Từ vựng

4,314

acceptable
acceptable (adj.)

chấp nhận được, có thể cho phép
/əkˈseptəbl/

Ex: For this course an acceptable passing grade is at least a B.
Đối với khóa học này điểm qua lớp chấp nhận được ít nhất là một B.

access
access (n.)

quyền truy cập, sự tiếp cận
/ˈækses/

Ex: I cannot easily get access to the Internet.
Tôi không thể dễ dàng có được quyền truy cập vào Internet.

adult
adult (n.)

người lớn, người đã trưởng thành
/ˈædʌlt/

Ex: Each adult has to pay ten dollars to enter the museum.
Mỗi người lớn phải trả mười đô la để vào bảo tàng.

alert
alert (adj.)

tỉnh táo
/əˈlɜːrt/

Ex: Try to stay alert while driving at night.
Cố gắng đề cao cảnh giác khi lái xe vào ban đêm.

appreciate
appreciate (v.)

đánh giá cao, cảm kích
/əˈpriːʃieɪt/

Ex: We would appreciate you letting us know of any problems.
Chúng tôi sẽ đánh giá cao việc bạn cho chúng tôi biết về bất kỳ vấn đề nào.

article
article (n.)

bài báo
/ɑːtɪk(ə)l/

Ex: This article was written by a famous journalist.
Bài này được viết bởi một nhà báo nổi tiếng.

article
article (n.)

mạo từ
/ɑːtɪk(ə)l/

Ex: The three articles in English are A, AN, and THE.
Ba mạo từ trong tiếng Anh là A, AN, và THE.

attendance
attendance (n.)

sự có mặt, chuyên cần
/əˈtendəns/

Ex: Teachers must keep a record of students' attendances.
Giáo viên phải lưu giữ hồ sơ chuyên cần của học sinh.

battle
battle (n.)

trận chiến đấu, trận đánh
/ˈbætl/

Ex: Almost everyone has heard of the battle at Waterloo.
Hầu như tất cả mọi người đã nghe nói về trận chiến tại Waterloo.

battle field
battle field (n.)

chiến trường
/ˈbæt(ə)l fiːld/

Ex: He saw many terrible things on that battle field.
Anh nhìn thấy nhiều điều khủng khiếp trên mà chiến trường.

channel
channel (n.)

kênh truyền hình
/ˈtʃæn(ə)l/

Ex: This programme is so exciting. What channel is it on?
Chương trình này thú vị quá. Nó chiếu ở kênh nào vậy?

communicate
communicate (v.)

giao tiếp
/kəˈmjuːnɪkeɪt/

Ex: Thanks to the invention of the telephone, we can communicate with others all over the world.
Nhờ sự ra đời của điện thoại, chúng ta có thể giao tiếp với những người khác trên thế giới.

communication
communication (n.)

sự liên lạc, sự giao tiếp
/kəmjuːnɪˈkeɪʃ(ə)n/

Ex: Face to face communication is very important in English teaching and learning.
Giao tiếp trực tiếp là rất quan trọng trong việc dạy và học tiếng Anh.

comprehension
comprehension (n.)

sự hiểu
/ˌkɒmprɪˈhenʃn/

Ex: By practicing regularly, you can improve listening comprehension.
Bằng cách thực hành thường xuyên, bạn có thể cải thiện khả năng nghe hiểu.

convenient
convenient (adj.)

thuận tiện
/kənˈviːniənt/

Ex: Living here is so convenient – everything I need is just 5 minutes away.
Sống ở đây thật thuận tiện – mọi thứ mình cần chỉ cách 5 phút.

cooperation
cooperation (n.)

sự hợp tác
/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/

Ex: The process of working or acting together for a common goal or benefit is cooperation.
Tiến trình làm việc và hoạt động cùng nhau vì một mục đích và lợi ích chung là sự hợp tác.

costly
costly (adj.)

đắt tiền, tốn kém
/ˈkɒstli/

Ex: Buying new furniture may prove too costly.
Mua đồ nội thất mới có thể chứng minh quá tốn kém.

cue
cue (n.)

sự gợi ý
/kjuː/

Ex: I can't find the answer to this question. Please give me some cues.
Tôi không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi này. Xin vui lòng cho tôi một số gợi ý.

deny
deny (v.)

chối, phủ nhận
/dɪˈnaɪ/

Ex: He denies attempting to murder his wife.
Anh ta phủ nhận việc cố giết vợ.

detective
detective (n.)

thám tử
/dɪˈtektɪv/

Ex: I have a collection of detective novels.
Tôi có một bộ sưu tập các tiểu thuyết trinh thám.

