Ex: My mom has just bought one more cupboard to store dishes. Mẹ tớ vừa mua thêm một tủ đựng bát đĩa nữa để đựng đĩa.
cushion (n.)
đệm, cái nệm, gối tựa /ˈkʊʃn/
Ex: There is a cushion on the sofa. Có một cái gối tựa ở trên ghế sofa.
dangerous (adj.)
nguy hiểm /'deɪndʒərəs/
Ex: This is a dangerous lion. Đây là một con sư tử nguy hiểm.
destroy (v.)
tàn phá, phá hủy /dɪˈstrɔɪ/
Ex: We can't destroy the forests anymore. Chúng ta không thể phá hủy các rừng nữa.
electrical socket (n.)
ổ cắm điện /ɪˈlektrɪkəl ˈsɑːkɪt/
Ex: Electrical sockets should be covered for the sake of safety. Ổ cắm điện phải được che lại để đảm bảo an toàn.
electricity (n.)
điện /ɪˌlekˈtrɪsɪti/
Ex: The electricity has been turned off. Điện bị tắt mất rồi.
fire (n.)
lửa /faɪər/
Ex: Animals are usually afraid of fire. Động vật thường sợ lửa.
fish tank (n.)
bể cá /fɪʃ tæŋk/
Ex: A fish tank is usually a glass container used for keeping pet fish. Bể cá thường là bể thủy tinh được dùng để nuôi cá cảnh.
flour (n.)
bột mì /flaʊər/
Ex: Flour is the main ingredient of bread. Bột mì là nguyên liệu chính làm bánh mì.
folder (n.)
kẹp đựng tài liệu, bìa kẹp hồ sơ /ˈfəʊldər/
Ex: Folders are used to hold loose paper. Bìa kẹp hồ sơ được sử dụng để đựng giấy rời.
frying pan (n.)
chảo /ˈfraɪɪŋ pæn/
Ex: Frying pans with the durable non-stick coating are preferred by most housewives. Chảo với lớp phủ chống dính bền được ưa thích bởi hầu hết các bà nội trợ.
garbage (n.)
rác /ˈɡɑːbɪdʒ/
Ex: Don't throw garbage into the river. Đừng vứt rác xuống sông.
household (n.)
hộ gia đình /ˈhaʊshəʊld/
Ex: My household bill comes to twenty dollars. Hóa đơn gia đình tôi lên đến hai mươi đô la.
household (adj.)
thuộc gia đình /ˈhaʊshəʊld/
Ex: Many parents do not understand that many household objects are dangerous. Nhiều cha mẹ không hiểu rằng nhiều vật dụng trong nhà cũng có thể gây nguy hiểm.
injure (v.)
làm bị thương /ˈɪndʒər/
Ex: The bomb killed eleven people and injured 55. Quả bom giết chết mười một người và làm 55 người bị thương.
jar (n.)
bình, hũ /dʒɑːr/
Ex: Please pass me that jar of coffee. Xin vui lòng đưa tôi lọ cà phê kia.
kitchen (n.)
phòng bếp /ˈkɪtʃ(ə)n/
Ex: My mom is making me a cake in the kitchen. Mẹ tôi đang làm cho tôi một cái bánh ở trong bếp.
knife (n.)
dao /nʌɪf/
Ex: Use a sharp knife to cut the melon into sections. Sử dụng một con dao sắc để cắt dưa thành nhiều phần.
lighting fixture (n.)
bộ đèn chiếu sáng /ˈlaɪtɪŋ ˈfɪkstʃər/
Ex: The lighting fixture makes the living room look luxurious. Bộ đèn làm cho phòng khách trông sang trọng.
lock (v.)
khóa /lɒk/
Ex: He locked the confidential documents in his filing cabinet. Anh ta khóa các tài liệu mật trong tủ đựng tài liệu.
magazine (n.)
tạp chí /ˌmæɡəˈziːn/
Ex: She has written articles for several women’s magazines. Cô ấy đã viết nhiều bài cho các tạp chí phụ nữ.
match (n.)
que diêm /mætʃ/
Ex: Don't let your children play with matches. Đừng để con bạn chơi với diêm.
medicine (n.)
thuốc /ˈmɛds(ə)n/
Ex: Did you take your medicine? Bạn đã uống thuốc chưa?
object (n.)
vật thể /ˈɒbdʒɪkt/
Ex: You have to hide small objects in your house, or your baby may swallow them. Bạn phải giấu các vật nhỏ trong ngôi nhà của bạn, hoặc em bé của bạn có thể nuốt chúng.
oven (n.)
lò (hấp, nướng đồ ăn) /ˈʌvn/
Ex: Place the cake in the oven at 200°C. Đặt bánh vào lò nướng ở nhiệt độ 200 ° C.
poster (n.)
áp phích, quảng cáo /ˈpəʊstə(r)/
Ex: A poster is advertising the circus. Một tấm áp phích quảng cáo đoàn xiếc.
precaution (n.)
khuyến cáo, lưu ý /prɪˈkɔːʃən/
Ex: You should read the precautions carefully before taking this medicine. Bạn nên đọc kĩ khuyến cáo trước khi sử dụng loại thuốc này.
rack (n.)
giá đỡ /ræk/
Ex: We have a plate rack in the kitchen. Chúng tôi có một giá đựng đĩa trong nhà bếp.
refrigerator (n.)
tủ lạnh /rɪˈfrɪdʒəreɪtə/
Ex: Put the vegetables in the refrigerator. Đặt các loại rau vào trong tủ lạnh.
repairman (n.)
thợ sửa chữa /rɪˈpeəmən/
Ex: Our photocopy machine is out of order, but the repairman hasn’t arrived yet. Máy phô-tô của chúng ta đã bị hỏng mà thợ sửa chưa đến được.
rice cooker (n.)
nồi cơm điện /raɪs ˈkʊkər/
Ex: The rice cooker, a kitchen appliance, is used to cook rice. Nồi cơm điện, một thiết bị nhà bếp, được sử dụng để nấu cơm.
rug (n.)
tấm thảm /rʌɡ/
Ex: My dog loves lying on the rug in front of the fire. Con chó của tôi rất thích nằm trên tấm thảm ở phía trước lò sưởi.
safety (n.)
sự an toàn /ˈseɪfti/
Ex: Motorcyclists must wear helmets for their own safety. Người đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm vì sự an toàn của chính họ.
saucepan (n.)
cái chảo /ˈsɔːspən/
Ex: Heat the oil and garlic in a large saucepan. Làm nóng dầu và tỏi trong một cái chảo lớn.
scissors (n.)
cái kéo /ˈsɪzəz/
Ex: What are the scissors for? Cái kéo này để làm gì thế?
sink (n.)
bồn rửa /sɪŋk/
Ex: Kate is washing her hands by the sink. Kate đang rửa tay ở bồn rửa.
soft drink (n.)
nước ngọt, đồ uống có ga /sɒft drɪŋk/
Ex: It is not good for your health to drink these types of soft drinks. Thật không tốt cho sức khỏe khi uống những loại đồ uống có ga này.
steamer (n.)
nồi hấp, nồi đun hơi / ˈstiːmə(r)/
Ex: A steamer is the kitchen appliance used to cook food with steam. Nồi hấp là thiết bị nhà bếp dùng để nấu thức ăn bằng hơi nước nóng.
stove (n.)
lò, bếp lò /stəʊv/
Ex: They always take a stove when they go camping. Họ luôn luôn mang theo một bếp khi họ đi cắm trại.
suitable (adj.)
phù hợp /ˈsjuːtəbl̩/
Ex: The film is suitable for children. Bộ phim này phù hợp với trẻ con.
vase (n.)
lọ hoa /veɪs/
Ex: There is a vase of flowers on the table. Có một lọ hoa ở trên bàn.
wardrobe (n.)
tủ treo quần áo /ˈwɔːdrəʊb/
Ex: She has only a few clothes in her wardrobe. Cô ấy chỉ có rất ít quần áo trong tủ treo quần áo.
Ex: Folders are used to hold loose paper. Bìa kẹp hồ sơ được sử dụng để đựng giấy rời.
frying pan
(n.)
: chảo /ˈfraɪɪŋ pæn/
Ex: Frying pans with the durable non-stick coating are preferred by most housewives. Chảo với lớp phủ chống dính bền được ưa thích bởi hầu hết các bà nội trợ.
garbage
(n.)
: rác /ˈɡɑːbɪdʒ/
Ex: Don't throw garbage into the river. Đừng vứt rác xuống sông.
household
(n.)
: hộ gia đình /ˈhaʊshəʊld/
Ex: My household bill comes to twenty dollars. Hóa đơn gia đình tôi lên đến hai mươi đô la.
household
(adj.)
: thuộc gia đình /ˈhaʊshəʊld/
Ex: Many parents do not understand that many household objects are dangerous. Nhiều cha mẹ không hiểu rằng nhiều vật dụng trong nhà cũng có thể gây nguy hiểm.
injure
(v.)
: làm bị thương /ˈɪndʒər/
Ex: The bomb killed eleven people and injured 55. Quả bom giết chết mười một người và làm 55 người bị thương.
jar
(n.)
: bình, hũ /dʒɑːr/
Ex: Please pass me that jar of coffee. Xin vui lòng đưa tôi lọ cà phê kia.
kitchen
(n.)
: phòng bếp /ˈkɪtʃ(ə)n/
Ex: My mom is making me a cake in the kitchen. Mẹ tôi đang làm cho tôi một cái bánh ở trong bếp.
knife
(n.)
: dao /nʌɪf/
Ex: Use a sharp knife to cut the melon into sections. Sử dụng một con dao sắc để cắt dưa thành nhiều phần.
lighting fixture
(n.)
: bộ đèn chiếu sáng /ˈlaɪtɪŋ ˈfɪkstʃər/
Ex: The lighting fixture makes the living room look luxurious. Bộ đèn làm cho phòng khách trông sang trọng.
lock
(v.)
: khóa /lɒk/
Ex: He locked the confidential documents in his filing cabinet. Anh ta khóa các tài liệu mật trong tủ đựng tài liệu.
magazine
(n.)
: tạp chí /ˌmæɡəˈziːn/
Ex: She has written articles for several women’s magazines. Cô ấy đã viết nhiều bài cho các tạp chí phụ nữ.
match
(n.)
: que diêm /mætʃ/
Ex: Don't let your children play with matches. Đừng để con bạn chơi với diêm.
medicine
(n.)
: thuốc /ˈmɛds(ə)n/
Ex: Did you take your medicine? Bạn đã uống thuốc chưa?
object
(n.)
: vật thể /ˈɒbdʒɪkt/
Ex: You have to hide small objects in your house, or your baby may swallow them. Bạn phải giấu các vật nhỏ trong ngôi nhà của bạn, hoặc em bé của bạn có thể nuốt chúng.
oven
(n.)
: lò (hấp, nướng đồ ăn) /ˈʌvn/
Ex: Place the cake in the oven at 200°C. Đặt bánh vào lò nướng ở nhiệt độ 200 ° C.
poster
(n.)
: áp phích, quảng cáo /ˈpəʊstə(r)/
Ex: A poster is advertising the circus. Một tấm áp phích quảng cáo đoàn xiếc.
precaution
(n.)
: khuyến cáo, lưu ý /prɪˈkɔːʃən/
Ex: You should read the precautions carefully before taking this medicine. Bạn nên đọc kĩ khuyến cáo trước khi sử dụng loại thuốc này.
rack
(n.)
: giá đỡ /ræk/
Ex: We have a plate rack in the kitchen. Chúng tôi có một giá đựng đĩa trong nhà bếp.
refrigerator
(n.)
: tủ lạnh /rɪˈfrɪdʒəreɪtə/
Ex: Put the vegetables in the refrigerator. Đặt các loại rau vào trong tủ lạnh.
repairman
(n.)
: thợ sửa chữa /rɪˈpeəmən/
Ex: Our photocopy machine is out of order, but the repairman hasn’t arrived yet. Máy phô-tô của chúng ta đã bị hỏng mà thợ sửa chưa đến được.
rice cooker
(n.)
: nồi cơm điện /raɪs ˈkʊkər/
Ex: The rice cooker, a kitchen appliance, is used to cook rice. Nồi cơm điện, một thiết bị nhà bếp, được sử dụng để nấu cơm.
rug
(n.)
: tấm thảm /rʌɡ/
Ex: My dog loves lying on the rug in front of the fire. Con chó của tôi rất thích nằm trên tấm thảm ở phía trước lò sưởi.
safety
(n.)
: sự an toàn /ˈseɪfti/
Ex: Motorcyclists must wear helmets for their own safety. Người đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm vì sự an toàn của chính họ.
saucepan
(n.)
: cái chảo /ˈsɔːspən/
Ex: Heat the oil and garlic in a large saucepan. Làm nóng dầu và tỏi trong một cái chảo lớn.
scissors
(n.)
: cái kéo /ˈsɪzəz/
Ex: What are the scissors for? Cái kéo này để làm gì thế?
sink
(n.)
: bồn rửa /sɪŋk/
Ex: Kate is washing her hands by the sink. Kate đang rửa tay ở bồn rửa.
soft drink
(n.)
: nước ngọt, đồ uống có ga /sɒft drɪŋk/
Ex: It is not good for your health to drink these types of soft drinks. Thật không tốt cho sức khỏe khi uống những loại đồ uống có ga này.
steamer
(n.)
: nồi hấp, nồi đun hơi / ˈstiːmə(r)/
Ex: A steamer is the kitchen appliance used to cook food with steam. Nồi hấp là thiết bị nhà bếp dùng để nấu thức ăn bằng hơi nước nóng.
stove
(n.)
: lò, bếp lò /stəʊv/
Ex: They always take a stove when they go camping. Họ luôn luôn mang theo một bếp khi họ đi cắm trại.
suitable
(adj.)
: phù hợp /ˈsjuːtəbl̩/
Ex: The film is suitable for children. Bộ phim này phù hợp với trẻ con.
vase
(n.)
: lọ hoa /veɪs/
Ex: There is a vase of flowers on the table. Có một lọ hoa ở trên bàn.
wardrobe
(n.)
: tủ treo quần áo /ˈwɔːdrəʊb/
Ex: She has only a few clothes in her wardrobe. Cô ấy chỉ có rất ít quần áo trong tủ treo quần áo.
Bình luận