Ex: I was surprised by the abrupt change of subject. Tôi đã rất ngạc nhiên bởi sự thay đổi đột ngột của chủ đề.
baby carriage (n.)
xe nôi /ˈbeɪbi ˈkærɪdʒ/
Ex: The baby was put into the baby carriage. Em bé được đặt vào trong xe nôi.
battery (n.)
ắc quy, pin /ˈbæt(ə)ri/
Ex: Please charge the battery; it is very low now. Hãy sạc pin; nó rất thấp hiện nay.
behave (v.)
ứng xử /bɪˈheɪv/
Ex: Everyone should behave well at Tet. Mọi người đều nên ứng xử đúng mực trong dịp Tết.
border (v.)
tiếp giáp với, giáp với /ˈbɔːrdər/
Ex: The states border the Black Sea. Các bang tiếp giáp với Biển Đen.
bureau (n.)
văn phòng, cơ quan, cục /ˈbjʊrəʊ/
Ex: The Washington post has a bureau in London. Tòa báo Washington có một văn phòng ở London.
can (v.)
đóng hộp /kæn/
Ex: The food is carefully canned. Các thực phẩm được đóng hộp cẩn thận.
carriage (n.)
xe ngựa /ˈkærɪdʒ/
Ex: The king sat on a horse-drawn carriage. Nhà vua ngồi trên một chiếc xe ngựa kéo.
Celsius (n.)
độ C /ˈselsɪəs/
Ex: Water boils at 100 degrees Celsius. Nước sôi ở 100 độ C.
coast (n.)
bờ biển /kəʊst/
Ex: Do you want to explore the coast by boat? Bạn có muốn khám phá bờ biển bằng thuyền không?
collapse (v.)
sụp đổ, hỏng /kəˈlæps/
Ex: My laptop collapsed yesterday when I was working. Máy tính xách tay của tớ bị hỏng hôm qua lúc tớ đang làm việc.
damage (n.)
hư hỏng, hỏng hóc, thiệt hại vật chất /ˈdæmɪdʒ/
Ex: The damage to his car was considerable. Xe của ông ấy bị hư hỏng đáng kể.
destroy (v.)
tàn phá, phá hủy /dɪˈstrɔɪ/
Ex: We can't destroy the forests anymore. Chúng ta không thể phá hủy các rừng nữa.
disaster (n.)
thảm họa, tai họa /dɪˈzæstər/
Ex: The film begins with a terrible disaster. Bộ phim bắt đầu với một tai nạn khủng khiếp.
earthquake (n.)
động đất /ˈɜːrθkweɪk/
Ex: It is the most terrible earthquake I've ever seen. Đây là trận động đất khủng khiếp nhất mà tôi từng thấy.
erupt (v.)
phun, phun trào /ɪˈrʌpt/
Ex: Hot lava erupted from the crust. Nham thạch nóng phun ra từ lớp vỏ.
expect (v.)
mong đợi /ɪkˈspekt/
Ex: She expects to see her new baby girl. Cô ấy mong đợi được gặp con gái bé nhỏ của cô.
extensive (adj.)
lớn, rộng lớn /ɪkˈstensɪv/
Ex: It is an extensive collection of silver. Đây là một bộ sưu tập bạc rất lớn.
fixture (n.)
đồ vật cố định (dùng trong gia đình) /ˈfɪkstʃə/
Ex: The price of the house included many fixtures and fittings. Giá của ngôi nhà đã bao gồm nhiều đồ đạc cố định và các phụ kiện.
flashlight (n.)
đèn pin /ˈflæʃlaɪt/
Ex: The children used the flashlight to find a pen under their bed. Những đứa trẻ sử dụng đèn pin để tìm một cây bút dưới giường của họ.
forecast (n.)
sự dự báo /ˈfɔːrkæst/
Ex: There's a good weather forecast for tomorrow. Có dự báo thời tiết tốt cho ngày mai.
funnel (n.)
cái phễu /ˈfʌn(ə)l/
Ex: He poured wine into a bottle through a funnel. Anh ta rót rượu vào chai bằng một cái phễu.
furniture (n.)
đồ đạc trong nhà /ˈfɜrnɪtʃər/
Ex: Williams is buying some furniture for his new apartment. Williams đang mua một số đồ đạc cho căn hộ mới của mình.
highland (n.)
vùng núi, vùng cao /ˈhaɪlənd/
Ex: She lives in a highland region of Vietnam. Cô ấy sống ở khu vực vùng cao của Việt Nam.
ladder (n.)
cái thang /ˈlædə/
Ex: My father asked me to hold a ladder for him. Bố tôi hỏi tôi giữ cái thang cho ông ấy.
latch (n.)
chốt cửa, then cửa /lætʃ/
Ex: The latch on this door was broken. Chốt cửa này đã bị phá vỡ.
lift (v.)
nâng lên, nhấc lên /lɪft/
Ex: He lifted his trophy over his head. Anh ấy nâng chiếc cúp của mình qua khỏi đầu.
rim (n.)
vành, miệng, gọng /rɪm/
Ex: The kid ate an egg cupcake with the gold rim. Đứa trẻ ăn một bánh trứng với vành vàng.
shift (v.)
chuyển dịch /ʃɪft/
Ex: He shifted a little in his chair. Anh ấy dịch chuyển một chút trên ghế của mình.
snowstorm (n.)
bão tuyết /ˈsnəʊstɔːrm/
Ex: The snowstorm last month caused a lot of damage for the residents here. Cơn bão tuyết tháng vừa rồi gây ra rất nhiều thiệt hại cho các cư dân ở đây.
thunderstorm (n.)
bão có sấm sét và mưa to /ˈθʌndəstɔːrm/
Ex: We are used to suffering from the annual thunderstorms. Chúng tôi quen với việc chịu những cơn giông bão hàng năm.
tidal (adj.)
thuộc thủy triều, do thủy triều /ˈtaɪd(ə)l/
Ex: The two people were watching the strong tidal waves. Hai người đang xem sóng thủy triều mạnh.
tide (n.)
thủy triều /taɪd/
Ex: The rising tide covered the wharf. Con thủy triều đang lên bao phủ mặt cầu cảng.
tornado
lốc xoáy, bão lớn /tɔːˈneɪdəʊ/
Ex: A lot of people died in the tornado yesterday. Rất nhiều người đã thiệt mạng trong cơn lốc xoáy hôm qua.
typhoon (n.)
bão nhiệt đới /taɪˈfuːn/
Ex: Such a terrible typhoon is spreading over the country. Một cơn bão khủng khiếp đang lan rộng trên toàn quốc.
volcano (n.)
núi lửa /vɒlˈkeɪnəʊ/
Ex: This volcano hasn't erupted for years. Núi lửa này đã không nổ trong nhiều năm qua.
active volcano (n.)
núi lửa đang hoạt động /ˈæktɪv vɒlˈkeɪnəʊ/
Ex: There are many active volcanoes in Japan. Có nhiều núi lửa đang hoạt động tại Nhật Bản.
extinct volcano (n.)
núi lửa đã tắt /ɪkˈstɪŋkt vɒlˈkeɪnəʊ/
Ex: That extinct volcano suddenly erupted yesterday. Ngọn núi lửa đã tắt kia đột nhiên nổ ra ngày hôm qua.
volume (n.)
âm lượng, lượng, khối lượng /ˈvɒljuːm/
Ex: Please turn up the volume. Cảm phiền chỉnh lớn âm lượng.
Ex: I was surprised by the abrupt change of subject. Tôi đã rất ngạc nhiên bởi sự thay đổi đột ngột của chủ đề.
baby carriage
(n.)
: xe nôi /ˈbeɪbi ˈkærɪdʒ/
Ex: The baby was put into the baby carriage. Em bé được đặt vào trong xe nôi.
battery
(n.)
: ắc quy, pin /ˈbæt(ə)ri/
Ex: Please charge the battery; it is very low now. Hãy sạc pin; nó rất thấp hiện nay.
behave
(v.)
: ứng xử /bɪˈheɪv/
Ex: Everyone should behave well at Tet. Mọi người đều nên ứng xử đúng mực trong dịp Tết.
border
(v.)
: tiếp giáp với, giáp với /ˈbɔːrdər/
Ex: The states border the Black Sea. Các bang tiếp giáp với Biển Đen.
bureau
(n.)
: văn phòng, cơ quan, cục /ˈbjʊrəʊ/
Ex: The Washington post has a bureau in London. Tòa báo Washington có một văn phòng ở London.
can
(v.)
: đóng hộp /kæn/
Ex: The food is carefully canned. Các thực phẩm được đóng hộp cẩn thận.
carriage
(n.)
: xe ngựa /ˈkærɪdʒ/
Ex: The king sat on a horse-drawn carriage. Nhà vua ngồi trên một chiếc xe ngựa kéo.
Celsius
(n.)
: độ C /ˈselsɪəs/
Ex: Water boils at 100 degrees Celsius. Nước sôi ở 100 độ C.
coast
(n.)
: bờ biển /kəʊst/
Ex: Do you want to explore the coast by boat? Bạn có muốn khám phá bờ biển bằng thuyền không?
collapse
(v.)
: sụp đổ, hỏng /kəˈlæps/
Ex: My laptop collapsed yesterday when I was working. Máy tính xách tay của tớ bị hỏng hôm qua lúc tớ đang làm việc.
damage
(n.)
: hư hỏng, hỏng hóc, thiệt hại vật chất /ˈdæmɪdʒ/
Ex: The damage to his car was considerable. Xe của ông ấy bị hư hỏng đáng kể.
destroy
(v.)
: tàn phá, phá hủy /dɪˈstrɔɪ/
Ex: We can't destroy the forests anymore. Chúng ta không thể phá hủy các rừng nữa.
disaster
(n.)
: thảm họa, tai họa /dɪˈzæstər/
Ex: The film begins with a terrible disaster. Bộ phim bắt đầu với một tai nạn khủng khiếp.
earthquake
(n.)
: động đất /ˈɜːrθkweɪk/
Ex: It is the most terrible earthquake I've ever seen. Đây là trận động đất khủng khiếp nhất mà tôi từng thấy.
erupt
(v.)
: phun, phun trào /ɪˈrʌpt/
Ex: Hot lava erupted from the crust. Nham thạch nóng phun ra từ lớp vỏ.
expect
(v.)
: mong đợi /ɪkˈspekt/
Giải thích: to think or believe that something will happen Ex: She expects to see her new baby girl. Cô ấy mong đợi được gặp con gái bé nhỏ của cô.
extensive
(adj.)
: lớn, rộng lớn /ɪkˈstensɪv/
Ex: It is an extensive collection of silver. Đây là một bộ sưu tập bạc rất lớn.
fixture
(n.)
: đồ vật cố định (dùng trong gia đình) /ˈfɪkstʃə/
Ex: The price of the house included many fixtures and fittings. Giá của ngôi nhà đã bao gồm nhiều đồ đạc cố định và các phụ kiện.
flashlight
(n.)
: đèn pin /ˈflæʃlaɪt/
Ex: The children used the flashlight to find a pen under their bed. Những đứa trẻ sử dụng đèn pin để tìm một cây bút dưới giường của họ.
forecast
(n.)
: sự dự báo /ˈfɔːrkæst/
Ex: There's a good weather forecast for tomorrow. Có dự báo thời tiết tốt cho ngày mai.
funnel
(n.)
: cái phễu /ˈfʌn(ə)l/
Ex: He poured wine into a bottle through a funnel. Anh ta rót rượu vào chai bằng một cái phễu.
furniture
(n.)
: đồ đạc trong nhà /ˈfɜrnɪtʃər/
Ex: Williams is buying some furniture for his new apartment. Williams đang mua một số đồ đạc cho căn hộ mới của mình.
highland
(n.)
: vùng núi, vùng cao /ˈhaɪlənd/
Ex: She lives in a highland region of Vietnam. Cô ấy sống ở khu vực vùng cao của Việt Nam.
ladder
(n.)
: cái thang /ˈlædə/
Ex: My father asked me to hold a ladder for him. Bố tôi hỏi tôi giữ cái thang cho ông ấy.
latch
(n.)
: chốt cửa, then cửa /lætʃ/
Ex: The latch on this door was broken. Chốt cửa này đã bị phá vỡ.
lift
(v.)
: nâng lên, nhấc lên /lɪft/
Ex: He lifted his trophy over his head. Anh ấy nâng chiếc cúp của mình qua khỏi đầu.
rim
(n.)
: vành, miệng, gọng /rɪm/
Ex: The kid ate an egg cupcake with the gold rim. Đứa trẻ ăn một bánh trứng với vành vàng.
shift
(v.)
: chuyển dịch /ʃɪft/
Ex: He shifted a little in his chair. Anh ấy dịch chuyển một chút trên ghế của mình.
snowstorm
(n.)
: bão tuyết /ˈsnəʊstɔːrm/
Ex: The snowstorm last month caused a lot of damage for the residents here. Cơn bão tuyết tháng vừa rồi gây ra rất nhiều thiệt hại cho các cư dân ở đây.
thunderstorm
(n.)
: bão có sấm sét và mưa to /ˈθʌndəstɔːrm/
Ex: We are used to suffering from the annual thunderstorms. Chúng tôi quen với việc chịu những cơn giông bão hàng năm.
tidal
(adj.)
: thuộc thủy triều, do thủy triều /ˈtaɪd(ə)l/
Ex: The two people were watching the strong tidal waves. Hai người đang xem sóng thủy triều mạnh.
tide
(n.)
: thủy triều /taɪd/
Ex: The rising tide covered the wharf. Con thủy triều đang lên bao phủ mặt cầu cảng.
tornado
: lốc xoáy, bão lớn /tɔːˈneɪdəʊ/
Ex: A lot of people died in the tornado yesterday. Rất nhiều người đã thiệt mạng trong cơn lốc xoáy hôm qua.
typhoon
(n.)
: bão nhiệt đới /taɪˈfuːn/
Ex: Such a terrible typhoon is spreading over the country. Một cơn bão khủng khiếp đang lan rộng trên toàn quốc.
volcano
(n.)
: núi lửa /vɒlˈkeɪnəʊ/
Ex: This volcano hasn't erupted for years. Núi lửa này đã không nổ trong nhiều năm qua.
active volcano
(n.)
: núi lửa đang hoạt động /ˈæktɪv vɒlˈkeɪnəʊ/
Ex: There are many active volcanoes in Japan. Có nhiều núi lửa đang hoạt động tại Nhật Bản.
extinct volcano
(n.)
: núi lửa đã tắt /ɪkˈstɪŋkt vɒlˈkeɪnəʊ/
Ex: That extinct volcano suddenly erupted yesterday. Ngọn núi lửa đã tắt kia đột nhiên nổ ra ngày hôm qua.
volume
(n.)
: âm lượng, lượng, khối lượng /ˈvɒljuːm/
Ex: Please turn up the volume. Cảm phiền chỉnh lớn âm lượng.
Bình luận