documentary
documentary (n.)

phim tài liệu
/dɒkjʊˈment(ə)ri/

Ex: It is a documentary about real events including real crimes.
Đó là một bộ phim tài liệu về các sự kiện có thật bao gồm cả các hành động tội ác.

explore
explore (v.)

khảo sát, thăm dò, khám phá
/iks'plɔ:/

Ex: Reading history books is like exploring the past.
Đọc cuốn sách lịch sử là như khám phá quá khứ.

forecast
forecast (n.)

sự dự báo
/ˈfɔːrkæst/

Ex: There's a good weather forecast for tomorrow.
Có dự báo thời tiết tốt cho ngày mai.

forum
forum (n.)

diễn đàn, hội thảo
/ˈfɔːrəm/

Ex: She joined a forum for exchanging views yesterday.
Ngày hôm qua cô ấy tham gia một diễn đàn để trao đổi quan điểm .

government
government (n.)

chính phủ
/ˈgʌv(ə)nˌm(ə)nt/

Ex: The government is urged to create more jobs.
Chính phủ bị hối thúc tạo thêm nhiều việc làm.

income
income (n.)

thu nhập
/ˈɪnkʌm/

Ex: His income is too low to help his family.
Thu nhập của anh ấy là quá thấp để giúp gia đình.

informative
informative (adj.)

(cung cấp) nhiều thông tin
/ɪnˈfɔːmətɪv/

Ex: He is kind to give me such an informative book.
Ông là tử tế khi đưa cho tôi một cuốn sách nhiều thông tin như vậy.

interact
interact (v.)

tương tác, tiếp xúc
/ˌɪntərˈækt/

Ex: Volunteers have a chance to interact closely with the local people.
Các tình nguyện viên có cơ hội được tiếp xúc gần gũi với người dân địa phương.

internet
internet (n.)

mạng, mạng máy tính quốc tế
/ˈɪntənet/

Ex: It is popular to use the internet nowadays.
Nó phổ biến khi sử dụng mạng internet ngày nay.

leak
leak (v.)

rò rỉ
/liːk/

Ex: Some important information from the government has been leaked.
Một số thông tin quan trọng từ chính phủ đã bị rò rỉ.

limitation
limitation (n.)

sự giới hạn, hạn chế
/ˌlɪmɪˈteɪʃn/

Ex: The internet is useful but it has its limitations.
Internet thì hữu ích nhưng nó cũng có hạn chế.

opinion
opinion (n.)

ý kiến, quan điểm
/əˈpɪnjən/

Ex: In my opinion, you should change your hairstyle.
Theo tôi, bạn nên thay đổi kiểu tóc của bạn.

participation
participation (n.)

sự tham gia
/pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃn/

Ex: Thank you for your participation.
Cảm ơn bạn vì sự tham gia của bạn.

purpose
purpose (n.)

mục đích
/ˈpɜːrpəs/

Ex: Our campaign's main purpose is to raise money.
Mục đích chính của chiến dịch này là để có tiền

remote control
remote control (n.)

điều khiển từ xa
/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/

Ex: Please give me the remote control to change to another channel.
Hãy đưa cho tôi chiếc điều khiển từ xa để tôi chuyển sang kênh khác nào.

respond
respond (v.)

hồi âm, phúc đáp
/rɪˈspɒnd/

Ex: How did they respond to the news?
Họ phản ứng lại với tin tức đó như thế nào?

ring
ring (v.)

rung, reo (chuông)
/rɪŋ/

Ex: When I was sleeping, the bell rang.
Khi tôi đang ngủ thì chuông reo.

shout
shout (v.)

la hét, reo hò
/ʃaʊt/

Ex: I shouted for help but nobody came.
Tôi hét lên cầu cứu nhưng không ai đến.

siblings
siblings (n.)

anh/chị/em ruột
/ˈsɪblɪŋz/

Ex: I have three siblings in all.
Tôi có ba anh chị em trong tất cả.

stage
stage (n.)

giai đoạn
/steɪdʒ/

Ex: The family is at a critical stage.
Gia đình đang ở giai đoạn quan trọng.

suffer
suffer (v.)

bị, chịu, chịu đựng, khổ sở vì
/ˈsʌfə/

Ex: He suffered intense pain
Anh ấy đang đã chịu đựng một nổi đau rất lớn

surf
surf (v.)

lướt sóng, lướt
/sɜːrf/

Ex: Surfing is my favorite sport.
Lướt sóng là môn thể thao yêu thích của tôi.

teenager
teenager (n.)

thiếu niên (13-19 tuổi)
/ˈtiːneɪdʒər/

Ex: Parents should be aware of teenagers' psychology.
Cha mẹ nên chú ý đến tâm lý thanh thiếu niên.

the media
the media (n.)

phương tiện truyền thông đại chúng
/ðə ˈmiːdɪə/

Ex: This is often mentioned in the media.
Điều này thường được đề cập trong các phương tiện truyền thông.

time-consuming
time-consuming (adj.)

tốn nhiều thời gian, dài dòng
/tʌɪm kənˈsjuːmɪŋ/

Ex: Playing computer games is time-consuming.
Chơi các trò chơi máy tính tốn nhiều thời gian.

town crier
town crier (n.)

người rao tin trên phố
/taʊn ˈkraɪə/

Ex: It is very easy to see town criers in that little city.
Rất dễ dàng để thấy những người rao tin trên phố trong thành phố nhỏ kia.

variety
variety (n.)

sự đa dạng, trạng thái muôn màu
/və'raiəti/

Ex: Thanks to the development of the media, people have more chances to see a variety of programs.
Nhờ sự phát triển của các phương tiện truyền thông, người dân có nhiều cơ hội hơn để xem một loạt các chương trình.

violent
violent (adj.)

có nhiều cảnh bạo lực
/ˈvaɪələnt/

Ex: This film is so violent because there are too many fights and bloody scenes.
Bộ phim này thật bạo lực vì có quá nhiều cảnh đánh nhau và máu me.

virus
virus (n.)

vi-rút, siêu vi khuẩn
/ˈvaɪrəs/

Ex: My computer is infected with a virus.
Máy tính của tôi bị nhiễm vi-rút.

wander
wander (v.)

đi lang thang, đi không định hướng
/ˈwɒndə/

Ex: She wandered aimlessly around the streets.
Cô ấy đi lang thang không định hướng trên các con đường

website
website (n.)

trang web
/ˈwɛbsʌɪt/

Ex: This website has many readers.
Trang web này có nhiều người đọc.

widely
widely (adv.)

trên phạm vi rộng lớn, rộng rãi
/ˈwaɪdli/

Ex: The idea is now widely accepted.
Ý tưởng này đã được chấp nhận rộng rãi..

acceptable

acceptable (adj.) : chấp nhận được, có thể cho phép
/əkˈseptəbl/

Ex: For this course an acceptable passing grade is at least a B.
Đối với khóa học này điểm qua lớp chấp nhận được ít nhất là một B.

access

access (n.) : quyền truy cập, sự tiếp cận
/ˈækses/

Giải thích: the opportunity or right to use something
Ex: I cannot easily get access to the Internet.
Tôi không thể dễ dàng có được quyền truy cập vào Internet.

adult

adult (n.) : người lớn, người đã trưởng thành
/ˈædʌlt/

Ex: Each adult has to pay ten dollars to enter the museum.
Mỗi người lớn phải trả mười đô la để vào bảo tàng.

alert

alert (adj.) : tỉnh táo
/əˈlɜːrt/

Ex: Try to stay alert while driving at night.
Cố gắng đề cao cảnh giác khi lái xe vào ban đêm.

appreciate

appreciate (v.) : đánh giá cao, cảm kích
/əˈpriːʃieɪt/

Ex: We would appreciate you letting us know of any problems.
Chúng tôi sẽ đánh giá cao việc bạn cho chúng tôi biết về bất kỳ vấn đề nào.

article

article (n.) : bài báo
/ɑːtɪk(ə)l/

Ex: This article was written by a famous journalist.
Bài này được viết bởi một nhà báo nổi tiếng.

article

article (n.) : mạo từ
/ɑːtɪk(ə)l/

Ex: The three articles in English are A, AN, and THE.
Ba mạo từ trong tiếng Anh là A, AN, và THE.

attendance

attendance (n.) : sự có mặt, chuyên cần
/əˈtendəns/

Ex: Teachers must keep a record of students' attendances.
Giáo viên phải lưu giữ hồ sơ chuyên cần của học sinh.

battle

battle (n.) : trận chiến đấu, trận đánh
/ˈbætl/

Ex: Almost everyone has heard of the battle at Waterloo.
Hầu như tất cả mọi người đã nghe nói về trận chiến tại Waterloo.

battle field

battle field (n.) : chiến trường
/ˈbæt(ə)l fiːld/

Ex: He saw many terrible things on that battle field.
Anh nhìn thấy nhiều điều khủng khiếp trên mà chiến trường.

channel

channel (n.) : kênh truyền hình
/ˈtʃæn(ə)l/

Ex: This programme is so exciting. What channel is it on?
Chương trình này thú vị quá. Nó chiếu ở kênh nào vậy?

communicate

communicate (v.) : giao tiếp
/kəˈmjuːnɪkeɪt/

Ex: Thanks to the invention of the telephone, we can communicate with others all over the world.
Nhờ sự ra đời của điện thoại, chúng ta có thể giao tiếp với những người khác trên thế giới.

communication

communication (n.) : sự liên lạc, sự giao tiếp
/kəmjuːnɪˈkeɪʃ(ə)n/

Ex: Face to face communication is very important in English teaching and learning.
Giao tiếp trực tiếp là rất quan trọng trong việc dạy và học tiếng Anh.

comprehension

comprehension (n.) : sự hiểu
/ˌkɒmprɪˈhenʃn/

Ex: By practicing regularly, you can improve listening comprehension.
Bằng cách thực hành thường xuyên, bạn có thể cải thiện khả năng nghe hiểu.

convenient

convenient (adj.) : thuận tiện
/kənˈviːniənt/

Giải thích: useful, easy, or quick to do; not causing problems
Ex: Living here is so convenient – everything I need is just 5 minutes away.
Sống ở đây thật thuận tiện – mọi thứ mình cần chỉ cách 5 phút.

cooperation

cooperation (n.) : sự hợp tác
/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/

Ex: The process of working or acting together for a common goal or benefit is cooperation.
Tiến trình làm việc và hoạt động cùng nhau vì một mục đích và lợi ích chung là sự hợp tác.

costly

costly (adj.) : đắt tiền, tốn kém
/ˈkɒstli/

Ex: Buying new furniture may prove too costly.
Mua đồ nội thất mới có thể chứng minh quá tốn kém.

cue

cue (n.) : sự gợi ý
/kjuː/

Ex: I can't find the answer to this question. Please give me some cues.
Tôi không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi này. Xin vui lòng cho tôi một số gợi ý.

deny

deny (v.) : chối, phủ nhận
/dɪˈnaɪ/

Ex: He denies attempting to murder his wife.
Anh ta phủ nhận việc cố giết vợ.

detective

detective (n.) : thám tử
/dɪˈtektɪv/

Ex: I have a collection of detective novels.
Tôi có một bộ sưu tập các tiểu thuyết trinh thám.

documentary

documentary (n.) : phim tài liệu
/dɒkjʊˈment(ə)ri/

Ex: It is a documentary about real events including real crimes.
Đó là một bộ phim tài liệu về các sự kiện có thật bao gồm cả các hành động tội ác.

explore

explore (v.) : khảo sát, thăm dò, khám phá
/iks'plɔ:/

Giải thích: to examine something completely or carefully to find out more about it
Ex: Reading history books is like exploring the past.
Đọc cuốn sách lịch sử là như khám phá quá khứ.

forecast

forecast (n.) : sự dự báo
/ˈfɔːrkæst/

Ex: There's a good weather forecast for tomorrow.
Có dự báo thời tiết tốt cho ngày mai.

forum

forum (n.) : diễn đàn, hội thảo
/ˈfɔːrəm/

Ex: She joined a forum for exchanging views yesterday.
Ngày hôm qua cô ấy tham gia một diễn đàn để trao đổi quan điểm .

government

government (n.) : chính phủ
/ˈgʌv(ə)nˌm(ə)nt/

Ex: The government is urged to create more jobs.
Chính phủ bị hối thúc tạo thêm nhiều việc làm.

income

income (n.) : thu nhập
/ˈɪnkʌm/

Ex: His income is too low to help his family.
Thu nhập của anh ấy là quá thấp để giúp gia đình.

informative

informative (adj.) : (cung cấp) nhiều thông tin
/ɪnˈfɔːmətɪv/

Ex: He is kind to give me such an informative book.
Ông là tử tế khi đưa cho tôi một cuốn sách nhiều thông tin như vậy.

interact

interact (v.) : tương tác, tiếp xúc
/ˌɪntərˈækt/

Ex: Volunteers have a chance to interact closely with the local people.
Các tình nguyện viên có cơ hội được tiếp xúc gần gũi với người dân địa phương.

internet

internet (n.) : mạng, mạng máy tính quốc tế
/ˈɪntənet/

Ex: It is popular to use the internet nowadays.
Nó phổ biến khi sử dụng mạng internet ngày nay.

leak

leak (v.) : rò rỉ
/liːk/

Ex: Some important information from the government has been leaked.
Một số thông tin quan trọng từ chính phủ đã bị rò rỉ.

limitation

limitation (n.) : sự giới hạn, hạn chế
/ˌlɪmɪˈteɪʃn/

Ex: The internet is useful but it has its limitations.
Internet thì hữu ích nhưng nó cũng có hạn chế.

opinion

opinion (n.) : ý kiến, quan điểm
/əˈpɪnjən/

Ex: In my opinion, you should change your hairstyle.
Theo tôi, bạn nên thay đổi kiểu tóc của bạn.

participation

participation (n.) : sự tham gia
/pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃn/

Ex: Thank you for your participation.
Cảm ơn bạn vì sự tham gia của bạn.

purpose

purpose (n.) : mục đích
/ˈpɜːrpəs/

Ex: Our campaign's main purpose is to raise money.
Mục đích chính của chiến dịch này là để có tiền

remote control

remote control (n.) : điều khiển từ xa
/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/

Ex: Please give me the remote control to change to another channel.
Hãy đưa cho tôi chiếc điều khiển từ xa để tôi chuyển sang kênh khác nào.

respond

respond (v.) : hồi âm, phúc đáp
/rɪˈspɒnd/

Giải thích: to give a spoken or written answer to someone or something
Ex: How did they respond to the news?
Họ phản ứng lại với tin tức đó như thế nào?

ring

ring (v.) : rung, reo (chuông)
/rɪŋ/

Ex: When I was sleeping, the bell rang.
Khi tôi đang ngủ thì chuông reo.

shout

shout (v.) : la hét, reo hò
/ʃaʊt/

Ex: I shouted for help but nobody came.
Tôi hét lên cầu cứu nhưng không ai đến.

siblings

siblings (n.) : anh/chị/em ruột
/ˈsɪblɪŋz/

Ex: I have three siblings in all.
Tôi có ba anh chị em trong tất cả.

stage

stage (n.) : giai đoạn
/steɪdʒ/

Ex: The family is at a critical stage.
Gia đình đang ở giai đoạn quan trọng.

suffer

suffer (v.) : bị, chịu, chịu đựng, khổ sở vì
/ˈsʌfə/

Ex: He suffered intense pain
Anh ấy đang đã chịu đựng một nổi đau rất lớn

surf

surf (v.) : lướt sóng, lướt
/sɜːrf/

Ex: Surfing is my favorite sport.
Lướt sóng là môn thể thao yêu thích của tôi.

teenager

teenager (n.) : thiếu niên (13-19 tuổi)
/ˈtiːneɪdʒər/

Ex: Parents should be aware of teenagers' psychology.
Cha mẹ nên chú ý đến tâm lý thanh thiếu niên.

the media

the media (n.) : phương tiện truyền thông đại chúng
/ðə ˈmiːdɪə/

Ex: This is often mentioned in the media.
Điều này thường được đề cập trong các phương tiện truyền thông.

time-consuming

time-consuming (adj.) : tốn nhiều thời gian, dài dòng
/tʌɪm kənˈsjuːmɪŋ/

Giải thích: take up a lot of time
Ex: Playing computer games is time-consuming.
Chơi các trò chơi máy tính tốn nhiều thời gian.

town crier

town crier (n.) : người rao tin trên phố
/taʊn ˈkraɪə/

Ex: It is very easy to see town criers in that little city.
Rất dễ dàng để thấy những người rao tin trên phố trong thành phố nhỏ kia.

variety

variety (n.) : sự đa dạng, trạng thái muôn màu
/və'raiəti/

Giải thích: different sorts of the same thing
Ex: Thanks to the development of the media, people have more chances to see a variety of programs.
Nhờ sự phát triển của các phương tiện truyền thông, người dân có nhiều cơ hội hơn để xem một loạt các chương trình.

violent

violent (adj.) : có nhiều cảnh bạo lực
/ˈvaɪələnt/

Ex: This film is so violent because there are too many fights and bloody scenes.
Bộ phim này thật bạo lực vì có quá nhiều cảnh đánh nhau và máu me.

virus

virus (n.) : vi-rút, siêu vi khuẩn
/ˈvaɪrəs/

Ex: My computer is infected with a virus.
Máy tính của tôi bị nhiễm vi-rút.

wander

wander (v.) : đi lang thang, đi không định hướng
/ˈwɒndə/

Ex: She wandered aimlessly around the streets.
Cô ấy đi lang thang không định hướng trên các con đường

website

website (n.) : trang web
/ˈwɛbsʌɪt/

Ex: This website has many readers.
Trang web này có nhiều người đọc.

widely

widely (adv.) : trên phạm vi rộng lớn, rộng rãi
/ˈwaɪdli/

Ex: The idea is now widely accepted.
Ý tưởng này đã được chấp nhận rộng rãi..



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập