Ex: The doctors are pessimistic about his chances of recovery. Các bác sĩ đều bi quan về cơ hội phục hồi của anh ấy..
pessimism (n.)
tính bi quan /ˈpesɪmɪzəm/
Ex: There is now a mood of deepening pessimism about the economy. Hiện nay có tâm trạng bi quan sâu sắc về nền kinh tế.
pessimist (n.)
người bi quan /ˈpesɪmɪst/
Ex: Don't be such a pessimist! Đừng là một người bi quan như vậy!
optimistic (adj.)
lạc quan /ˌɒptɪˈmɪstɪk/
Ex: He is optimistic about his life. Anh ấy lạc quan về cuộc sống của anh ấy.
optimism (n.)
tính lạc quan /ˈɒptɪmɪzəm/
Ex: There was a note of optimism in his voice as he spoke about the company's future. Có một giai điệu lạc quan trong giọng nói của anh ấy khi anh ta nói về tương lai của công ty.
optimist (n.)
người lạc quan /ˈɒptɪmɪst/
Ex: She's a born optimist. Cô ấy là một người lạc quan bẩm sinh.
terrorism (n.)
chủ nghĩa khủng bố /ˈterərɪzəm/
Ex: The bomb explosion was one of the worst acts of terrorism that Italy has experienced in recent years. Đánh bom là một trong những hành động tồi tệ nhất của khủng bố mà nước Ý đã trải qua trong những năm gần đây.
terror (n.)
sự kinh hoàng, sự khiếp sợ /ˈterər/
Ex: Lots of people have a terror of monsters. Rất nhiều người có nỗi kinh hoàng về quái vật.
terrorist (n.)
kẻ khủng bố /ˈterərɪst/
Ex: Several terrorists have been killed by their own bombs. Nhiều tên khủng bố đã bị giết bởi bom của chúng.
terrorize (v.)
khủng bố /ˈterəraɪz/
Ex: Street gangs have been terrorizing the neighbourhood. Các băng nhóm đường phố đã khủng bố khu phố
be bound to (v.)
chắc chắn /bi baʊnd tu/
Ex: They're bound to be home soon. Họ chắc chắn về nhà sớm.
be likely to (v.)
có vẻ như, có lẽ /bi ˈlaɪkli tu/
Ex: It's likely to rain. Có vẻ như sẽ mưa.
materialistic (adj.)
thực dụng /məˌtɪəriəˈlɪstɪk/
Ex: Children today are so materialistic. Trẻ em ngày nay rất thực dụng.
materialize (v.)
vật chất hóa, trở thành hiện thực /məˈtɪəriəlaɪz/
Ex: Her hopes of becoming a painter materialized. Hy vọng trở thành một họa sĩ của cô ấy đã thành hiện thực.
materialism (n.)
chủ nghĩa duy vật, chủ nghĩa thực dụng /məˈtɪəriəlɪzəm/
Ex: We have become a self-centered society, preoccupied with materialism. Chúng ta đã trở thành một xã hội vị kỷ, bận tâm với chủ nghĩa vật chất.
speed (n.)
tốc độ /spi:d/
Ex: What's the maximum speed for this road? Tốc độ tối đa cho con đường này là nhiêu?
speedy (adj.)
nhanh chóng /ˈspiːdi/
Ex: We need to make a speedy decision. Chúng ta cần phải đưa ra quyết định nhanh chóng.
speed up (v.)
đẩy nhanh /spiːd ʌp/
Ex: Can the job be speeded up in some way? Công việc đó có thể được đẩy nhanh một cách nào không?
eradicate (v.)
tiêu hủy /ɪˈrædɪkeɪt/
Ex: The government claims to be doing all it can to eradicate corruption. Chính phủ tuyên bố sẽ làm tất cả những gì có thể để diệt trừ tham nhũng.
eradication (n.)
sự tiêu hủy /ɪˌrædɪˈkeɪʃən/
Ex: The eradication of the disease which once took millions of lives has now been successful. Việc diệt trừ căn bệnh này, loại bệnh đã từng lấy đi hàng triệu cuộc sống, bây giờ đã thành công.
contribute (v.)
đóng góp /kən'tribju:t/
Ex: Do you contribute anything to this charity? Bạn có đóng góp gì cho buổi từ thiện này không?
contribution (n.)
sự đóng góp /ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/
Ex: A person's true value does not lie in his appearance, but in his achievements and contributions to the community. Giá trị đích thực của một người không nằm ở vẻ bề ngoài, mà ở những thành tích và đóng góp của họ với cộng đồng.
life expectancy (n.)
tuổi thọ /laɪf ɪkˈspektənsi/
Ex: Life expectancy in Vietnam has been greatly increased. Tuổi thọ trung bình ở Việt Nam đã được tăng lên rất nhiều.
centenarian (n.)
người sống trên 100 tuổi /ˌsentəˈneəriən/
Ex: There are few centenarians in Vietnam. Có vài người sống thọ hơn trăm tuổi ở Việt Nam.
Ex: The doctors are pessimistic about his chances of recovery. Các bác sĩ đều bi quan về cơ hội phục hồi của anh ấy..
pessimism
(n.)
: tính bi quan /ˈpesɪmɪzəm/
Ex: There is now a mood of deepening pessimism about the economy. Hiện nay có tâm trạng bi quan sâu sắc về nền kinh tế.
pessimist
(n.)
: người bi quan /ˈpesɪmɪst/
Ex: Don't be such a pessimist! Đừng là một người bi quan như vậy!
optimistic
(adj.)
: lạc quan /ˌɒptɪˈmɪstɪk/
Ex: He is optimistic about his life. Anh ấy lạc quan về cuộc sống của anh ấy.
optimism
(n.)
: tính lạc quan /ˈɒptɪmɪzəm/
Ex: There was a note of optimism in his voice as he spoke about the company's future. Có một giai điệu lạc quan trong giọng nói của anh ấy khi anh ta nói về tương lai của công ty.
optimist
(n.)
: người lạc quan /ˈɒptɪmɪst/
Ex: She's a born optimist. Cô ấy là một người lạc quan bẩm sinh.
terrorism
(n.)
: chủ nghĩa khủng bố /ˈterərɪzəm/
Ex: The bomb explosion was one of the worst acts of terrorism that Italy has experienced in recent years. Đánh bom là một trong những hành động tồi tệ nhất của khủng bố mà nước Ý đã trải qua trong những năm gần đây.
terror
(n.)
: sự kinh hoàng, sự khiếp sợ /ˈterər/
Ex: Lots of people have a terror of monsters. Rất nhiều người có nỗi kinh hoàng về quái vật.
terrorist
(n.)
: kẻ khủng bố /ˈterərɪst/
Ex: Several terrorists have been killed by their own bombs. Nhiều tên khủng bố đã bị giết bởi bom của chúng.
terrorize
(v.)
: khủng bố /ˈterəraɪz/
Ex: Street gangs have been terrorizing the neighbourhood. Các băng nhóm đường phố đã khủng bố khu phố
be bound to
(v.)
: chắc chắn /bi baʊnd tu/
Ex: They're bound to be home soon. Họ chắc chắn về nhà sớm.
be likely to
(v.)
: có vẻ như, có lẽ /bi ˈlaɪkli tu/
Ex: It's likely to rain. Có vẻ như sẽ mưa.
materialistic
(adj.)
: thực dụng /məˌtɪəriəˈlɪstɪk/
Ex: Children today are so materialistic. Trẻ em ngày nay rất thực dụng.
materialize
(v.)
: vật chất hóa, trở thành hiện thực /məˈtɪəriəlaɪz/
Ex: Her hopes of becoming a painter materialized. Hy vọng trở thành một họa sĩ của cô ấy đã thành hiện thực.
materialism
(n.)
: chủ nghĩa duy vật, chủ nghĩa thực dụng /məˈtɪəriəlɪzəm/
Ex: We have become a self-centered society, preoccupied with materialism. Chúng ta đã trở thành một xã hội vị kỷ, bận tâm với chủ nghĩa vật chất.
speed
(n.)
: tốc độ /spi:d/
Ex: What's the maximum speed for this road? Tốc độ tối đa cho con đường này là nhiêu?
speedy
(adj.)
: nhanh chóng /ˈspiːdi/
Ex: We need to make a speedy decision. Chúng ta cần phải đưa ra quyết định nhanh chóng.
speed up
(v.)
: đẩy nhanh /spiːd ʌp/
Ex: Can the job be speeded up in some way? Công việc đó có thể được đẩy nhanh một cách nào không?
eradicate
(v.)
: tiêu hủy /ɪˈrædɪkeɪt/
Ex: The government claims to be doing all it can to eradicate corruption. Chính phủ tuyên bố sẽ làm tất cả những gì có thể để diệt trừ tham nhũng.
eradication
(n.)
: sự tiêu hủy /ɪˌrædɪˈkeɪʃən/
Ex: The eradication of the disease which once took millions of lives has now been successful. Việc diệt trừ căn bệnh này, loại bệnh đã từng lấy đi hàng triệu cuộc sống, bây giờ đã thành công.
contribute
(v.)
: đóng góp /kən'tribju:t/
Giải thích: to give something, especially money or goods, to help somebody Ex: Do you contribute anything to this charity? Bạn có đóng góp gì cho buổi từ thiện này không?
contribution
(n.)
: sự đóng góp /ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/
Ex: A person's true value does not lie in his appearance, but in his achievements and contributions to the community. Giá trị đích thực của một người không nằm ở vẻ bề ngoài, mà ở những thành tích và đóng góp của họ với cộng đồng.
life expectancy
(n.)
: tuổi thọ /laɪf ɪkˈspektənsi/
Ex: Life expectancy in Vietnam has been greatly increased. Tuổi thọ trung bình ở Việt Nam đã được tăng lên rất nhiều.
centenarian
(n.)
: người sống trên 100 tuổi /ˌsentəˈneəriən/
Ex: There are few centenarians in Vietnam. Có vài người sống thọ hơn trăm tuổi ở Việt Nam.
Bình luận