teacher. I think she can persuade your parents.
Bạn nên nói chuyện với cô giáo. Tôi nghĩ cô ấy có thể thuyết phục bố mẹ bạn.

persuasive
persuasive (adj.)

mang tính thuyết phục
/pəˈsweɪsɪv/

Ex: His speech yesterday was not persuasive.
Bài phát biểu của anh ta ngày hôm qua không thuyết phục.

pesticide
pesticide (n.)

thuốc trừ sâu
/ˈpestɪsaɪd/

Ex: vegetables grown without the use of pesticides
rau được trồng không có sử dụng thuốc trừ sâu

pollute
pollute (v.)

làm ô nhiễm
/pə'lu:t/

Ex: People should not pollute their environment.
Mọi người không nên gây ô nhiễm môi trường của họ.

pollution
pollution (n.)

sự ô nhiễm
/pə'lu:ʃn/

Ex: Water pollution is becoming more serious now.
Ô nhiễm nguồn nước đang trở thành nghiêm trọng hơn bây giờ.

prevent
prevent (v.)

ngăn ngừa, phòng ngừa
/prɪˈvent/

Ex: This vaccine can prevent having some common childhood diseases.
Loại vắc-xin này có thể phòng ngừa một số loại bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ.

prohibit
prohibit (v.)

cấm, ngăn cấm
/prə(ʊ)ˈhɪbɪt/

Ex: Smoking is prohibited here.
Hút thuốc bị cấm ở đây.

provide
provide (v.)

cung cấp
/prəˈvaɪd/

Ex: He provides food for the poor on Sunday mornings.
Anh ấy cung cấp đồ ăn cho người nghèo vào các sáng Chủ nhật.

pump
pump (v.)

bơm
/pʌmp/

Ex: The heart pumps blood throughout the body.
Tim bơm máu đi khắp cơ thể.

questionnaire
questionnaire (n.)

bản câu hỏi
/ˌkwestʃəˈneə/

Ex: Please complete this questionnaire and return it to us.
Vui lòng điền bảng câu hỏi này và gửi lại cho chúng tôi.

raw sewage
raw sewage (n.)

nước thải chưa qua xử lý
/rɔː suːɪdʒ/

Ex: Many factories have discharged raw sewage into rivers.
Nhiều nhà máy đã xả nước thải chưa qua xử lý ra sông.

recycle
recycle (v.)

tái chế
/ˌriːˈsaɪkl/

Ex: We can recycle waste paper.
Chúng tôi có thể tái chế giấy thải.

reduce
reduce (v.)

giảm, hạ
/rɪˈduːs/

Ex: Doctors will always try to reduce the temperature of patients with fever.
Các bác sĩ sẽ luôn cố gắng để làm giảm nhiệt độ của bệnh nhân bị sốt.

respiratory
respiratory (adj.)

thuộc hô hấp
/ˈrespərətɔːri/

Ex: Living in the polluted environment can cause some respiratory diseases.
Sống trong môi trường bị ô nhiễm có thể gây ra một số bệnh về đường hô hấp.

reuse
reuse (v.)

tái sử dụng
/ri:'ju:z/

Ex: These milk bottles can be reused.
Những chai sữa có thể được tái sử dụng.

rock
rock (n.)

đá, hòn đá, tảng đá
/rɒk/

Ex: There are dangerous rocks around the island.
Có những tảng đá nguy hiểm xung quanh đảo.

row
row (n.)

hàng (ngang), hàng lối
/rəʊ/

Ex: There are at least twenty people in the row.
Có ít nhất hai mươi người ở hàng.

sand
sand (n.)

cát
/sand/

Ex: They mix sand and cement to make mortar.
Họ trộn cát và xi măng để làm vữa.

sigh
sigh (v.)

thở dài, thở phào
/saɪ/

Ex: She sighed with relief that it was all over.
Cô thở dài nhẹ nhõm rằng nó đã kết thúc.

spill
spill (v.)

làm đổ, tràn ra
/spɪl/

Ex: Coffee had spilled out of the cup onto the floor.
Cà phê đã đổ ra khỏi ly xuống sàn nhà.

spoil
spoil (v.)

làm hỏng
/spɔɪl/

Ex: The worms spoiled the apples.
Những con sâu làm hỏng những quả táo.

spray
spray (v.)

phun ra
/spreɪ/

Ex: Champagne sprayed everywhere.
Sâm-panh rải khắp mọi nơi.

trash
trash (n.)

rác
/træʃ/

Ex: Don't throw trash on the street.
Đừng vứt rác trên đường phố.

unpolluted
unpolluted (adj.)

không bị ô nhiễm, chưa bị ô nhiễm
/ʌnpəˈluːtɪd/

Ex: This river seems to be unpolluted.
Con sông này có vẻ là không bị ô nhiễm.

wrap
wrap (v.)

gói
/ræp/

Ex: The book is carefully wrapped.
Cuốn sách được bao bọc cẩn thận.

achieve

achieve (v.) : đạt được, giành được
/əˈtʃiːv/

Ex: He had finally achieved success.
Cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công.

complain

complain (v.) : than phiền, khiếu nại
/kəmˈpleɪn/

Ex: He is always complaining about everything.
Anh ta luôn phàn nàn về mọi thứ.

complaint

complaint (n.) : lời than phiền, đơn khiếu nại
/kəmˈpleɪnt/

Ex: You have no grounds for complaint.
Bạn không có căn cứ để khiếu nại.

cover

cover (v.) : che, phủ, trùm, bọc; bao gồm
/'kʌvə/

Giải thích: to include something; to deal with something
Ex: The passport is covered with leather.
Quyển hộ chiếu được bọc bằng da.

creature

creature (n.) : sinh vật, tạo vật
/ˈkriːtʃər/

Ex: Merlion which is a creature with the head of a lion and the body of a fish is the symbol of Singapore.
Merlion, một sinh vật với phần đầu là sư tử và phần thân hình cá là biểu tượng của Singapore.

deforestation

deforestation (n.) : sự tàn phá rừng, hiện tượng rừng bị tàn phá
/ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/

Ex: There has been rising deforestation recently.
Gần đây nạn phá rừng ngày càng gia tăng.

deliberate

deliberate (adj.) : thong thả, cố ý, chủ tâm
/dɪˈlɪbərət/

Ex: She spoke in a slow and deliberate way.
Cô nói một cách chậm rãi và thong thả.

disappointed

disappointed (adj.) : thất vọng
/dɪsəˈpɔɪntɪd/

Ex: Critics were disappointed with his performance as King Henry.
Các nhà phê bình thấy thất vọng với diễn xuất của anh ta trong vai đức vua Henry.

dump

dump (n.) : bãi đổ, nơi chứa
/dʌmp/

Ex: People here have to suffer a disgusting smell from a garbage dump.
Người dân ở đây phải chịu đựng một mùi kinh tởm từ một bãi rác.

dynamite

dynamite (n.) : thuốc nổ
/ˈdaɪnəmaɪt/

Giải thích: a substance used for causing explosions
Ex: Using dynamite for fishing is illegal.
Sử dụng thuốc nổ để đánh bắt cá là bất hợp pháp.

environment

environment (n.) : môi trường
/ɪnˈvaɪrənmənt/

Ex: We have to protect our environment.
Chúng ta phải bảo vệ môi trường của chúng tôi.

exhaust fume

exhaust fume (n.) : khí thải
/ɪɡˈzɔːst fjuːm/

Ex: There are too many exhaust fumes in the air.
Có quá nhiều khí thải trong không khí.

fence

fence (n.) : hàng rào, rào chắn (bằng gỗ, kim loại)
/fens/

Ex: There is a white fence around his house.
Có một hàng rào trắng xung quanh nhà anh ấy.

fine

fine (v.) : phạt hành chính
/faɪn/

Ex: He was fined for dangerous driving.
Ông bị phạt vì lái xe nguy hiểm.

flow

flow (n.) : dòng chảy
/fləʊ/

Ex: She tried to stop the flow of blood from the wound.
Cô ấy đã cố gắng để chặn dòng chảy của máu từ vết thương.

fly

fly (n.) : con ruồi
/flʌɪ/

Ex: I hate fly.
Tôi ghét ruồi.

fly

fly (v.) : lái máy bay, bay
/flʌɪ/

Ex: This bird cannot fly.
Chim này không thể bay.

foam

foam (n.) : bọt
/fəʊm/

Ex: After drinking beer, there was foam on his moustache.
Sau khi uống bia, có bọt trên ria mép của ông ấy.

folk

folk (n.) : người (cách nói thông tục)
/fəʊk/

Ex: Her parents are country folk.
Cha mẹ cô ấy là người đồng quê.

garbage

garbage (n.) : rác
/ˈɡɑːbɪdʒ/

Ex: Don't throw garbage into the river.
Đừng vứt rác xuống sông.

hedge

hedge (n.) : hàng rào (hàng cây tiếp nhau), bờ giậu
/hedʒ/

Ex: This hedge is private.
Hàng rào này là thuộc tư nhân.

junkyard

junkyard (n.) : bãi chứa đồ phế thải
/dʒʌŋkjɑːd/

Ex: Old cars have been moved to the junkyard in the south of the city.
Xe cũ đã được chuyển đến các bãi phế liệu ở phía nam của thành phố.

leaf

leaf (n.) : lá cây
/liːf/

Ex: A lot of leaves fell down on the road after the heavy rain.
Rất nhiều lá rơi xuống trên đường sau cơn mưa lớn.

litter

litter (v.) : vứt rác bừa bãi, bày bừa
/ˈlɪtə/

Ex: Please do not litter.
Xin đừng xả rác.

mass

mass (n.) : khối, đống
/mæs/

Ex: A mass of clouds covered the sun.
Một khối mây che phủ mặt trời.

minimize

minimize (v.) : giảm thiểu, tối thiểu hóa
/'minimaiz/

Giải thích: to reduce something, especially something bad, to the lowest possible level
Ex: The authority must find urgent solutions to minimize pollution.
Chính quyền phải tìm giải pháp cấp bách để giảm thiểu tối đa ô nhiễm.

persuade

persuade (v.) : thuyết phục
/pəˈsweɪd/

Ex: You should talk to your teacher. I think she can persuade your parents.
Bạn nên nói chuyện với cô giáo. Tôi nghĩ cô ấy có thể thuyết phục bố mẹ bạn.

persuasive

persuasive (adj.) : mang tính thuyết phục
/pəˈsweɪsɪv/

Ex: His speech yesterday was not persuasive.
Bài phát biểu của anh ta ngày hôm qua không thuyết phục.

pesticide

pesticide (n.) : thuốc trừ sâu
/ˈpestɪsaɪd/

Ex: vegetables grown without the use of pesticides
rau được trồng không có sử dụng thuốc trừ sâu

pollute

pollute (v.) : làm ô nhiễm
/pə'lu:t/

Ex: People should not pollute their environment.
Mọi người không nên gây ô nhiễm môi trường của họ.

pollution

pollution (n.) : sự ô nhiễm
/pə'lu:ʃn/

Ex: Water pollution is becoming more serious now.
Ô nhiễm nguồn nước đang trở thành nghiêm trọng hơn bây giờ.

prevent

prevent (v.) : ngăn ngừa, phòng ngừa
/prɪˈvent/

Giải thích: to stop someone from doing something
Ex: This vaccine can prevent having some common childhood diseases.
Loại vắc-xin này có thể phòng ngừa một số loại bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ.

prohibit

prohibit (v.) : cấm, ngăn cấm
/prə(ʊ)ˈhɪbɪt/

Giải thích: to stop something from being done or used, especially by law
Ex: Smoking is prohibited here.
Hút thuốc bị cấm ở đây.

provide

provide (v.) : cung cấp
/prəˈvaɪd/

Ex: He provides food for the poor on Sunday mornings.
Anh ấy cung cấp đồ ăn cho người nghèo vào các sáng Chủ nhật.

pump

pump (v.) : bơm
/pʌmp/

Ex: The heart pumps blood throughout the body.
Tim bơm máu đi khắp cơ thể.

questionnaire

questionnaire (n.) : bản câu hỏi
/ˌkwestʃəˈneə/

Ex: Please complete this questionnaire and return it to us.
Vui lòng điền bảng câu hỏi này và gửi lại cho chúng tôi.

raw sewage

raw sewage (n.) : nước thải chưa qua xử lý
/rɔː suːɪdʒ/

Ex: Many factories have discharged raw sewage into rivers.
Nhiều nhà máy đã xả nước thải chưa qua xử lý ra sông.

recycle

recycle (v.) : tái chế
/ˌriːˈsaɪkl/

Ex: We can recycle waste paper.
Chúng tôi có thể tái chế giấy thải.

reduce

reduce (v.) : giảm, hạ
/rɪˈduːs/

Ex: Doctors will always try to reduce the temperature of patients with fever.
Các bác sĩ sẽ luôn cố gắng để làm giảm nhiệt độ của bệnh nhân bị sốt.

respiratory

respiratory (adj.) : thuộc hô hấp
/ˈrespərətɔːri/

Ex: Living in the polluted environment can cause some respiratory diseases.
Sống trong môi trường bị ô nhiễm có thể gây ra một số bệnh về đường hô hấp.

reuse

reuse (v.) : tái sử dụng
/ri:'ju:z/

Ex: These milk bottles can be reused.
Những chai sữa có thể được tái sử dụng.

rock

rock (n.) : đá, hòn đá, tảng đá
/rɒk/

Ex: There are dangerous rocks around the island.
Có những tảng đá nguy hiểm xung quanh đảo.

row

row (n.) : hàng (ngang), hàng lối
/rəʊ/

Ex: There are at least twenty people in the row.
Có ít nhất hai mươi người ở hàng.

sand

sand (n.) : cát
/sand/

Ex: They mix sand and cement to make mortar.
Họ trộn cát và xi măng để làm vữa.

sigh

sigh (v.) : thở dài, thở phào
/saɪ/

Ex: She sighed with relief that it was all over.
Cô thở dài nhẹ nhõm rằng nó đã kết thúc.

spill

spill (v.) : làm đổ, tràn ra
/spɪl/

Ex: Coffee had spilled out of the cup onto the floor.
Cà phê đã đổ ra khỏi ly xuống sàn nhà.

spoil

spoil (v.) : làm hỏng
/spɔɪl/

Ex: The worms spoiled the apples.
Những con sâu làm hỏng những quả táo.

spray

spray (v.) : phun ra
/spreɪ/

Ex: Champagne sprayed everywhere.
Sâm-panh rải khắp mọi nơi.

trash

trash (n.) : rác
/træʃ/

Ex: Don't throw trash on the street.
Đừng vứt rác trên đường phố.

unpolluted

unpolluted (adj.) : không bị ô nhiễm, chưa bị ô nhiễm
/ʌnpəˈluːtɪd/

Ex: This river seems to be unpolluted.
Con sông này có vẻ là không bị ô nhiễm.

wrap

wrap (v.) : gói
/ræp/

Ex: The book is carefully wrapped.
Cuốn sách được bao bọc cẩn thận.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập