Từ vựng

2,659

aboard
aboard (adv.)

trên tàu, trên thuyền
/əˈbɔːrd/

Ex: The plane crashed, killing all 158 people aboard.
Chiếc máy bay bị rơi, làm chết tất cả 158 người trên máy bay.

aerobics
aerobics (n.)

môn thể dục nhịp điệu
/əˈrəʊbɪks/

Ex: Lan is very good at aerobics.
Lan rất giỏi môn thể dục nhịp điệu.

alien
alien (adj.)

thuộc nước ngoài, xa lạ
/ˈeɪlɪən/

Ex: People may feel shocked in an alien culture.
Mọi người có thể cảm thấy bị sốc trong một nền văn hóa xa lạ.

balloon
balloon (n.)

khinh khí cầu, bóng bay
/bəˈluːn/

Ex: He wants to cross the Pacific by balloon.
Ông muốn vượt qua Thái Bình Dương bằng khinh khí cầu.

capture
capture (v.)

bắt, đoạt được, chiếm được
/ˈkæptʃər/

Ex: The island was captured by Australian forces in 1914.
Hòn đảo bị chiếm bởi lực lượng Úc vào năm 1914.

circus
circus (n.)

gánh xiếc, rạp xiếc
/ˈsɜːrkəs/

Ex: The children enjoyed excellent performances at the circus yesterday.
Những đứa trẻ rất thích màn trình diễn tuyệt vời tại rạp xiếc hôm qua.

claim
claim (v.)

đòi, đòi quyền, nhận là, tự cho là
/kleɪm/

Ex: I don't claim to be an expert.
Tôi không tự cho là một chuyên gia.

conclusive
conclusive (adj.)

để kết luận, giúp đi đến kết luận, có tính thuyết phục
/kənˈkluːsɪv/

Ex: The findings were conclusive.
Những phát hiện này giúp đi đến kết luận.

creature
creature (n.)

sinh vật, tạo vật
/ˈkriːtʃər/

Ex: Merlion which is a creature with the head of a lion and the body of a fish is the symbol of Singapore.
Merlion, một sinh vật với phần đầu là sư tử và phần thân hình cá là biểu tượng của Singapore.

despite
despite (prep.)

mặc dù
/dɪˈspaɪt/

Ex: She went to work yesterday despite her illness.
Cô ta đã đi làm ngày hôm qua bất chấp bệnh tật của mình.

device
device (n.)

thiết bị
/dɪˈvaɪs/

Ex: Our lives have been made easier thanks to modern devices.
Cuộc sống của chúng ta trở nên dễ dàng hơn nhờ có các thiết bị hiện đại.

disappear
disappear (v.)

biến mất, biến đi
/ˌdɪsəˈpɪə(r)/

Ex: My wallet seemed to have disappeared.
Ví của tôi dường như đã biến mất.

evidence
evidence (n.)

bằng chứng
/ˈevɪdəns/

Ex: There was no obvious evidence of a break-in.
Không có bằng chứng rõ ràng của một cuộc đột nhập.

exist
exist (v.)

tồn tại, sống
/ɪgˈzɪst/

Ex: How am I going to exist without you?
Làm thế nào tôi sống nếu thiếu bạn?

flying saucer
flying saucer (n.)

đĩa bay
/ˈflaɪɪŋ sɔːsər/

Ex: We believe that there have been many flying saucers here.
Chúng tôi tin rằng đã có nhiều đĩa bay ở đây.

gemstone
gemstone (n.)

đá quý
/ˈdʒemstəʊn/

Ex: She has a collection of gemstones in her house.
Cô ấy có một bộ sưu tập đá quý trong ngôi nhà của mình.

grade
grade (v.)

phân loại, xếp hạng
/greɪd/

Ex: The students are graded according to their study results.
Các học sinh được phân loại theo kết quả học tập của họ.

hole
hole (n.)

cái lỗ, cái hố
/həʊl/

Ex: The dog had dug a hole in the ground.
Con chó đã đào một lỗ trên mặt đất.

imagine
imagine (v.)

tưởng tượng, hình dung
/ɪˈmædʒɪn/

Ex: He imagined walking into the office and handing in his resignation.
Anh tưởng tượng đi vào văn phòng và giao thư từ chức.

imagination
imagination (n.)

sự tưởng tượng, trí tưởng tượng
/ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/

Ex: Her story captured the public's imagination.
Câu chuyện của cô ấy thu hút trí tưởng tượng của công chúng.

infant
infant (n.)

trẻ con, nhi đồng
/ˈɪnfənt/

Ex: Ever since he was an infant he has loved the sound of music.
Kể từ khi anh ta còn nhỏ, anh ta đã yêu thích âm nhạc.

micro-organism
micro-organism (n.)

vi sinh vật
/ˌmaɪkrəʊˈɔːrgənɪzəm/

Ex: There are a large number of micro-organisms living on the earth.
Có một lượng lớn các vi sinh vật sống trên trái đất.

mineral
mineral (n.)

khoáng chất, khoáng sản
/ˈmɪnərəl/

Ex: Your diet should have enough minerals.
Chế độ ăn uống của bạn nên có đủ khoáng chất.

mysterious
mysterious (adj.)

bí hiểm, huyền bí
/mɪˈstɪrɪəs/

Ex: She was mysterious about herself but said plenty about her new husband.
Cô ấy bí ẩn về bản thân mình nhưng lại nói rất nhiều về người chồng mới của cô ấy.

news
news (n.)

tin tức
/nuːz̩/

Ex: I've got some good news for you.
Tôi có một số tin tốt cho bạn.

object
object (n.)

vật thể
/ˈɒbdʒɪkt/

Ex: You have to hide small objects in your house, or your baby may swallow them.
Bạn phải giấu các vật nhỏ trong ngôi nhà của bạn, hoặc em bé của bạn có thể nuốt chúng.

orbit
orbit (v.)

đi theo quỹ đạo
/ˈɔːrbɪt/

Ex: Mercury orbits the Sun.
Sao Thủy quay quanh Mặt Trời.

planet
planet (n.)

hành tinh
/ˈplænɪt/

Ex: I can't imagine life on other planets.
Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống trên các hành tinh khác.

precious
precious (adj.)

quý, quý giá, quý báu
/ˈpreʃəs/

Ex: Look after my daughter - she's very precious to me.
Chăm sóc con gái của tôi - cô ấy vô cùng quý giá với tôi.

prisoner
prisoner (n.)

tù nhân
/ˈprɪznər/

Ex: They are demanding the release of all prisoners.
Họ đòi thả tất cả các tù nhân.

prove
prove (v.)

chứng minh
/pruːv/

Ex: The concept is difficult to prove.
Khái niệm này khó để chứng minh.

public
public (adj.)

công cộng, công
/ˈpʌblɪk/

Ex: The public services here are quite good.
Các dịch vụ công cộng ở đây là khá tốt.

pull
pull (v.)

kéo
/pul/

Ex: The cow has to pull the cart.
Con bò phải kéo xe.

push-up
push-up (n.)

bài tập chống đẩy
/ˈpʊʃʌp/

Ex: His favorite physical exercise is push-ups.
Bài tập thể dục yêu thích của anh ấy là hít đất.

round
round (adj.)

tròn
/raʊnd/

Ex: There is a round table in the living room.
Có một cái bàn tròn trong phòng khách.

sample
sample (n.)

mẫu, mẫu vật
/ˈsæmpl/

Ex: It is necessary to give the students some samples.
Việc cung cấp cho sinh viên một số mẫu là cần thiết.

shape
shape (n.)

hình dáng
/ʃeɪp/

Ex: She liked the shape of his nose.
Cô ấy thích hình dạng mũi anh ta.

sight
sight (v.)

nhìn thấy, nhìn tận mắt
/saɪt/

Ex: Suddenly, they sighted an enormous monster.
Đột nhiên, họ nhìn thấy một con quái vật khổng lồ.

soil
soil (n.)

đất
/sɔɪl/

Ex: It is very difficult to grow any plant on this type of soil.
Để phát triển bất kỳ thực vật trên loại đất này là vô cùng khó khăn.

spacecraft
spacecraft (n.)

tàu vũ trụ
/ˈspeɪskræft/

Ex: These children have never seen such a huge spacecraft.
Những đứa trẻ này chưa bao giờ nhìn thấy một con tàu vũ trụ khổng lồ như vậy.

sparkling
sparkling (adj.)

lấp lánh
/ˈspɑːrklɪŋ/

Ex: I loved her sparkling blue eyes.
Tôi yêu đôi mắt xanh lấp lánh của cô ấy.

spot
spot (n.)

mụn nhọt
/spɑːt/

Ex: There are some spots on his face.
Có vài cái mụn trên mặt cậu ấy.

terrify
terrify (v.)

làm cho sợ hãi, làm cho khiếp đảm
/ˈterɪfaɪ/

Ex: The thought terrifies me.
Ý nghĩ làm tôi sợ hãi.

trace
trace (n.)

dấu vết
/treɪs/

Ex: The aircraft disappeared without a trace.
Chiếc máy bay đã biến mất không một dấu vết.

trick
trick (n.)

trò khéo léo, mẹo, kĩ xảo
/trɪk/

Ex: She had a trick of memorizing certain words and phrases.
Cô ấy có một thủ thuật ghi nhớ những từ và cụm từ nhất định.

UFO
UFO (n.)

vật thể bay không xác định, đĩa bay
/juːefˈəʊ/

Ex: There have been many UFOs in this area recently.
Đã có nhiều vật thể bay không xác định trong khu vực này dạo gần đây.

unidentified
unidentified (adj.)

không nhận dạng được, không xác định, lạ
/ˌʌnaɪˈdentɪfaɪd/

Ex: There is a picture of an unidentified motorcyclist on the wall.
Có một bức hình của một lái xe mô tô không xác định ở trên tường.

subject to
subject to (adj.)

lệ thuộc vào, tùy theo
/ˈsʌbdʒɛkt tuː/

Ex: This contract is subject to all the laws and regulations of the state.
Hợp đồng này tuân thủ mọi luật lệ và nguyên tắc của nhà nước.

aboard

aboard (adv.) : trên tàu, trên thuyền
/əˈbɔːrd/

Ex: The plane crashed, killing all 158 people aboard.
Chiếc máy bay bị rơi, làm chết tất cả 158 người trên máy bay.

aerobics

aerobics (n.) : môn thể dục nhịp điệu
/əˈrəʊbɪks/

Ex: Lan is very good at aerobics.
Lan rất giỏi môn thể dục nhịp điệu.

alien

alien (adj.) : thuộc nước ngoài, xa lạ
/ˈeɪlɪən/

Ex: People may feel shocked in an alien culture.
Mọi người có thể cảm thấy bị sốc trong một nền văn hóa xa lạ.

balloon

balloon (n.) : khinh khí cầu, bóng bay
/bəˈluːn/

Ex: He wants to cross the Pacific by balloon.
Ông muốn vượt qua Thái Bình Dương bằng khinh khí cầu.

capture

capture (v.) : bắt, đoạt được, chiếm được
/ˈkæptʃər/

Ex: The island was captured by Australian forces in 1914.
Hòn đảo bị chiếm bởi lực lượng Úc vào năm 1914.

circus

circus (n.) : gánh xiếc, rạp xiếc
/ˈsɜːrkəs/

Ex: The children enjoyed excellent performances at the circus yesterday.
Những đứa trẻ rất thích màn trình diễn tuyệt vời tại rạp xiếc hôm qua.

claim

claim (v.) : đòi, đòi quyền, nhận là, tự cho là
/kleɪm/

Giải thích: to say that something is true
Ex: I don't claim to be an expert.
Tôi không tự cho là một chuyên gia.

conclusive

conclusive (adj.) : để kết luận, giúp đi đến kết luận, có tính thuyết phục
/kənˈkluːsɪv/

Ex: The findings were conclusive.
Những phát hiện này giúp đi đến kết luận.

creature

creature (n.) : sinh vật, tạo vật
/ˈkriːtʃər/

Ex: Merlion which is a creature with the head of a lion and the body of a fish is the symbol of Singapore.
Merlion, một sinh vật với phần đầu là sư tử và phần thân hình cá là biểu tượng của Singapore.

despite

despite (prep.) : mặc dù
/dɪˈspaɪt/

Ex: She went to work yesterday despite her illness.
Cô ta đã đi làm ngày hôm qua bất chấp bệnh tật của mình.

device

device (n.) : thiết bị
/dɪˈvaɪs/

Ex: Our lives have been made easier thanks to modern devices.
Cuộc sống của chúng ta trở nên dễ dàng hơn nhờ có các thiết bị hiện đại.

disappear

disappear (v.) : biến mất, biến đi
/ˌdɪsəˈpɪə(r)/

Ex: My wallet seemed to have disappeared.
Ví của tôi dường như đã biến mất.

evidence

evidence (n.) : bằng chứng
/ˈevɪdəns/

Ex: There was no obvious evidence of a break-in.
Không có bằng chứng rõ ràng của một cuộc đột nhập.

exist

exist (v.) : tồn tại, sống
/ɪgˈzɪst/

Ex: How am I going to exist without you?
Làm thế nào tôi sống nếu thiếu bạn?

flying saucer

flying saucer (n.) : đĩa bay
/ˈflaɪɪŋ sɔːsər/

Ex: We believe that there have been many flying saucers here.
Chúng tôi tin rằng đã có nhiều đĩa bay ở đây.

gemstone

gemstone (n.) : đá quý
/ˈdʒemstəʊn/

Ex: She has a collection of gemstones in her house.
Cô ấy có một bộ sưu tập đá quý trong ngôi nhà của mình.

grade

grade (v.) : phân loại, xếp hạng
/greɪd/

Ex: The students are graded according to their study results.
Các học sinh được phân loại theo kết quả học tập của họ.

hole

hole (n.) : cái lỗ, cái hố
/həʊl/

Ex: The dog had dug a hole in the ground.
Con chó đã đào một lỗ trên mặt đất.

imagine

imagine (v.) : tưởng tượng, hình dung
/ɪˈmædʒɪn/

Ex: He imagined walking into the office and handing in his resignation.
Anh tưởng tượng đi vào văn phòng và giao thư từ chức.

imagination

imagination (n.) : sự tưởng tượng, trí tưởng tượng
/ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/

Ex: Her story captured the public's imagination.
Câu chuyện của cô ấy thu hút trí tưởng tượng của công chúng.

infant

infant (n.) : trẻ con, nhi đồng
/ˈɪnfənt/

Ex: Ever since he was an infant he has loved the sound of music.
Kể từ khi anh ta còn nhỏ, anh ta đã yêu thích âm nhạc.

micro-organism

micro-organism (n.) : vi sinh vật
/ˌmaɪkrəʊˈɔːrgənɪzəm/

Ex: There are a large number of micro-organisms living on the earth.
Có một lượng lớn các vi sinh vật sống trên trái đất.

mineral

mineral (n.) : khoáng chất, khoáng sản
/ˈmɪnərəl/

Ex: Your diet should have enough minerals.
Chế độ ăn uống của bạn nên có đủ khoáng chất.

mysterious

mysterious (adj.) : bí hiểm, huyền bí
/mɪˈstɪrɪəs/

Ex: She was mysterious about herself but said plenty about her new husband.
Cô ấy bí ẩn về bản thân mình nhưng lại nói rất nhiều về người chồng mới của cô ấy.

news

news (n.) : tin tức
/nuːz̩/

Ex: I've got some good news for you.
Tôi có một số tin tốt cho bạn.

object

object (n.) : vật thể
/ˈɒbdʒɪkt/

Ex: You have to hide small objects in your house, or your baby may swallow them.
Bạn phải giấu các vật nhỏ trong ngôi nhà của bạn, hoặc em bé của bạn có thể nuốt chúng.

orbit

orbit (v.) : đi theo quỹ đạo
/ˈɔːrbɪt/

Ex: Mercury orbits the Sun.
Sao Thủy quay quanh Mặt Trời.

planet

planet (n.) : hành tinh
/ˈplænɪt/

Ex: I can't imagine life on other planets.
Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống trên các hành tinh khác.

precious

precious (adj.) : quý, quý giá, quý báu
/ˈpreʃəs/

Ex: Look after my daughter - she's very precious to me.
Chăm sóc con gái của tôi - cô ấy vô cùng quý giá với tôi.

prisoner

prisoner (n.) : tù nhân
/ˈprɪznər/

Ex: They are demanding the release of all prisoners.
Họ đòi thả tất cả các tù nhân.

prove

prove (v.) : chứng minh
/pruːv/

Ex: The concept is difficult to prove.
Khái niệm này khó để chứng minh.

public

public (adj.) : công cộng, công
/ˈpʌblɪk/

Ex: The public services here are quite good.
Các dịch vụ công cộng ở đây là khá tốt.

pull

pull (v.) : kéo
/pul/

Ex: The cow has to pull the cart.
Con bò phải kéo xe.

push-up

push-up (n.) : bài tập chống đẩy
/ˈpʊʃʌp/

Ex: His favorite physical exercise is push-ups.
Bài tập thể dục yêu thích của anh ấy là hít đất.

round

round (adj.) : tròn
/raʊnd/

Ex: There is a round table in the living room.
Có một cái bàn tròn trong phòng khách.

sample

sample (n.) : mẫu, mẫu vật
/ˈsæmpl/

Giải thích: a small amount of a substance taken from a larger amount and tested in order to obtain information about the substance
Ex: It is necessary to give the students some samples.
Việc cung cấp cho sinh viên một số mẫu là cần thiết.

shape

shape (n.) : hình dáng
/ʃeɪp/

Ex: She liked the shape of his nose.
Cô ấy thích hình dạng mũi anh ta.

sight

sight (v.) : nhìn thấy, nhìn tận mắt
/saɪt/

Ex: Suddenly, they sighted an enormous monster.
Đột nhiên, họ nhìn thấy một con quái vật khổng lồ.

soil

soil (n.) : đất
/sɔɪl/

Ex: It is very difficult to grow any plant on this type of soil.
Để phát triển bất kỳ thực vật trên loại đất này là vô cùng khó khăn.

spacecraft

spacecraft (n.) : tàu vũ trụ
/ˈspeɪskræft/

Ex: These children have never seen such a huge spacecraft.
Những đứa trẻ này chưa bao giờ nhìn thấy một con tàu vũ trụ khổng lồ như vậy.

sparkling

sparkling (adj.) : lấp lánh
/ˈspɑːrklɪŋ/

Ex: I loved her sparkling blue eyes.
Tôi yêu đôi mắt xanh lấp lánh của cô ấy.

spot

spot (n.) : mụn nhọt
/spɑːt/

Ex: There are some spots on his face.
Có vài cái mụn trên mặt cậu ấy.

terrify

terrify (v.) : làm cho sợ hãi, làm cho khiếp đảm
/ˈterɪfaɪ/

Ex: The thought terrifies me.
Ý nghĩ làm tôi sợ hãi.

trace

trace (n.) : dấu vết
/treɪs/

Ex: The aircraft disappeared without a trace.
Chiếc máy bay đã biến mất không một dấu vết.

trick

trick (n.) : trò khéo léo, mẹo, kĩ xảo
/trɪk/

Ex: She had a trick of memorizing certain words and phrases.
Cô ấy có một thủ thuật ghi nhớ những từ và cụm từ nhất định.

UFO

UFO (n.) : vật thể bay không xác định, đĩa bay
/juːefˈəʊ/

Ex: There have been many UFOs in this area recently.
Đã có nhiều vật thể bay không xác định trong khu vực này dạo gần đây.

unidentified

unidentified (adj.) : không nhận dạng được, không xác định, lạ
/ˌʌnaɪˈdentɪfaɪd/

Ex: There is a picture of an unidentified motorcyclist on the wall.
Có một bức hình của một lái xe mô tô không xác định ở trên tường.

subject to

subject to (adj.) : lệ thuộc vào, tùy theo
/ˈsʌbdʒɛkt tuː/

Giải thích: under legal power, dependent
Ex: This contract is subject to all the laws and regulations of the state.
Hợp đồng này tuân thủ mọi luật lệ và nguyên tắc của nhà nước.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập