customer
(n.)
: khách hàng (người mua hàng hóa hoặc dịch vụ)
/'kʌstəmə/
Giải thích: a person or an organization that buys something from a store or business
Ex: Let's make sure all invoices sent to customers are kept in alphabetical order.
Chúng ta phải chắc rằng mọi hóa đơn gửi cho khách hàng được giữ theo thứ tự ABC.
directory
(n.)
: sách hướng dẫn, danh bạ
/dəˈrektəri/ /daɪˈrektəri/ /dɪˈrektəri/
Giải thích: a book containing lists of information, usually in alphabetical order
Ex: We consulted the directory to see where the train station was located.
Chúng tôi đã tham khảo danh bạ điện thoại để xem ga xe lửa nằm ở chỗ nào.
stationery
(n.)
: đồ dùng văn phòng (giấy để viết và bao thư)
/'steiʃnəri/
Giải thích: materials for writing and for using in an office, for example paper, pens, and envelopes
Ex: We do not have enough stationery, so please order some more.
Chúng ta không có đủ giấy và bao thư, vậy hãy đặt hàng thêm một ít nữa.
Bình luận