Từ vựng

2,759

eject
eject (v.)

đuổi ra
/ɪˈdʒekt/

Ex: A number of football fans had been ejected from the bar for causing trouble.
Một số người hâm mộ bóng đá đã bị đuổi ra khỏi quán bar vì gây rắc rối.

ejection
ejection (n.)

sự loại bỏ
/ɪˈdʒekʃən/

Ex: The ejection of Kovu from the lion community made Kiara feel sad.
Việc loại Kovu ra khỏi cộng đồng sư tử làm Kiara cảm thấy buồn.

penalty
penalty (n.)

hình phạt
/'penlti/

Ex: The referee awarded a penalty kick.
Trọng tài cho hưởng quả phạt đền.

penal
penal (adj.)

thuộc về hình phạt
/ˈpiːnəl/

Ex: Many people believe that execution has no place in the penal system of a civilized society.
Nhiều người tin rằng tử hình không có chỗ đứng trong hệ thống trừng phạt của xã hội văn minh.

penalize
penalize (v.)

trừng phạt
/ˈpiːnəlaɪz/

Ex: He was penalized early in the match for dangerous play.
Ông ấy sớm bị phạt trong trận đấu vì chơi một cách nguy hiểm.

defence
defence (n.)

sự bảo vệ
/dɪˈfens/

Ex: The towers were once an important part of the city's defences.
Các tòa tháp này đã từng là một phần quan trọng trong hệ thống phòng thủ của thành phố.

defensive
defensive (adj.)

có tính phòng thủ/ thế phòng thủ
/dɪˈfensɪv/

Ex: He's currently the best defensive player on the team.
Anh ấy hiện đang là hậu vệ tốt nhất trong đội.

defend
defend (v.)

phòng thủ
/dɪˈfend/

Ex: How can we defend our homeland if we don't have an army?
Làm thế nào ta có thể bảo vệ quê hương nếu chúng ta không có quân đội?

opponent
opponent (n.)

đối phương, đối thủ
/əˈpəʊnənt/

Ex: In the second game, her opponent hurt her leg and had to retire.
Ở hiệp thứ hai, đối thủ của cô bị chấn thương chân và phải nghỉ hưu.

foul
foul (n.)

phạm luật
/faʊl/

Ex: He was sent off for a foul on the French captain.
Anh ấy bị đuổi khỏi sân vì pha phạm lỗi với đội trưởng đội Pháp.

shot
shot (n.)

phát đạn, cú sút
/ʃɒt/

Ex: And that was a great shot by Marquez!
Và đó là một cú sút tuyệt vời của Marquez!

goalie
goalie (n.)

thủ môn
/ˈgəʊli/

Ex: We have an excellent goalie on our team.
Đội chúng tôi có một thủ môn xuất sắc.

polo
polo (n.)

môn pô-lô
/ˈpəʊləʊ/

Ex: Prince Charles is a keen polo player.
Hoàng tử Charles là người chơi pô-lô rất cừ.

water polo
water polo (n.)

môn bóng nước
/ˈwɔːtər ˈpəʊləʊ/

Ex: Water polo is not popular in Vietnam.
Môn bóng nước không phổ biến ở Việt Nam.

sprint
sprint (n.)

chạy/bơi nước rút
/sprɪnt/

Ex: She suddenly broke into a sprint.
Cô ấy đột nhiên chuyển sang chạy nước rút.

scuba-diving
scuba-diving (n.)

lặn có bình khí
/ˈskuːbəˌdaɪvɪŋ/

Ex: I have never tried scuba-diving.
Tôi chưa bao giờ thử lặn có bình dưỡng khí.

wind-surfing
wind-surfing (n.)

môn lướt ván buồm
/ˈwɪnd ˌsɜːfɪŋ/

Ex: She went windsurfing most mornings.
Cô ấy đi lướt ván buồm vào hầu hết các buổi sáng.

row
row (v.)

chèo
/rəʊ/

Ex: The wind dropped, so we had to row the boat back home.
Gió ngừng thổi, nên chúng tôi phải chèo thuyền trở về nhà.

rowing
rowing (n.)

chèo thuyền
/ˈrəʊɪŋ/

Ex: I really love rowing.
Tôi thực sự thích chèo thuyền.

synchronized swimming
synchronized swimming (n.)

bơi nghệ thuật
/ˈsɪŋkrənaɪzd ˈswɪmɪŋ/

Ex: The tickets for the synchronized swimming performance are quite expensive this year.
Năm nay vé xem bơi nghệ thuật khá đắt.

synchronize
synchronize (v.)

đồng bộ hóa
/ˈsɪŋkrənaɪz/

Ex: The show was designed so that the lights synchronized with the music.
Chương trình được thiết kế sao cho ánh sáng đồng bộ với âm nhạc.

synchronization
synchronization (n.)

sự đồng bộ hóa
/ˌsɪŋkrənaɪˈzeɪʃn /

Ex: A usb always makes data synchronization easy.
Usb luôn luôn làm cho việc đồng bộ hóa dữ liệu trở nên dễ dàng.

eject

eject (v.) : đuổi ra
/ɪˈdʒekt/

Ex: A number of football fans had been ejected from the bar for causing trouble.
Một số người hâm mộ bóng đá đã bị đuổi ra khỏi quán bar vì gây rắc rối.

ejection

ejection (n.) : sự loại bỏ
/ɪˈdʒekʃən/

Ex: The ejection of Kovu from the lion community made Kiara feel sad.
Việc loại Kovu ra khỏi cộng đồng sư tử làm Kiara cảm thấy buồn.

penalty

penalty (n.) : hình phạt
/'penlti/

Giải thích: a punishment for breaking a law, rule, or contract
Ex: The referee awarded a penalty kick.
Trọng tài cho hưởng quả phạt đền.

penal

penal (adj.) : thuộc về hình phạt
/ˈpiːnəl/

Ex: Many people believe that execution has no place in the penal system of a civilized society.
Nhiều người tin rằng tử hình không có chỗ đứng trong hệ thống trừng phạt của xã hội văn minh.

penalize

penalize (v.) : trừng phạt
/ˈpiːnəlaɪz/

Ex: He was penalized early in the match for dangerous play.
Ông ấy sớm bị phạt trong trận đấu vì chơi một cách nguy hiểm.

defence

defence (n.) : sự bảo vệ
/dɪˈfens/

Ex: The towers were once an important part of the city's defences.
Các tòa tháp này đã từng là một phần quan trọng trong hệ thống phòng thủ của thành phố.

defensive

defensive (adj.) : có tính phòng thủ/ thế phòng thủ
/dɪˈfensɪv/

Ex: He's currently the best defensive player on the team.
Anh ấy hiện đang là hậu vệ tốt nhất trong đội.

defend

defend (v.) : phòng thủ
/dɪˈfend/

Ex: How can we defend our homeland if we don't have an army?
Làm thế nào ta có thể bảo vệ quê hương nếu chúng ta không có quân đội?

opponent

opponent (n.) : đối phương, đối thủ
/əˈpəʊnənt/

Ex: In the second game, her opponent hurt her leg and had to retire.
Ở hiệp thứ hai, đối thủ của cô bị chấn thương chân và phải nghỉ hưu.

foul

foul (n.) : phạm luật
/faʊl/

Ex: He was sent off for a foul on the French captain.
Anh ấy bị đuổi khỏi sân vì pha phạm lỗi với đội trưởng đội Pháp.

shot

shot (n.) : phát đạn, cú sút
/ʃɒt/

Ex: And that was a great shot by Marquez!
Và đó là một cú sút tuyệt vời của Marquez!

goalie

goalie (n.) : thủ môn
/ˈgəʊli/

Ex: We have an excellent goalie on our team.
Đội chúng tôi có một thủ môn xuất sắc.

polo

polo (n.) : môn pô-lô
/ˈpəʊləʊ/

Ex: Prince Charles is a keen polo player.
Hoàng tử Charles là người chơi pô-lô rất cừ.

water polo

water polo (n.) : môn bóng nước
/ˈwɔːtər ˈpəʊləʊ/

Ex: Water polo is not popular in Vietnam.
Môn bóng nước không phổ biến ở Việt Nam.

sprint

sprint (n.) : chạy/bơi nước rút
/sprɪnt/

Ex: She suddenly broke into a sprint.
Cô ấy đột nhiên chuyển sang chạy nước rút.

scuba-diving

scuba-diving (n.) : lặn có bình khí
/ˈskuːbəˌdaɪvɪŋ/

Ex: I have never tried scuba-diving.
Tôi chưa bao giờ thử lặn có bình dưỡng khí.

wind-surfing

wind-surfing (n.) : môn lướt ván buồm
/ˈwɪnd ˌsɜːfɪŋ/

Ex: She went windsurfing most mornings.
Cô ấy đi lướt ván buồm vào hầu hết các buổi sáng.

row

row (v.) : chèo
/rəʊ/

Ex: The wind dropped, so we had to row the boat back home.
Gió ngừng thổi, nên chúng tôi phải chèo thuyền trở về nhà.

rowing

rowing (n.) : chèo thuyền
/ˈrəʊɪŋ/

Ex: I really love rowing.
Tôi thực sự thích chèo thuyền.

synchronized swimming

synchronized swimming (n.) : bơi nghệ thuật
/ˈsɪŋkrənaɪzd ˈswɪmɪŋ/

Ex: The tickets for the synchronized swimming performance are quite expensive this year.
Năm nay vé xem bơi nghệ thuật khá đắt.

synchronize

synchronize (v.) : đồng bộ hóa
/ˈsɪŋkrənaɪz/

Ex: The show was designed so that the lights synchronized with the music.
Chương trình được thiết kế sao cho ánh sáng đồng bộ với âm nhạc.

synchronization

synchronization (n.) : sự đồng bộ hóa
/ˌsɪŋkrənaɪˈzeɪʃn /

Ex: A usb always makes data synchronization easy.
Usb luôn luôn làm cho việc đồng bộ hóa dữ liệu trở nên dễ dàng.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập