đổ chuông, nổi giận, nổi tung, hỏng/thối rữa (thức ăn)
Ex: The alarm clock went off at 6 a.m this morning.Cái đồng hồ báo thức đổ chuông lúc 7h sáng nay.
đun sôi, luộc boil
Ex: Water boils at 100 °C.Nước sôi ở 100 độ C.
con trâu /ˈbʌfələʊ/
Ex: He has a buffalo. Anh ấy có một con trâu.
đến /ə'raiv/
Ex: What time do you arrive at the airport? Khi nào bạn đến sân bay?
cày /plaʊ/
Ex: Plough the fields before it is too late. Hãy cày ruộng trước khi quá trễ.
sự nghỉ ngơi /rest /
Ex: Try to get some rest. You have a busy day tomorrow.Cố gắng nghỉ ngơi đi. Ngày mai bạn sẽ có một ngày bận rộn đấy.
sửa, sửa chữa (máy móc) /rɪˈpeə(r)/
Ex: My brother is repairing my car.Anh trai tôi đang sửa xe cho tôi.
Cấy ruộng, trồng cây /træns'pla:nt/
Ex: Farmers are doing the transplanting in the field. Nông dân đang cấy lúa trên cánh đồng.
vụ, mùa, cây trồng /krɒp/
Ex: Coffee is the main crop in the highlands. Cà phê là cây trồng chính ở vùng cao nguyên.
Hài lòng, vừa ý, toại nguyện /kənˈtentɪd/
Ex: I am contented with my life. Tôi cảm thấy hài lòng với cuộc sống của tôi.
go off : đổ chuông, nổi giận, nổi tung, hỏng/thối rữa (thức ăn)
boil (v.) : đun sôi, luộc /boil /
buffalo (n.) : con trâu /ˈbʌfələʊ/
arrive (v.) : đến /ə'raiv/
Giải thích: to reach a destinationEx: What time do you arrive at the airport? Khi nào bạn đến sân bay?
plough (v.) : cày /plaʊ/
rest (n.) : sự nghỉ ngơi /rest /
repair (v.) : sửa, sửa chữa (máy móc) /rɪˈpeə(r)/
transplant (v.) : Cấy ruộng, trồng cây /træns'pla:nt/
crop (n.) : vụ, mùa, cây trồng /krɒp/
contented (adj.) : Hài lòng, vừa ý, toại nguyện /kənˈtentɪd/
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận