Từ vựng

2,654

acacia
acacia (n.)

cây keo
/əˈkeɪʃə/

Ex: Acacia trees grow in warm parts of the world.
Cây keo trồng ở các vùng nóng của thế giới.

aerial
aerial (adj.)

trên không
/ˈeəriəl/

Ex: We go up to the Ba Na Hills by aerial tram.
Chúng tôi đi lên đồi Bà Nà bằng xe điện trên không.

aborigine
aborigine (n.)

người dân bản xứ Úc
/ˌæbəˈrɪdʒəni/

Ex: My friend in Australia is an Aborigine.
Bạn tôi ở Úc là một người dân bản xứ Úc.

aboriginal
aboriginal (adj.)

thuộc dân bản xứ Úc
/ˌæbəˈrɪdʒɪnəl/

Ex: His work is inspired by Aboriginal art.
Tác phẩm của ông ấy được lấy cảm hứng từ nghệ thuật thổ dân Úc.

antelope
antelope (n.)

nai sừng tấm (linh dương)
/ˈæntɪləʊp/

Ex: Look at the herd of antelope!
Nhìn vào đàn linh dương kìa!

cactus
cactus (n.)

cây xương rồng
/ˈkæktəs/

Ex: Cactuses have thick stems to store water.
Cây xương rồng có cành dày để trữ nước.

camel
camel (n.)

lạc đà
/ˈkæməl/

Ex: Camel races are very popular in Africa.
Cuộc đua lạc đà rất phổ biến ở châu Phi.

crest
crest (n.)

đỉnh, nóc, ngọn
/krest/

Ex: The crest of the mountain is covered by snow.
Các đỉnh núi được bao phủ bởi tuyết.

dune
dune (n.)

cồn cát, đụn cát
/djuːn/

Ex: There are many sand dunes at Mui Ne Beach.
Có nhiều cồn cát tại bãi biển Mũi Né.

gazelle
gazelle (n.)

linh dương gazell
/gəˈzel/

Ex: There are some gazelles in the local zoo.
Có một số linh dương trong vườn thú địa phương.

hummock
hummock (n.)

gò, đống
/ˈhʌmək/

Ex: The ice hummock looks amazing.
Các đống băng đá ấy trông thật tuyệt vời.

jackal
jackal (n.)

chó hoang sa mạc
/ˈdʒækəl/

Ex: It is said that jackals eat animals that have died or been killed by others.
Người ta nói rằng chó hoang sa mạc ăn động vật đã chết hoặc bị giết bởi những người khác.

rainfall
rainfall (n.)

lượng mưa
/ˈreɪnfɔːl/

Ex: The average annual rainfall in this region is 1000 millimetres.
Lượng mưa trung bình hàng năm ở khu vực này là 1000 mm.

slope
slope (n.)

dốc, con dốc
/sləʊp/

Ex: There are some nice gentle slopes that we can ski down.
Có một số sườn thoai thoải tốt mà chúng ta có thể trượt tuyết xuống.

spinifex
spinifex (n.)

cỏ lá nhọn (Úc)
/ˈspɪnɪfeks/

Ex: I've heard that spinifex covers twenty per cent of the Australian continent.
Tôi đã nghe nói rằng cỏ lá nhọn bao phủ hai mươi phần trăm của lục địa Úc.

stretch
stretch (v.)

kéo dài, căng ra
/stretʃ/

Ex: She stretched out her arm and back.
Cô ấy kéo dãn tay và lưng mình.

arid
arid (adj.)

khô cằn
/ˈærɪd/

Ex: arid and semi-arid deserts
sa mạc khô cằn và bán khô hạn

aridity
aridity (n.)

sự khô cằn
/əˈrɪdəti /

Ex: What is the aridity index of the region?
Các chỉ số khô hạn của vùng này là nhiêu?

moisture
moisture (n.)

hơi ẩm
/ˈmɔɪstʃər/

Ex: These plants need rich soil which retains moisture.
Các cây trồng này cần đất giàu nhưng vẫn giữ được độ ẩm.

moist
moist (adj.)

ẩm ướt
/mɔɪst/

Ex: Keep the soil in the pot moist, but not too wet.
Giữ đất trong nồi ẩm, nhưng không quá ướt.

moisturize
moisturize (v.)

làm cho ẩm
/ˈmɔɪstʃəraɪz/

Ex: You should moisturize your skin every day.
Bạn nên dưỡng ẩm cho làn da của bạn mỗi ngày.

acacia

acacia (n.) : cây keo
/əˈkeɪʃə/

Ex: Acacia trees grow in warm parts of the world.
Cây keo trồng ở các vùng nóng của thế giới.

aerial

aerial (adj.) : trên không
/ˈeəriəl/

Ex: We go up to the Ba Na Hills by aerial tram.
Chúng tôi đi lên đồi Bà Nà bằng xe điện trên không.

aborigine

aborigine (n.) : người dân bản xứ Úc
/ˌæbəˈrɪdʒəni/

Ex: My friend in Australia is an Aborigine.
Bạn tôi ở Úc là một người dân bản xứ Úc.

aboriginal

aboriginal (adj.) : thuộc dân bản xứ Úc
/ˌæbəˈrɪdʒɪnəl/

Ex: His work is inspired by Aboriginal art.
Tác phẩm của ông ấy được lấy cảm hứng từ nghệ thuật thổ dân Úc.

antelope

antelope (n.) : nai sừng tấm (linh dương)
/ˈæntɪləʊp/

Ex: Look at the herd of antelope!
Nhìn vào đàn linh dương kìa!

cactus

cactus (n.) : cây xương rồng
/ˈkæktəs/

Ex: Cactuses have thick stems to store water.
Cây xương rồng có cành dày để trữ nước.

camel

camel (n.) : lạc đà
/ˈkæməl/

Ex: Camel races are very popular in Africa.
Cuộc đua lạc đà rất phổ biến ở châu Phi.

crest

crest (n.) : đỉnh, nóc, ngọn
/krest/

Ex: The crest of the mountain is covered by snow.
Các đỉnh núi được bao phủ bởi tuyết.

dune

dune (n.) : cồn cát, đụn cát
/djuːn/

Ex: There are many sand dunes at Mui Ne Beach.
Có nhiều cồn cát tại bãi biển Mũi Né.

gazelle

gazelle (n.) : linh dương gazell
/gəˈzel/

Ex: There are some gazelles in the local zoo.
Có một số linh dương trong vườn thú địa phương.

hummock

hummock (n.) : gò, đống
/ˈhʌmək/

Ex: The ice hummock looks amazing.
Các đống băng đá ấy trông thật tuyệt vời.

jackal

jackal (n.) : chó hoang sa mạc
/ˈdʒækəl/

Ex: It is said that jackals eat animals that have died or been killed by others.
Người ta nói rằng chó hoang sa mạc ăn động vật đã chết hoặc bị giết bởi những người khác.

rainfall

rainfall (n.) : lượng mưa
/ˈreɪnfɔːl/

Ex: The average annual rainfall in this region is 1000 millimetres.
Lượng mưa trung bình hàng năm ở khu vực này là 1000 mm.

slope

slope (n.) : dốc, con dốc
/sləʊp/

Ex: There are some nice gentle slopes that we can ski down.
Có một số sườn thoai thoải tốt mà chúng ta có thể trượt tuyết xuống.

spinifex

spinifex (n.) : cỏ lá nhọn (Úc)
/ˈspɪnɪfeks/

Ex: I've heard that spinifex covers twenty per cent of the Australian continent.
Tôi đã nghe nói rằng cỏ lá nhọn bao phủ hai mươi phần trăm của lục địa Úc.

stretch

stretch (v.) : kéo dài, căng ra
/stretʃ/

Ex: She stretched out her arm and back.
Cô ấy kéo dãn tay và lưng mình.

arid

arid (adj.) : khô cằn
/ˈærɪd/

Ex: arid and semi-arid deserts
sa mạc khô cằn và bán khô hạn

aridity

aridity (n.) : sự khô cằn
/əˈrɪdəti /

Ex: What is the aridity index of the region?
Các chỉ số khô hạn của vùng này là nhiêu?

moisture

moisture (n.) : hơi ẩm
/ˈmɔɪstʃər/

Ex: These plants need rich soil which retains moisture.
Các cây trồng này cần đất giàu nhưng vẫn giữ được độ ẩm.

moist

moist (adj.) : ẩm ướt
/mɔɪst/

Ex: Keep the soil in the pot moist, but not too wet.
Giữ đất trong nồi ẩm, nhưng không quá ướt.

moisturize

moisturize (v.) : làm cho ẩm
/ˈmɔɪstʃəraɪz/

Ex: You should moisturize your skin every day.
Bạn nên dưỡng ẩm cho làn da của bạn mỗi ngày.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập