Ex: He suddenly appeared in the doorway Ông ấy đột nhiên xuất hiện ở ngưỡng cửa.
comfortable (adj.)
thoải mái /ˈkʌmftəbl/
Ex: A sofa is more comfortable than a chair. Ghế sofa thì thoải mái hơn ghế thường.
cruel (adj.)
độc ác, tàn nhẫn /ˈkruəl/
Ex: She was often cruel to her sister. Cô ấy thường tàn nhẫn với em gái mình.
discover (v.)
khám phá /dɪˈskʌvə(r)/
Ex: The programme helps us discover strange facts about the animal life. Chương trình giúp chúng ta khám phá những điều kỳ lạ về cuộc sống của các loài động vật.
equipment (n.)
thiết bị /ɪˈkwɪpmənt/
Ex: The company is in need of new office equipment such as computers, printers and photocopiers. Công ty đang cần các thiết bị văn phòng mới như máy tính, máy in và máy photocopy.
escape (v.)
trốn thoát /ɪˈskeɪp/
Ex: They narrowly escaped being killed. Họ trốn thoát khỏi bị giết trong gang tấc.
excited (excited.)
hào hứng, phấn khởi /ɪkˈsaɪtɪd/
Ex: The children were excited about opening their presents. Các đứa trẻ hào hứng mở quà của mình.
festival (n.)
đại hội, lễ hội, liên hoan /ˈfestɪvəl/
Ex: He had a chance to take part in the World Youth festival. Anh ấy đã có một cơ hội để tham gia vào lễ hội Giới trẻ Thế giới.
fit (v.)
hợp, vừa /fɪt/
Ex: This skirt does not fit me. Chiếc váy này không phù hợp với tôi.
folk tale (n.)
chuyện dân gian, truyện cổ /fəʊk teɪl/
Ex: He is telling me a long folk tale. Ông đang kể tôi nghe một câu chuyện dân gian dài.
foolish (adj.)
dại dột, ngu xuẩn /ˈfuːlɪʃ/
Ex: I was foolish enough to believe what Jeff told me. Tôi đã rất ngu ngốc khi tin vào những gì Jeff nói với tôi.
graze (v.)
gặm cỏ /greɪz/
Ex: The cows continued to graze. Những con bò tiếp tục gặm cỏ.
greedy (adj.)
tham lam /ˈɡriːdi/
Ex: He is greedy for power. Ông ta tham lam quyền lực.
great-grandfather (n.)
cụ (ông) /ɡreɪt ˈɡrænfɑːðər/
Ex: My great-grandfather was a peasant. Ông cố của tôi là một nông dân.
great-grandmother (n.)
cụ (bà) /ɡreɪt ˈɡrænmʌðər/
Ex: My great-grandmother was a housewife. Bà cố tôi là một người nội trợ.
lay (v.)
đẻ (trứng) /leɪ/
Ex: His chickens lay many eggs. Gà của anh ta đẻ nhiều trứng.
magically (adv.)
(một cách) kì diệu /ˈmædʒɪkəli/
Ex: Some people think garlic is magically powerful. Một số người nghĩ rằng tỏi có sức mạnh kỳ diệu.
mark (n.)
dấu vết /mɑːk/
Ex: Detectives found no marks on the body. Các thám tử không tìm thấy dấu vết trên cơ thể.
marry (v.)
cưới, kết hôn /ˈmæri/
Ex: Men tend to marry later than women. Đàn ông có xu hướng kết hôn muộn hơn phụ nữ.
master (n.)
chủ nhân /ˈmɑːstə(r)/
Ex: They lived in fear of their master. Họ sống trong sợ hãi ông chủ của mình.
modern (adj.)
hiện đại /ˈmɑːdərn/
Ex: Hanoi is more modern than Yen Bai. Hà Nội thì hiện đại hơn Yên Bái.
own (v.)
có, sở hữu /əʊn/
Ex: Do you own your house or do you rent it? Bạn có sở hữu căn nhà của bạn hay bạn thuê nó?
prince (n.)
hoàng tử /prɪns/
Ex: Once upon a time, there lived a king who had seven princes. Ngày xửa ngày xưa, có một ông vua có bảy hoàng tử.
rag (n.)
quần áo rách, vải vụn /ræɡ/
Ex: A magical power turns her rags into beautiful clothes. Một phép thuật kỳ diệu biến quần áo rách rưới của cô ấy thành quần áo đẹp lộng lẫy.
rope (n.)
dây thừng /rəʊp/
Ex: A sailor threw a rope ashore, and we tied the boat to the post. Thủy thủ đã ném sợi dây thừng vào bờ, và chúng tôi buộc thuyền vào bến cảng.
servant (n.)
người đầy tớ, người hầu /ˈsɜːvənt/
Ex: They treat their mother like a servant. Họ đối xử với mẹ mình như người đầy tớ.
shout (v.)
la hét, reo hò /ʃaʊt/
Ex: I shouted for help but nobody came. Tôi hét lên cầu cứu nhưng không ai đến.
sound (v.)
nghe có vẻ, nghe như /saʊnd/
Ex: That plan sounds interesting, doesn't it? Kế hoạch đó nghe có vẻ thú vị, phải không?
straw (n.)
ống hút /strɔː/
stripe (n.)
kẻ sọc /straɪp/
Ex: The pattern of stripes on his shirt makes him look like a zebra. Các mô hình của các sọc trên áo sơ mi của mình làm cho anh ta trông giống như một con ngựa vằn.
tie (v.)
trói, buộc /taɪ/
Ex: They tied him to a chair with a rope. Họ trói anh ta vào một chiếc ghế với một sợi dây thừng.
tiger (n.)
con hổ /ˈtaɪɡər/
Ex: The tiger is the largest cat species. Hổ là loài mèo lớn nhất.
traditional (adj.)
truyền thống /trəˈdɪʃənl/
Ex: A group of children will perform traditional dances. Một nhóm trẻ sẽ biểu diễn điệu múa truyền thống.
unfortunately (adv.)
thật không may /ʌnˈfɔːtʃənətli/
Ex: Unfortunately, I didn't have my credit card with me. Thật không may, tôi không có mang thẻ tín dụng với tôi.
upset (adj.)
buồn phiền, thất vọng /ʌpˈset/
Ex: There's no point in getting upset about it. Chẳng có việc gì mà phải thất vọng vì nó.
wisdom (n.)
trí khôn, trí tuệ /ˈwɪzdəm/
Ex: Before I went off to university, my father gave me a few words of wisdom. Trước khi tôi rời nhà đi học đại học, cha tôi đã cho tôi một vài lời khuyên trí tuệ.
Ex: He suddenly appeared in the doorway Ông ấy đột nhiên xuất hiện ở ngưỡng cửa.
comfortable
(adj.)
: thoải mái /ˈkʌmftəbl/
Ex: A sofa is more comfortable than a chair. Ghế sofa thì thoải mái hơn ghế thường.
cruel
(adj.)
: độc ác, tàn nhẫn /ˈkruəl/
Ex: She was often cruel to her sister. Cô ấy thường tàn nhẫn với em gái mình.
discover
(v.)
: khám phá /dɪˈskʌvə(r)/
Ex: The programme helps us discover strange facts about the animal life. Chương trình giúp chúng ta khám phá những điều kỳ lạ về cuộc sống của các loài động vật.
equipment
(n.)
: thiết bị /ɪˈkwɪpmənt/
Ex: The company is in need of new office equipment such as computers, printers and photocopiers. Công ty đang cần các thiết bị văn phòng mới như máy tính, máy in và máy photocopy.
escape
(v.)
: trốn thoát /ɪˈskeɪp/
Ex: They narrowly escaped being killed. Họ trốn thoát khỏi bị giết trong gang tấc.
Ex: My great-grandmother was a housewife. Bà cố tôi là một người nội trợ.
lay
(v.)
: đẻ (trứng) /leɪ/
Ex: His chickens lay many eggs. Gà của anh ta đẻ nhiều trứng.
magically
(adv.)
: (một cách) kì diệu /ˈmædʒɪkəli/
Ex: Some people think garlic is magically powerful. Một số người nghĩ rằng tỏi có sức mạnh kỳ diệu.
mark
(n.)
: dấu vết /mɑːk/
Ex: Detectives found no marks on the body. Các thám tử không tìm thấy dấu vết trên cơ thể.
marry
(v.)
: cưới, kết hôn /ˈmæri/
Ex: Men tend to marry later than women. Đàn ông có xu hướng kết hôn muộn hơn phụ nữ.
master
(n.)
: chủ nhân /ˈmɑːstə(r)/
Ex: They lived in fear of their master. Họ sống trong sợ hãi ông chủ của mình.
modern
(adj.)
: hiện đại /ˈmɑːdərn/
Ex: Hanoi is more modern than Yen Bai. Hà Nội thì hiện đại hơn Yên Bái.
own
(v.)
: có, sở hữu /əʊn/
Ex: Do you own your house or do you rent it? Bạn có sở hữu căn nhà của bạn hay bạn thuê nó?
prince
(n.)
: hoàng tử /prɪns/
Ex: Once upon a time, there lived a king who had seven princes. Ngày xửa ngày xưa, có một ông vua có bảy hoàng tử.
rag
(n.)
: quần áo rách, vải vụn /ræɡ/
Ex: A magical power turns her rags into beautiful clothes. Một phép thuật kỳ diệu biến quần áo rách rưới của cô ấy thành quần áo đẹp lộng lẫy.
rope
(n.)
: dây thừng /rəʊp/
Ex: A sailor threw a rope ashore, and we tied the boat to the post. Thủy thủ đã ném sợi dây thừng vào bờ, và chúng tôi buộc thuyền vào bến cảng.
servant
(n.)
: người đầy tớ, người hầu /ˈsɜːvənt/
Ex: They treat their mother like a servant. Họ đối xử với mẹ mình như người đầy tớ.
shout
(v.)
: la hét, reo hò /ʃaʊt/
Ex: I shouted for help but nobody came. Tôi hét lên cầu cứu nhưng không ai đến.
sound
(v.)
: nghe có vẻ, nghe như /saʊnd/
Ex: That plan sounds interesting, doesn't it? Kế hoạch đó nghe có vẻ thú vị, phải không?
straw
(n.)
: ống hút /strɔː/
stripe
(n.)
: kẻ sọc /straɪp/
Ex: The pattern of stripes on his shirt makes him look like a zebra. Các mô hình của các sọc trên áo sơ mi của mình làm cho anh ta trông giống như một con ngựa vằn.
tie
(v.)
: trói, buộc /taɪ/
Ex: They tied him to a chair with a rope. Họ trói anh ta vào một chiếc ghế với một sợi dây thừng.
tiger
(n.)
: con hổ /ˈtaɪɡər/
Ex: The tiger is the largest cat species. Hổ là loài mèo lớn nhất.
traditional
(adj.)
: truyền thống /trəˈdɪʃənl/
Ex: A group of children will perform traditional dances. Một nhóm trẻ sẽ biểu diễn điệu múa truyền thống.
unfortunately
(adv.)
: thật không may /ʌnˈfɔːtʃənətli/
Ex: Unfortunately, I didn't have my credit card with me. Thật không may, tôi không có mang thẻ tín dụng với tôi.
upset
(adj.)
: buồn phiền, thất vọng /ʌpˈset/
Ex: There's no point in getting upset about it. Chẳng có việc gì mà phải thất vọng vì nó.
wisdom
(n.)
: trí khôn, trí tuệ /ˈwɪzdəm/
Ex: Before I went off to university, my father gave me a few words of wisdom. Trước khi tôi rời nhà đi học đại học, cha tôi đã cho tôi một vài lời khuyên trí tuệ.
Bình luận